Qutenza

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
04-12-2023

Thành phần hoạt chất:

capsaicin

Sẵn có từ:

Grunenthal GmbH

Mã ATC:

N01BX04

INN (Tên quốc tế):

capsaicin

Nhóm trị liệu:

anestetika

Khu trị liệu:

Nervesmerter

Chỉ dẫn điều trị:

Qutenza er indisert for behandling av perifer neuropatisk smerte hos voksne, enten alene eller i kombinasjon med andre legemidler for smerte.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2009-05-15

Tờ rơi thông tin

                                24
B. PAKNINGSVEDLEGG
25
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
QUTENZA 179 MG HUDPLASTER
kapsaicin
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.

Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.

Spør lege hvis du har flere spørsmål eller trenger mer informasjon.

Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.

Kontakt lege dersom du opplever bivirkninger, inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt
i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Qutenza er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Qutenza
3.
Hvordan du bruker Qutenza
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Qutenza
6.
Innholdet i pakningen samt ytterligere informasjon
1.
HVA QUTENZA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Qutenza inneholder kapsaicin og tilhører en gruppe legemidler kalt
anestetika. Qutenza er beregnet for
behandling av perifer nevropatisk smerte hos voksne, enten alene eller
i kombinasjon med andre
legemidler for smertebehandling.
Qutenza brukes til å lindre smerter hos personer som har nervesmerter
på grunn av skader i nervene i
huden. Skadede nerver i huden kan oppstå som følge av en rekke
sykdommer som helvetesild, HIV-
infeksjon, diabetes, visse legemidler og andre tilstander. Du kan
oppleve smertelindring mellom 1 og 3
uker etter behandling.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER QUTENZA
BRUK IKKE QUTENZA

dersom du er allergisk overfor kapsaicin (som også forekommer i
chilipepper) eller noen av de
andre innholdsstoffene i dette legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Snakk med lege før du bruker Qutenza.
Bruk ikke Qutenza på noen deler av hodet eller i ansiktet.
Bruk ikke Qutenza på skadet hud eller åpne sår.
Ikke berør Qutenza eller annet materiell som har vært i kontakt med
behandlede område
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Qutenza 179 mg hudplaster
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hvert 280 cm
2
hudplaster inneholder totalt 179 mg kapsaicin eller 640 mikrogram
kapsaicin per cm
2
plaster.
Hjelpestoff(er) med kjent effekt
Hver 50 g tube med rensegel for Qutenza inneholder 0,2 mg/g
butylhydroksyanisol (E 320).
For fullstendig liste over hjelpestoffer se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Hudplaster.
Hvert plaster er 14 cm x 20 cm (280 cm
2
) og består av en heftende side med virkestoffet og et
bakstykke som ytre overflate. Den heftende siden er dekket med et
avtagbart, klart, diagonalt snittet
avrivningslag uten påskrift. Bakstykkets ytre overflate er merket med
‘capsaicin 8%’.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON(ER)
Qutenza er indisert for behandling av perifere nevropatiske smerter
hos voksne, alene eller i
kombinasjon med andre legemidler for smertebehandling.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Qutenza hudplaster skal appliseres av lege eller av helsepersonell
under tilsyn av lege.
Dosering
Hudplasteret skal påføres de mest smertefulle hudområdene (bruk
maksimalt 4 plastre). Det
smertefulle området bør fastslås av legen eller helsepersonell og
avmerkes på huden. Qutenza skal
appliseres på intakt, ikke-irritert, tørr hud og skal bli sittende
på i 30 minutter på føttene (f.eks. hiv-
relatert nevropati, smertefull perifer diabetisk nevropati) og 60
minutter på andre områder (f.eks.
postherpetisk nevralgi).
Behandling med Qutenza kan gjentas hver 90 dag ved vedvarende eller
tilbakevendende smerter.
Gjentatt behandling etter mindre enn 90 dager kan vurderes for
enkeltpasienter kun etter at legen har
vurdert dette nøye (se også pkt. 5.1). Det skal være et opphold på
minst 60 dager mellom
behandlinger.
Det er anbefalt å behandle tilstrekkelig lenge og re-evaluere
effekten fra tilfelle til tilfelle etter tre
behandlinger.
Behandlingsområdet kan forbehandles med et lokalanestetikum, eller
pasienten kan gis et peroralt
analgetikum før applisering av Qutenza 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu