Qutenza

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đức

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Capsaicin

Sẵn có từ:

Grunenthal GmbH

Mã ATC:

N01BX04

INN (Tên quốc tế):

capsaicin

Nhóm trị liệu:

Anästhetika

Khu trị liệu:

Neuralgie

Chỉ dẫn điều trị:

Qutenza ist indiziert zur Behandlung von peripheren neuropathischen Schmerzen bei Erwachsenen entweder allein oder in Kombination mit anderen Schmerzmitteln.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 19

Tình trạng ủy quyền:

Autorisiert

Ngày ủy quyền:

2009-05-15

Tờ rơi thông tin

                                19
Zur Anwendung auf der Haut.
HINWEISE ZUR ANWENDUNG
1.
Bei der Handhabung der Pflaster und der Reinigung der
Behandlungsareale sollten
Nitrilhandschuhe getragen werden.
2.
Das Behandlungsareal markieren. Haare abschneiden. Behandlungsareal
reinigen.
_Falls vor der Pflaster-Applikation ein topisches Lokalanästhetikum
eingesetzt wird, fahren Sie mit _
_Punkt 3 fort, ansonsten mit Punkt 5._
3.
Lokalanästhetikum auf das Behandlungsareal auftragen. Bis zu 60
Minuten warten oder die in
der Produktinformation des Arzneimittels angegebene Wartezeit
beachten.
4.
Anästhetikum entfernen. Behandlungsareal sanft mit Wasser und Seife
waschen und gründlich
abtrocknen.
5.
Pflaster auf Größe des Behandlungsareals zuschneiden. Beim
Zuschneiden die nicht glänzende
Seite nach oben halten. Schutzfolie erst unmittelbar vor der
Applikation des Pflasters entfernen.
6.
Schutzfolie des Pflasters entfernen und Pflaster auf die Haut
applizieren. Pflaster je nach Ort der
Behandlung 30 oder 60 Minuten auf der Haut lassen. Durch die
Verwendung von Mullbinden
oder Socken kann der Kontakt zwischen Pflaster und Haut verbessert
werden.
7.
Bei der Applikation und beim Entfernen des Pflasters wird der Gebrauch
eines Mundschutzes
und einer Schutzbrille empfohlen. Danach Reinigungsgel auftragen. Eine
Minute warten und
anschließend die Haut mit trockenem Verbandmull sauber wischen.
Behandlungsareal sanft mit
Wasser und Seife waschen.
Ausführliche Anweisungen siehe Zusammenfassung der Merkmale des
Arzneimittels oder
Packungsbeilage.
6.
WARNHINWEIS, DASS DAS ARZNEIMITTEL FÜR KINDER UNZUGÄNGLICH
AUFZUBEWAHREN IST
Arzneimittel für Kinder unzugänglich aufbewahren.
7.
WEITERE WARNHINWEISE, FALLS ERFORDERLICH
8.
VERFALLDATUM
Verwendbar bis
Das Pflaster innerhalb von 2 Stunden nach Öffnen des Beutels
verwenden.
9.
BESONDERE VORSICHTSMASSNAHMEN FÜR DIE AUFBEWAHRUNG
Flach liegend im Originalbeutel und Umkarton aufbewahren. Nicht über
25°C lagern.
20
10.
GEGEBENENFALLS BESONDERE VORSICHTSMASSNAHMEN FÜR DIE
BESEITIGUNG VON NICHT VERWENDETEM ARZ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANHANG I
ZUSAMMENFASSUNG DER MERKMALE DES ARZNEIMITTELS
2
1.
BEZEICHNUNG DES ARZNEIMITTELS
Qutenza 179 mg kutanes Pflaster
2.
QUALITATIVE UND QUANTITATIVE ZUSAMMENSETZUNG
Jedes kutane Pflaster mit einer Fläche von 280 cm
2
enthält insgesamt 179 mg Capsaicin entsprechend
640 Mikrogramm Capsaicin pro cm
2
Pflaster.
Sonstiger Bestandteil mit bekannter Wirkung
Jede 50 g-Tube Reinigungsgel für Qutenza enthält 0,2 mg/g
Butylhydroxyanisol (Ph.Eur.) (E320).
Vollständige Auflistung der sonstigen Bestandteile, siehe Abschnitt
6.1.
3.
DARREICHUNGSFORM
Kutanes Pflaster.
Jedes Pflaster ist 14 cm x 20 cm (280 cm
2
) groß und setzt sich aus einer haftenden Seite, die den
Wirkstoff enthält, und einer äußeren Trägerschicht zusammen. Die
haftende Seite ist mit einer
abziehbaren, klaren, unbedruckten, diagonal eingeschnittenen
Schutzfolie abgedeckt. Die Außenseite
der Trägerschicht trägt den Aufdruck „capsaicin 8%“.
4.
KLINISCHE ANGABEN
4.1
ANWENDUNGSGEBIETE
Qutenza wird zur Behandlung von peripheren neuropathischen Schmerzen
bei Erwachsenen
angewendet. Qutenza kann als Monotherapie oder in Kombination mit
anderen Arzneimitteln zur
Behandlung von Schmerzen angewendet werden.
4.2
DOSIERUNG UND ART DER ANWENDUNG
Qutenza sollte von einem Arzt oder von medizinischem Fachpersonal
unter der Aufsicht eines Arztes
angewendet werden.
Dosierung
Das kutane Pflaster sollte auf den schmerzhaftesten Hautarealen (unter
Verwendung von maximal
4 Pflastern) angewendet werden. Das schmerzhafte Areal sollte vom Arzt
oder medizinischen
Fachpersonal ermittelt und auf der Haut markiert werden. Qutenza darf
nur auf unverletzter, nicht
gereizter, trockener Haut angewendet werden. Es soll an den Füßen
(z. B. bei HIV-assoziierter
Neuropathie, schmerzhafter diabetischer Neuropathie) 30 Minuten und an
anderen Stellen (z. B. bei
postherpetischer Neuralgie) 60 Minuten appliziert bleiben. Die
Behandlung mit Qutenza kann alle
90 Tage wiederholt werden, falls die Schmerzen persistieren oder
wiederkehren.
Eine erneute Behandlung nach weniger als
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu