Resolor

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
15-12-2022

Thành phần hoạt chất:

Prucalopride succinate

Sẵn có từ:

Takeda Pharmaceuticals International AG Ireland

Mã ATC:

A06AX05

INN (Tên quốc tế):

prucalopride

Nhóm trị liệu:

Andre stoffer for forstoppelse

Khu trị liệu:

forstoppelse

Chỉ dẫn điều trị:

Resolor er indisert for symptomatisk behandling av kronisk forstoppelse hos voksne som laksemidler ikke gir tilstrekkelig lindring.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 29

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2009-10-14

Tờ rơi thông tin

                                30
B. PAKNINGSVEDLEGG
31
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
RESOLOR, 1 MG TABLETTER FILMDRASJERTE
RESOLOR, 2 MG TABLETTER FILMDRASJERTE
prukaloprid
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Resolor er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Resolor
3.
Hvordan du bruker Resolor
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Resolor
6.
Innholdet i pakningen samt ytterligere informasjon
1.
HVA RESOLOR ER, OG HVA DET BRUKES MOT
Resolor inneholder virkestoffet prukaloprid.
Resolor tilhører en gruppe tarmbevegelsesfremmende legemidler
(gastrointestinale prokinetika). Det
virker på muskelveggen i tarmen og bidrar til å gjenopprette den
normale tarmfunksjonen. Resolor
brukes til behandling av kronisk forstoppelse hos voksne der
laksativer ikke fungerer bra nok.
Skal ikke brukes av barn og ungdom under 18 år.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER RESOLOR
BRUK IKKE RESOLOR
-
dersom du er allergisk overfor prukaloprid eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6),
-
hvis du får nyredialyse,
-
hvis du lider av perforasjon eller obstruksjon i tarmveggen, alvorlig
betennelse i tarmkanalen,
som Crohns sykdom, ulcerøs kolitt eller toksisk megakolon/megarektum.
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Rådfør deg med lege eller apotek før du bruker Resolor.
Vis forsiktighet ved bruk av Resolor, og si fra til legen dersom:
-
du har alvorlig nyresykdom,
-
du har alvorlig leversykdom,
-
du for tid
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Resolor 1 mg tabletter, filmdrasjerte
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 1 mg prukaloprid (som suksinat).
Hjelpestoffer med kjent effekt: Hver filmdrasjerte tablett inneholder
142,5 mg laktose (som
monohydrat).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert (tablett).
Hvite til off-white, runde, bikonvekse tabletter, merket med ”PRU
1” på den ene siden.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Resolor er indisert for symptomatisk behandling av kronisk
forstoppelse hos voksne der laksativer
ikke gir tilstrekkelig lindring.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
_Voksne_: 2 mg én gang daglig, med eller uten mat, når som helst på
dagen.
På grunn av den spesielle virkningsmekanismen til prukaloprid
(stimulering av propulsiv motilitet),
forventes det ikke at overskridelse av den daglige dosen på 2 mg vil
øke effekten.
Hvis inntaket av prukaloprid én gang daglig ikke er effektivt etter 4
ukers behandling, bør pasienten
undersøkes på nytt, og fordelene ved fortsatt behandling bør
vurderes på nytt.
Effekten av prukaloprid er påvist ved dobbeltblindede,
placebokontrollerte studier på opptil 3
måneder. Effekt er ikke påvist utover tre måneder i
placebokontrollerte studier (se pkt. 5.1). Ved
langvarig behandling bør fordelen revurderes med jevne mellomrom.
Spesielle populasjoner
_Eldre (> 65 år)_: Begynn med 1 mg én gang daglig (se pkt. 5.2). Om
nødvendig kan dosen økes til
2 mg én gang daglig.
_Pasienter med nedsatt nyrefunksjon_: Dosen for pasienter med sterkt
nedsatt nyrefunksjon
(GFR < 30 ml/minutt/1,73 m
2
) er 1 mg én gang daglig (se pkt. 4.3 og 5.2). Ingen dosejustering er
nødvendig for pasienter med lett til moderat nedsatt nyrefunksjon.
_Pasienter med nedsatt leverfunksjon_: Pasienter med sterkt nedsatt
leverfunksjon (Child-Pugh-klasse C)
starter med 1 mg én gang daglig som ved behov, og dersom 1 mg
tolereres godt, kan økes til 2 mg fo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-08-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 15-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 15-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 15-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-08-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu