Rasilez

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

aliskiren

Sẵn có từ:

Noden Pharma DAC

Mã ATC:

C09XA02

INN (Tên quốc tế):

aliskiren

Nhóm trị liệu:

Sredstva koja djeluju na sustav renin-angiotenzina

Khu trị liệu:

Hipertenzija

Chỉ dẫn điều trị:

Liječenje esencijalne hipertenzije.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 27

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2007-08-22

Tờ rơi thông tin

                                40
B. UPUTA O LIJEKU
41
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA KORISNIKA
RASILEZ 150 MG FILMOM OBLOŽENE TABLETE
RASILEZ 300 MG FILMOM OBLOŽENE TABLETE
aliskiren
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI OVAJ
LIJEK JER SADRŽI VAMA VAŽNE
PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku ili ljekarniku.
-
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika ili ljekarnika. To
uključuje i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u ovoj uputi.
Pogledajte dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI
1.
Što je Rasilez i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete uzimati Rasilez
3.
Kako uzimati Rasilez
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Rasilez
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE RASILEZ I ZA ŠTO SE KORISTI
Ovaj lijek sadrži djelatnu tvar koja se zove aliskiren. Aliskiren
pripada skupini lijekova koji se zovu
inhibitori renina. Inhibitori renina smanjuju količinu angiotenzina
II koji tijelo može stvarati.
Angiotenzin II uzrokuje sužavanje krvnih žila što povisuje krvni
tlak. Smanjujući količinu
angiotenzina II krvnim se žilama omogućava da se opuste što
snižava krvni tlak.
To pomaže u snižavanju povišenog krvnog tlaka u odraslih bolesnika.
Povišeni krvni tlak povećava
radno opterećenje srca i arterija. Ako to stanje dugo traje, može
oštetiti krvne žile u mozgu, srcu i
bubrezima te može rezultirati moždanim udarom, zatajenjem srca,
srčanim udarom ili zatajenjem
bubrega. Snižavanjem krvnoga tlaka na normalnu razinu smanjuje se
rizik od razvoja tih poremećaja.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI RASILEZ
NEMOJTE UZIMATI RASILEZ
-
ako ste alergični na aliskiren ili neki drugi sastojak ovog lijeka
(naveden u dijelu 6). Ako mislite
da biste mogli biti alergični, obratite se liječniku za savjet.
-
ako ste 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
Rasilez 150 mg filmom obložene tablete
Rasilez 300 mg filmom obložene tablete
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Rasilez 150 mg filmom obložene tablete
Jedna filmom obložena tableta sadrži 150 mg aliskirena (u obliku
aliskirenhemifumarata).
Rasilez 300 mg filmom obložene tablete
Jedna filmom obložena tableta sadrži 300 mg aliskirena (u obliku
aliskirenhemifumarata).
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Filmom obložena tableta.
Rasilez 150 mg filmom obložene tablete
Svijetloružičasta, bikonveksna, okrugla tableta, s utisnutom oznakom
„IL“ na jednoj i „NVR“ na
drugoj strani.
Rasilez 300 mg filmom obložene tablete
Svijetlocrvena, bikonveksna, ovalna tableta, s utisnutom oznakom
„IU“ na jednoj i „NVR“ na drugoj
strani.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Liječenje esencijalne hipertenzije u odraslih.
4.2
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Doziranje
Preporučena doza Rasileza iznosi 150 mg jednom dnevno. U bolesnika u
kojih krvni tlak nije
odgovarajuće kontroliran, doza se može povećati na 300 mg jedanput
dnevno.
Antihipertenzivni učinak je značajno prisutan unutar dva tjedna
(85-90%) nakon početka terapije sa
150 mg jednput dnevno.
Rasilez se može primjenjivati sam ili u kombinaciji s drugim
antihipertenzivnim lijekovima
izuzimajući primjenu u kombinaciji s inhibitorima angiotenzin
konvertirajućeg enzima (ACEI) ili
blokatorima angiotenzina II receptora (ARB) u bolesnika sa šećernom
bolešću ili oštećenjem bubrežne
funkcije (brzina glomerularne filtracije (GFR) <60 ml/min/1,73 m
2
) (vidjeti dijelove 4.3, 4.4 i 5.1).
_Posebne populacije bolesnika_
_Oštećenje bubrežne funkcije _
U bolesnika s blagim do teškim oštećenjem bubrežne funkcije nije
potrebna prilagodba početne doze
(vidjeti dijelove 4.4 i 5.2). Aliskiren se ne preporučuje bolesnicima
s teškim oštećenjem bubrežne
funkcije (GFR <30 ml/min/1,73 m
2
).
3
_Oštećenje jetrene funkcije _
U bolesnika s bl
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-02-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu