Rebetol

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Ribavirin

Sẵn có từ:

Merck Sharp and Dohme B.V

Mã ATC:

J05AP01

INN (Tên quốc tế):

ribavirin

Nhóm trị liệu:

Antivirals for systemic use, Antivirals for treatment of HCV infections

Khu trị liệu:

Hepatitis C Kronisk

Chỉ dẫn điều trị:

Rebetol er indiceret i kombination med andre lægemidler til behandling af kronisk hepatitis C (CHC) hos voksne. Rebetol er indiceret i kombination med andre lægemidler til behandling af kronisk hepatitis C (CHC) for pædiatriske patienter (børn fra 3 år og ældre og unge), der ikke tidligere er behandlet, og uden leveren dekompensation.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 39

Tình trạng ủy quyền:

Trukket tilbage

Ngày ủy quyền:

1999-05-06

Tờ rơi thông tin

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUM
É
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Rebetol 200
mg hårde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver hård kapsel indeholder 200
mg ribavirin.
Hjælpestof
, som behandleren skal være opmærksom på
Hver hård ka
p
sel indeholder 40 mg lactosemonohydrat.
Alle
hjælpestoffer er anført under pkt.
6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Hård kapsel
(kapsel)
Hvide, uigennemsigtige og mærket med blåt tryk.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Rebetol er i kombina
tion med andre lægemidler
indiceret til behandling af
kronisk hepatitis C hos
voksne (se pkt. 4.2, 4.4 og 5.1).
Rebetol er i
kombination med andre lægemidler indiceret til behandling af kronisk
hepatitis
C hos
tidligere ubehandlede
pædiatriske patienter (børn i alderen 3
år og ældre
samt unge) uden
leverdek
ompensation
(se pkt. 4.2, 4.4 og 5.1).
4.2
DOSERING OG
ADMINISTRATION
Behandlingen skal indledes og følges op af en læge med erfaring i
behandling af kronisk hepatitis
C.
Dosering
Rebetol skal alti
d
anvendes
i
kombinationsbehandling som beskrevet i pkt.
4.1.
Der henvises til
produktresuméerne (S
m
PC) for
de lægemidler, som anvendes i kombination med
Rebetol
, for
yderligere
information vedrørende ordination af disse specifikke lægemidler
og for
yderli
gere
anbefalinger vedrørende
dosering ved
administration
sammen
med Rebetol
.
Rebetol kapsler skal indtages oralt hver dag fordelt på to doser
(morgen og aften) i forbindelse med et
måltid.
Voksne
Den anbefalede d
osis
og behandling
svarighed af Rebetol er
afhængig af
patientens legemsvægt
og af,
hvilke lægemidl
er
der anvendes i kombinationsbehandling
en .
Der henvises til
SmPC’erne
for de
lægemidler
, der anvendes i kombination med Rebetol.
I de tilfælde, hvor der ikke er angivet specifikke anbefalinger ved
r
ørende dosis, skal følgende dosis
anvendes: Patient
ens vægt < 75 kg: 1.000 mg og > 75 kg: 1.200 mg.
Pædiatrisk population
Der foreligger ingen data
for børn under 3 år.
Lægemidlet er ikke l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUM
É
Lægemidlet er ikke længere autoriseret til salg
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Rebetol 200
mg hårde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver hård kapsel indeholder 200
mg ribavirin.
Hjælpestof
, som behandleren skal være opmærksom på
Hver hård ka
p
sel indeholder 40 mg lactosemonohydrat.
Alle
hjælpestoffer er anført under pkt.
6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Hård kapsel
(kapsel)
Hvide, uigennemsigtige og mærket med blåt tryk.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Rebetol er i kombina
tion med andre lægemidler
indiceret til behandling af
kronisk hepatitis C hos
voksne (se pkt. 4.2, 4.4 og 5.1).
Rebetol er i
kombination med andre lægemidler indiceret til behandling af kronisk
hepatitis
C hos
tidligere ubehandlede
pædiatriske patienter (børn i alderen 3
år og ældre
samt unge) uden
leverdek
ompensation
(se pkt. 4.2, 4.4 og 5.1).
4.2
DOSERING OG
ADMINISTRATION
Behandlingen skal indledes og følges op af en læge med erfaring i
behandling af kronisk hepatitis
C.
Dosering
Rebetol skal alti
d
anvendes
i
kombinationsbehandling som beskrevet i pkt.
4.1.
Der henvises til
produktresuméerne (S
m
PC) for
de lægemidler, som anvendes i kombination med
Rebetol
, for
yderligere
information vedrørende ordination af disse specifikke lægemidler
og for
yderli
gere
anbefalinger vedrørende
dosering ved
administration
sammen
med Rebetol
.
Rebetol kapsler skal indtages oralt hver dag fordelt på to doser
(morgen og aften) i forbindelse med et
måltid.
Voksne
Den anbefalede d
osis
og behandling
svarighed af Rebetol er
afhængig af
patientens legemsvægt
og af,
hvilke lægemidl
er
der anvendes i kombinationsbehandling
en .
Der henvises til
SmPC’erne
for de
lægemidler
, der anvendes i kombination med Rebetol.
I de tilfælde, hvor der ikke er angivet specifikke anbefalinger ved
r
ørende dosis, skal følgende dosis
anvendes: Patient
ens vægt < 75 kg: 1.000 mg og > 75 kg: 1.200 mg.
Pædiatrisk population
Der foreligger ingen data
for børn under 3 år.
Lægemidlet er ikke l
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-11-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu