Removab

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Pháp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Le Catumaxomab

Sẵn có từ:

Neovii Biotech GmbH

Mã ATC:

L01XC09

INN (Tên quốc tế):

catumaxomab

Nhóm trị liệu:

Autres agents antinéoplasiques

Khu trị liệu:

Ascites; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Removab est indiqué pour le traitement intrapéritonéal de l'ascite maligne chez les patients atteints de carcinomes EpCAM-positifs où la thérapie standard n'est pas disponible ou n'est plus réalisable.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Retiré

Ngày ủy quyền:

2009-04-20

Tờ rơi thông tin

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
Ce médicament n'est plus autorisé
2
1.
DÉNOMINATION DU MEDICAMENT
Removab 10 microgrammes solution à diluer pour perfusion
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Une seringue préremplie contient 10 microgrammes de catumaxomab* dans
0,1 ml de solution, ce qui
correspond à 0,1 mg/ml.
* anticorps monoclonal IgG2 hybride de rat/souris produit en lignées
cellulaires issues d’hybridomes
rats/souris
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Solution à diluer pour perfusion.
Solution limpide et incolore.
4.
DONNÉES CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
L’utilisation de Removab est indiquée pour le traitement
intrapéritonéal de l’ascite maligne chez les
adultes atteints d’un carcinome EpCAM–positif lorsque le
traitement standard n’est pas disponible ou
lorsque celui-ci n’est plus utilisable.
4.2
POSOLOGIE ET MODE D’ADMINISTRATION
Removab doit être administré sous la surveillance d’un médecin
expérimenté dans le domaine de
l’utilisation des médicaments antinéoplasiques.
Posologie
Avant de procéder à la perfusion intrapéritonéale, un traitement
préalable par des
analgésiques/antipyrétiques/anti-inflammatoires non stéroïdiens
est recommandé (voir rubrique 4.4).
L’administration de Removab doit être réalisée en quatre
perfusions intrapéritonéales :
1
ère
dose :
10 microgrammes au jour 0
2
ème
dose :
20 microgrammes au jour 3
3
ème
dose :
50 microgrammes au jour 7
4
ème
dose :
150 microgrammes au jour 10
Removab doit être administré en perfusion intrapéritonéale à
débit constant sur une durée d’au moins
3 heures. Lors des études cliniques, des durées de perfusion de 3
heures et 6 heures ont été évaluées.
Pour la première des quatre doses, on peut, en fonction de l’état
de santé du patient, envisager une
durée de perfusion de 6 heures.
Une pause d’au moins deux jours calendaires sans perfusion doit
être respectée entre les jours de
perfusion. C
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEXE I
RÉSUMÉ DES CARACTÉRISTIQUES DU PRODUIT
Ce médicament n'est plus autorisé
2
1.
DÉNOMINATION DU MEDICAMENT
Removab 10 microgrammes solution à diluer pour perfusion
2.
COMPOSITION QUALITATIVE ET QUANTITATIVE
Une seringue préremplie contient 10 microgrammes de catumaxomab* dans
0,1 ml de solution, ce qui
correspond à 0,1 mg/ml.
* anticorps monoclonal IgG2 hybride de rat/souris produit en lignées
cellulaires issues d’hybridomes
rats/souris
Pour la liste complète des excipients, voir rubrique 6.1.
3.
FORME PHARMACEUTIQUE
Solution à diluer pour perfusion.
Solution limpide et incolore.
4.
DONNÉES CLINIQUES
4.1
INDICATIONS THÉRAPEUTIQUES
L’utilisation de Removab est indiquée pour le traitement
intrapéritonéal de l’ascite maligne chez les
adultes atteints d’un carcinome EpCAM–positif lorsque le
traitement standard n’est pas disponible ou
lorsque celui-ci n’est plus utilisable.
4.2
POSOLOGIE ET MODE D’ADMINISTRATION
Removab doit être administré sous la surveillance d’un médecin
expérimenté dans le domaine de
l’utilisation des médicaments antinéoplasiques.
Posologie
Avant de procéder à la perfusion intrapéritonéale, un traitement
préalable par des
analgésiques/antipyrétiques/anti-inflammatoires non stéroïdiens
est recommandé (voir rubrique 4.4).
L’administration de Removab doit être réalisée en quatre
perfusions intrapéritonéales :
1
ère
dose :
10 microgrammes au jour 0
2
ème
dose :
20 microgrammes au jour 3
3
ème
dose :
50 microgrammes au jour 7
4
ème
dose :
150 microgrammes au jour 10
Removab doit être administré en perfusion intrapéritonéale à
débit constant sur une durée d’au moins
3 heures. Lors des études cliniques, des durées de perfusion de 3
heures et 6 heures ont été évaluées.
Pour la première des quatre doses, on peut, en fonction de l’état
de santé du patient, envisager une
durée de perfusion de 6 heures.
Une pause d’au moins deux jours calendaires sans perfusion doit
être respectée entre les jours de
perfusion. C
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-07-2017
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-07-2017
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu