Repaglinide Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

repaglinid

Sẵn có từ:

Teva Pharma B.V.

Mã ATC:

A10BX02

INN (Tên quốc tế):

repaglinide

Nhóm trị liệu:

Zdravila, ki se uporabljajo pri diabetesu

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, tip 2

Chỉ dẫn điều trị:

Repaglinide je indicirano pri bolnikih z diabetesom tipa 2 (non-insulina – odvisni diabetes mellitus (NIDDM)), katere hyperglycaemia ni več mogoče nadzorovati zadovoljivo z prehrana, zmanjšanje telesne teže in telesno vadbo. Repaglinid je indiciran tudi v kombinaciji z metforminom pri bolnikih s sladkorno boleznijo tipa 2, ki niso zadovoljivo nadzorovali samo pri metforminu. Zdravljenje naj se začne kot dodatek k prehrani in vadbi za znižanje glukoze v krvi glede na obroke.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2009-06-28

Tờ rơi thông tin

                                17
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
Swensweg 5
2031 GA Haarlem
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/09/530/001 30 tablet
EU/1/09/530/002 90 tablet
EU/1/09/530/003 120 tablet
EU/1/09/530/004 270 tablet
EU/1/09/530/005 360 tablet
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVIL
A
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Repaglinid Teva 0,5 mg tablete
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
18
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ZUNANJA ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Repaglinid Teva 1 mg tablete
repaglinid
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVI
N
Ena tableta vsebuje 1 mg repaglinida.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
30 tablet
90 tablet
120 tablet
270 tablet
360 tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
za peroralno uporabo
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBN
A
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Zdravilo shranjujte v originalni ovojnini za zaščito pred svetlobo.
19
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
Swensweg 5
2031 GA Haarlem
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/09/530/006 30 tablet
EU/1/09/530/007 90 tablet
EU/1/09/530/008 120 tablet
EU/1/09/530/009 270 tablet
EU/1/09/530/010 360 tablet
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVIL
A
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Repaglinid Teva 0,5 mg tablete
Repaglinid Teva 1 mg tablete
Repaglinid Teva 2 mg tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Repaglinid Teva 0,5 mg tablete
Ena tableta vsebuje 0,5 mg repaglinida.
Repaglinid Teva 1 mg tablete
Ena tableta vsebuje 1 mg repaglinida.
Repaglinid Teva 2 mg tablete
Ena tableta vsebuje 2 mg repaglinida.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
tableta
Repaglinid Teva 0,5 mg tablete
Svetlo modra do modra tableta v obliki kapsule, z vgraviranim napisom
“93” na eni strani in “210” na
drugi strani tablete.
Repaglinid Teva 1 mg tablete
Rumena do svetlo rumena tableta v obliki kapsule, z vgraviranim
napisom “93” na eni strani in “211”
na drugi strani tablete.
Repaglinid Teva 2 mg tablete
Tableta lisasto breskove barve v obliki kapsule, z vgraviranim napisom
“93” na eni strani in “212” na
drugi strani tablete.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Uporaba repaglinida je indicirana pri odraslih bolnikih s sladkorno
boleznijo tipa 2, pri katerih
hiperglikemije ni več mogoče zadovoljivo obvladovati z dieto,
zmanjšanjem telesne mase in telesno
dejavnostjo. Uporaba repaglinida je indicirana tudi v kombinaciji z
metforminom pri odraslih bolnikih
s sladkorno boleznijo tipa 2, ki niso zadovoljivo urejeni samo z
metforminom.
Zdravljenje je treba začeti kot dodatek k dieti in telesni dejavnosti
za znižanje glukoze v krvi ob
obrokih.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Repaglinid se uporablja predprandialno in ga je treba za optimiranje
urejenosti glukoze v krvi
individualno prilagoditi. Poleg običajne samokontrole glukoze v krvi
in/ali urinu, ki jo izvaja bolnik,
mora bolnikovo glukozo v krvi redno nadzirati tudi zdravnik, da
določi za bolnika najmanjši
učinkoviti odmerek. Za spremljanje bolnikovega odziva na zdravljenje
je pomembna tudi
3
koncentracija glikoziliranega hemoglobina. Redno spremljanje je
potrebno, da bi odkrili nezadostno
znižanje glu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-10-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu