Ravicti

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

glicerol fenilbutirat

Sẵn có từ:

Immedica Pharma AB

Mã ATC:

A16AX09

INN (Tên quốc tế):

glycerol phenylbutyrate

Nhóm trị liệu:

Drugi zdravljene bolezni prebavil in presnove izdelki,

Khu trị liệu:

Motnje cikličnega uda, v rojstvu

Chỉ dẫn điều trị:

Ravicti je primerna za uporabo kot adjunctive terapijo za kronično upravljanje bolnikov z sečnine cikel motnje (UCDs), vključno z pomanjkljivosti carbamoyl fosfat-sintetaze-I (CPS), ornitin carbamoyltransferase (OTC), argininosuccinate synthetase (RIT), argininosuccinate lyase (ASL), arginase I (ARG) in ornitin translocase pomanjkljivost hyperornithinaemia-hyperammonaemia homocitrullinuria sindrom (HHH), ki ne more biti upravlja prehranskih beljakovin, omejitev in/ali amino kisline, dodatki sam. Ravicti je treba uporabljati z prehranskih beljakovin, omejitev in, v nekaterih primerih, prehranskih dopolnilih, (e. , esencialne aminokisline, arginin, citrulin, brezcarinske dodatke kalorij).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2015-11-26

Tờ rơi thông tin

                                24
Immedica Pharma AB
SE-113 63 Stockholm
Švedska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/15/1062/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
RAVICTI
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
25
PODATKI NA PRIMARNI OVOJNINI
NALEPKA NA STEKLENICI
1.
IME ZDRAVILA
RAVICTI 1,1 g/ml peroralna tekočina
glicerilfenilbutirat
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
En ml vsebuje 1,1 g glicerilfenilbutirata.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
peroralna tekočina
25 ml
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna ali gastroenteralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
Zdravilo uporabite v 14 dneh po odprtju.
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
_ _
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
26
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Immedica Pharma AB
SE-113 63 Stockholm
Švedska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/15/1062/001
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
27
B.
NAVODILO ZA UPORABO
28
NAVODILO ZA UPORABO
RAVICTI 1,1 G/ML PERORALNA TEKOČINA
glicerilfenilbutirat
PRED ZAČETKOM JEMANJA ZDRAVILA NATANČNO PREBERITE NAVODILO, KER
VSEBUJE ZA VAS POMEMBNE
PODATKE!
•
Navodilo shranite. Morda ga boste želeli ponovno prebrati.
•
Če imate dodatna vprašanja, se posvetujte z zdravnikom ali
farmacevtom.
•
Zdravilo je bilo predpisano vam osebno in ga ne smete
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
RAVICTI 1,1 g/ml peroralna tekočina
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
En ml tekočine vsebuje 1,1 g glicerilfenilbutirata. To ustreza
gostoti 1,1 g/ml.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
peroralna tekočina
Prozorna, brezbarvna do bledo rumena tekočina.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo RAVICTI je indicirano za uporabo kot dodatno zdravilo za
dolgoročno obravnavanje
bolnikov z motnjami ciklusa sečnine (UCD-urea cycle disorder),
vključno s pomanjkanjem
karbamoilfosfat sintetaze I (CPS-carbamoyl phosphate synthetase),
ornitin karbamoiltransferaze
(OTC-ornithine carbamoyltransferase), argininosukcinat sintetaze
(ASS), argininosukcinat liaze
(ASL), arginaze I (ARG), in pomanjkanje ornitin translokaze (sindrom
hiperornitinemija-
hiperamonemija-homocitrulinurija (HHH)), ki jih ni mogoče zdraviti
samo s posebno dieto z malo
beljakovinami in/ali dodatkom aminokislin.
Zdravilo RAVICTI se uporablja skupaj z dieto z malo beljakovinami in v
nekaterih primerih skupaj s
prehranskimi dodatki (npr. esencialne aminokisline, arginin, citrulin,
kalorični dodatki brez
beljakovin).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravilo RAVICTI mora predpisati zdravnik, ki ima izkušnje z
zdravljenjem UCD.
Odmerjanje
Zdravilo RAVICTI se uporablja skupaj s posebno dieto z malo
beljakovinami in v nekaterih primerih
skupaj s prehranskimi dodatki (npr. esencialne aminokisline, arginin,
citrulin, kalorični dodatki brez
beljakovin) glede na dnevni vnos prehranskih beljakovin, ki so
potrebne za pospeševanje rasti in
razvoja.
Dnevni odmerek je treba individualno prilagajati glede na bolnikovo
toleranco na beljakovine in
potrebni dnevni vnos prehranskih beljakovin.
Zdravljenje z zdravilom RAVICTI je lahko potrebno celo življenje, če
ne pride do odločitve za
ortotopično presaditev jeter.
_Odrasli in otroci _
Priporočeni odmerek za bolnike, ki še niso prejemali fenilbutirične
kisline, in za bolnike, ki so prešli z
natrijevega fenilbutirata ali injekcij natrije
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 29-01-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-12-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu