Quofenix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

delafloxacin meglumine

Sẵn có từ:

A. Menarini Industrie Farmaceutiche Riunite s.r.l.

Mã ATC:

J01MA23

INN (Tên quốc tế):

delafloxacin

Nhóm trị liệu:

Antibacterials sisteminio naudojimo,

Khu trị liệu:

Bendrijos įsigyjamos infekcijos

Chỉ dẫn điều trị:

Quofenix is indicated for the treatment of the following infections in adults:acute bacterial skin and skin structure infections (ABSSSI),community-acquired pneumonia (CAP), when it is considered inappropriate to use other antibacterial agents that are commonly recommended for the initial treatment of these infections (see sections 4. 4 ir 5. Reikėtų atsižvelgti į oficialius nurodymus, kaip tinkamai naudoti antibakterinių veiksnių.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2019-12-16

Tờ rơi thông tin

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIK
Ų SANTRAUKA
2
Vykdoma papildoma šio vaistinio preparato steb
ė
sena. Tai pad
ė
s greitai nustatyti nauj
ą
saugumo
informacij
ą
. Sveikatos prieži
ū
ros specialistai turi pranešti apie bet kokias
į
tariamas nepageidaujamas
reakcijas. Apie tai, kaip pranešti apie nepageidaujamas reakcijas,
žr. 4.8 skyriuje.
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Quofenix 300 mg milteliai infuzinio tirpalo koncentratui
2.
KOKYBIN
Ė IR KIEKYBIN
Ė SUD
Ė
TIS
Kiekviename flakone yra delafloksacino megliumino atitinkan
č
io 300 mg delafloksacino.
Po ištirpinimo kiekviename mililitre yra 25 mg delafloksacino.
Pagalbin
ė
s medžiagos, kuri
ų
poveikis žinomas:
Kiekviename flakone yra 2480 mg sulfobutilbetadekso natrio druskos.
Kiekviename flakone yra 175 mg natrio.
Visos pagalbin
ė
s medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACIN
Ė FORMA
Milteliai infuzinio tirpalo koncentratui (milteliai koncentratui).
Šviesiai gelsvos arba gelsvai rudos spalvos milteli
ų
gabaliukas, kuris gali
į
tr
ū
kti, susitraukti, šiek tiek
pakisti jo tekst
ū
ra ir spalva.
4.
KLINIKIN
Ė INFORMACIJA
4.1
TERAPIN
ė
S INDIKACIJOS
Quofenix skirtas šioms suaugusi
ų
j
ų
infekcin
ė
ms ligoms gydyti:

ū
min
ė
ms bakterij
ų
sukeltoms odos ir odos darini
ų
infekcijoms (
Ū
BOIODI),

visuomen
ė
je
į
gytai pneumonijai (VIP)
kai netinka vartoti kit
ų
antibakterini
ų
vaistini
ų
preparat
ų
, kurie dažniausiai rekomenduojami pradiniam
ši
ų
infekcij
ų
gydymui (žr. 4.4 ir 5.1 skyrius).
Reik
ė
t
ų
atsižvelgti
į
oficialias tinkamo antibakterini
ų
vaistini
ų
preparat
ų
vartojimo rekomendacijas.
3
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
Rekomenduojama doz
ė
yra 300 mg delafloksacino skiriama 60 min. trukm
ė
s infuzijos
į
ven
ą
b
ū
du kas 12
valand
ų
. Gydytojo nuoži
ū
ra galima pereiti prie 450 mg delafloksacino table
č
i
ų
, kurias reikia vartoti per
burn
ą
kas 12 val. Bendra
Ū
BOIODI gydymo trukm
ė
yra nuo 5 iki 14 dien
ų
, o VIP gydymo 5-10 dien
ų
.
Ypatingos populiacijos

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIK
Ų SANTRAUKA
2
Vykdoma papildoma šio vaistinio preparato steb
ė
sena. Tai pad
ė
s greitai nustatyti nauj
ą
saugumo
informacij
ą
. Sveikatos prieži
ū
ros specialistai turi pranešti apie bet kokias
į
tariamas nepageidaujamas
reakcijas. Apie tai, kaip pranešti apie nepageidaujamas reakcijas,
žr. 4.8 skyriuje.
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Quofenix 300 mg milteliai infuzinio tirpalo koncentratui
2.
KOKYBIN
Ė IR KIEKYBIN
Ė SUD
Ė
TIS
Kiekviename flakone yra delafloksacino megliumino atitinkan
č
io 300 mg delafloksacino.
Po ištirpinimo kiekviename mililitre yra 25 mg delafloksacino.
Pagalbin
ė
s medžiagos, kuri
ų
poveikis žinomas:
Kiekviename flakone yra 2480 mg sulfobutilbetadekso natrio druskos.
Kiekviename flakone yra 175 mg natrio.
Visos pagalbin
ė
s medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACIN
Ė FORMA
Milteliai infuzinio tirpalo koncentratui (milteliai koncentratui).
Šviesiai gelsvos arba gelsvai rudos spalvos milteli
ų
gabaliukas, kuris gali
į
tr
ū
kti, susitraukti, šiek tiek
pakisti jo tekst
ū
ra ir spalva.
4.
KLINIKIN
Ė INFORMACIJA
4.1
TERAPIN
ė
S INDIKACIJOS
Quofenix skirtas šioms suaugusi
ų
j
ų
infekcin
ė
ms ligoms gydyti:

ū
min
ė
ms bakterij
ų
sukeltoms odos ir odos darini
ų
infekcijoms (
Ū
BOIODI),

visuomen
ė
je
į
gytai pneumonijai (VIP)
kai netinka vartoti kit
ų
antibakterini
ų
vaistini
ų
preparat
ų
, kurie dažniausiai rekomenduojami pradiniam
ši
ų
infekcij
ų
gydymui (žr. 4.4 ir 5.1 skyrius).
Reik
ė
t
ų
atsižvelgti
į
oficialias tinkamo antibakterini
ų
vaistini
ų
preparat
ų
vartojimo rekomendacijas.
3
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
Rekomenduojama doz
ė
yra 300 mg delafloksacino skiriama 60 min. trukm
ė
s infuzijos
į
ven
ą
b
ū
du kas 12
valand
ų
. Gydytojo nuoži
ū
ra galima pereiti prie 450 mg delafloksacino table
č
i
ų
, kurias reikia vartoti per
burn
ą
kas 12 val. Bendra
Ū
BOIODI gydymo trukm
ė
yra nuo 5 iki 14 dien
ų
, o VIP gydymo 5-10 dien
ų
.
Ypatingos populiacijos

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-06-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu