Rhokiinsa

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Download Tờ rơi thông tin (PIL)
08-12-2023

Thành phần hoạt chất:

Netarsudil

Sẵn có từ:

Santen Oy

Mã ATC:

S01EX05

INN (Tên quốc tế):

netarsudil

Nhóm trị liệu:

Øyemidler

Khu trị liệu:

Glaucoma, Open-Angle; Ocular Hypertension

Chỉ dẫn điều trị:

Reduksjon av forhøyet intraokulært trykk (IOP) hos voksne pasienter med primær åpenvinkelglaukom eller okulær hypertensjon.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2019-11-19

Tờ rơi thông tin

                                18
B. PAKNINGSVEDLEGG
19
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
RHOKIINSA 200 MIKROGRAM/ML ØYEDRÅPER, OPPLØSNING
netarsudil
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt som
mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om hvordan
du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Rhokiinsa er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Rhokiinsa
3.
Hvordan du bruker Rhokiinsa
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Rhokiinsa
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA RHOKIINSA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Rhokiinsa inneholder et virkestoff som kalles netarsudil. Netarsudil
tilhører en gruppe legemidler som
kalles Rho kinase-hemmere, som virker ved å reduserer mengden væske
inne i øyet og dermed senker
trykket.
Rhokiinsa brukes til å senke trykket i øynene hos voksne som har en
øyesykdom som heter glaukom,
eller som har høyt trykk i øynene. Hvis trykket i øyet blir for
høyt kan det skade synet.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER RHOKIINSA
_ _
BRUK IKKE RHOKIINSA:
-
dersom du er allergisk overfor netarsudil eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER

Ikke bruk Rhokiinsa mer enn én gang om dagen ettersom du kan oppleve
flere bivirkninger.
BARN OG UNGDOM
Rhokiinsa skal ikke b
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Rhokiinsa 200 mikrogram/ml øyedråper, oppløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ml oppløsning inneholder 200 mikrogram netarsudil (som mesilat).
Hjelpestoff(er) med kjent effekt:
Hver ml oppløsning inneholder 150 mikrogram benzalkoniumklorid.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Øyedråper, oppløsning (øyedråper).
Klar oppløsning, pH 5 (omtrentlig).
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Rhokiinsa er indisert for reduksjon av forhøyet intraokulært trykk
(IOP) hos voksne pasienter med
primært åpenvinklet glaukom eller okulær hypertensjon.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling med Rhokiinsa skal kun settes i gang av øyelege eller
kvalifisert helsepersonell med
spesialisering innen oftalmologi.
Dosering
_ _
_Til bruk hos voksne, inkludert eldre _
Anbefalt dosering er én dråpe daglig om kvelden i det/de affiserte
øyet/øynene. Pasienter skal ikke
administrere mer enn én dråpe daglig i det affiserte øyet.
Hvis en dose blir glemt, skal behandlingen fortsette med neste
planlagte dose påfølgende kveld.
_Pediatrisk populasjon _
Sikkerhet og effekt av Rhokiinsa hos barn under 18 år har ennå ikke
blitt fastslått.
Det finnes ingen tilgjengelige data._ _
Administrasjonsmåte
Til okulær bruk.
_ _
Det finnes ingen tilgjengelige data om mulige interaksjoner som er
spesifikke for netarsudil (se pkt.
4.5). Hvis netarsudil skal brukes samtidig med andre topiske
oftalmiske legemidler, må hvert
3
legemiddel administreres med minst fem (5) minutters mellomrom. På
grunn av netarsudils
vasodilaterende egenskaper bør andre øyedråper administreres før
netarsudil. Øyesalver skal
administreres til slutt.
Kontaktlinser skal fjernes før administrering av netarsudi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-12-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-12-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu