Purevax Rabies

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vCP65 vírus

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI06AX

INN (Tên quốc tế):

rabies recombinant canarypox virus (vCP65)

Nhóm trị liệu:

Macskák

Khu trị liệu:

Immunológikumok

Chỉ dẫn điều trị:

12 hetes és idősebb macskák aktív immunizálása a veszettség okozta fertőzés okozta halálozás megelőzésére. A védettség kezdete: 4 héttel az első oltás után. A immunitás időtartama az elsődleges vakcinázás után: 1 év. A immunválasz időtartama az oltás után: 3 év.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2011-02-18

Tờ rơi thông tin

                                13
B. HASZNÁLATI UTASÍTÁS
14
HASZNÁLATI UTASÍTÁS
PUREVAX RABIES SZUSZPENZIÓS INJEKCIÓ
1.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK, TOVÁBBÁ
AMENNYIBEN ETTŐL ELTÉR, A GYÁRTÁSI TÉTELEK FELSZABADÍTÁSÁÉRT
FELELŐS GYÁRTÓ NEVE ÉS CÍME
A forgalomba hozatali engedély jogosultja:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
NÉMETORSZÁG
A gyártási tételek felszabadításáért felelős gyártó:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
Laboratoire Porte des Alpes
Rue de l’Aviation
69800 Saint Priest
Franciaország
2
.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Purevax Rabies szuszpenziós injekció
3.
HATÓANYAGOK ÉS EGYÉB ÖSSZETEVŐK MEGNEVEZÉSE
Minden adag (1 ml) tartalmaz:
HATÓANYAG:
Veszettség rekombináns kanárihimlő-vírus (vCP65)
≥
10
6,8
FAID*
50
*Fluoreszcens módszerrel mért fertőző adag 50 %
A homogén szuszpenzió színe a világos rózsaszíntől a
halványsárgáig terjed.
4.
JAVALLAT(OK)
12 hetes vagy idősebb macskák aktív immunizálása a veszettség
fertőzés okozta elhullás
megelőzésére.
Az immunitás kezdete: 4 hét az alapimmunizálás után.
Az immunitástartósság alapimmunizálás után: 1 év .
Az immunitástartósság az emlékeztető oltás után: 3 év.
5.
ELLENJAVALLATOK
Nincs
6.
MELLÉKHATÁSOK
Nagyon ritkán átmeneti és kismértékű apátia, valamint enyhe
étvágytalanság és testhőmérséklet
emelkedés (39,5 °C fölötti) jelentkezhet, amely általában 1 vagy
2 napig tart. Ezen reakciók legtöbbje
a vakcina beadását követő 2 napon belül fordult elő.
15
Nagyon ritkán előfordulhat ideiglenes helyi reakció (tapintásra
fájdalom, körülhatárolt duzzanat,
amely csomóssá válhat, az injekció beadási helyémek melegsége,
és néhány esetben kipirosodása),
amely rendszerint eltűnik legfeljebb 1 vagy 2 héten belül.
Nagyon ritkán előfordulhat túlérzékenységi reakció, amely
megfelelő tüneti kezelést igényelhet.
A mellékhatások gyakoriságát az alábbi útmutatás szerint kell
meghat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
1.SZ. MELLÉKLET
A KÉSZÍTMÉNY JELLEMZŐINEK ÖSSZEFOGLALÓJA
2
1.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
Purevax Rabies szuszpenziós injekció
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
Minden adag (1 ml) tartalmaz:
HATÓANYAG:
Veszettség rekombináns kanárihimlő-vírus (vCP65)
≥
10
6,8
FAID*
50
*Fluoreszcens módszerrel mért fertőző adag 50 %
SEGÉDANYAGOK:
A segédanyagok teljes felsorolását lásd: 6.1 szakasz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Szuszpenziós injekció.
A homogén szuszpenzió színe a világos rózsaszíntől a
halványsárgáig terjed.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
CÉLÁLLAT FAJ(OK)
Macska.
4.2
TERÁPIÁS JAVALLATOK CÉLÁLLAT FAJONKÉNT
12 hetes vagy idősebb macskák aktív immunizálása a veszettség
fertőzés okozta elhullás
megelőzésére.
Az immunitás kezdete: 4 hét az alapimmunizálás után.
Az immunitástartósság az alapimmunizálás után: 1 év.
Az immunitástartósság az emlékeztető oltás után: 3 év.
4.3
ELLENJAVALLATOK
Nincs.
4.4
KÜLÖNLEGES FIGYELMEZTETÉSEK MINDEN CÉLÁLLAT FAJRA VONATKOZÓAN
Kizárólag egészséges állatok vakcinázhatók.
4.5
AZ ALKALMAZÁSSAL KAPCSOLATOS KÜLÖNLEGES ÓVINTÉZKEDÉSEK
A kezelt állatokra vonatkozó különleges óvintézkedések
Nincs.
Az állatok kezelését végző személyre vonatkozó különleges
óvintézkedések
A kanárihimlő rekombinánsok az ismeretek szerint emberre
ártalmatlanok. Átmenetileg
előfordulhatnak enyhe, helyi és/vagy az egész szervezetet érintő,
magával az injekció beadásával
összefüggő mellékhatások. Véletlen öninjekciózás esetén
haladéktalanul orvoshoz kell fordulni,
bemutatva a készítmény használati utasítását vagy címkéjét.
3
4.6
MELLÉKHATÁSOK (GYAKORISÁGA ÉS SÚLYOSSÁGA)
Nagyon ritkán átmeneti és kismértékű apátia, valamint enyhe
étvágytalanság és testhőmérséklet
emelkedés (39,5 °C fölötti) jelentkezhet, amely általában 1 vagy
2 napig tart. Ezen reakciók legtöbbjét
a vakcina beadását követő 2 napon belül észlelték.
Nagyon ritká
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-02-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-02-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu