Purevax RCPCh

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

attenuated feline rhinotracheitis herpesvirus (FHV F2 strain), inactivated feline calicivirosis antigens (FCV 431 and G1 strains), attenuated Chlamydophila felis (905 strain), attenuated feline panleucopenia virus (PLI IV)

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI06AJ03

INN (Tên quốc tế):

vaccine against feline viral rhinotracheitis, feline calicivirosis, feline panleucopenia and feline Chlamydophila infections

Nhóm trị liệu:

Katės

Khu trị liệu:

Immunologicals už felidae,

Chỉ dẫn điều trị:

Active immunisation of cats aged eight weeks and older:• against feline viral rhinotracheitis to reduce clinical signs;• against calicivirus infection to reduce clinical signs;• against Chlamydophila felis infection to reduce clinical signs;• against feline panleucopenia to prevent mortality and clinical signs. Onsets imuniteto parodė, vieną savaitę po pirminės vakcinacijos kurso, rinotracheito, calicivirus, Chlamydophila felis ir panleucopenia komponentai. The duration of immunity is one year after the last re-vaccination for the chlamydiosis component, and oneyear after primary vaccination and three years after the last re-vaccination for the rhinotracheitis, calicivirosis and panleucopenia components.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2005-02-23

Tờ rơi thông tin

                                15
B. INFORMACINIS LAPELIS
16
INFORMACINIS LAPELIS
PUREVAX RCPCH, LIOFILIZATAS IR SKIEDIKLIS INJEKCINEI SUSPENSIJAI
RUOŠTI
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE ATSAKINGO
GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
VOKIETIJA
Gamintojas, atsakingas už vaisto serijos išleidimą
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS Laboratoire Porte des
Alpes
Rue de l'Aviation
69800 Saint Priest
PRANCŪZIJA
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Purevax RCPCh, liofilizatas ir skiediklis injekcinei suspensijai
ruošti
3
.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
Vienoje dozėje (0.5 ml arba 1 ml) yra:
LIOFILIZATE:
VEIKLIŲJŲ MEDŽIAGŲ:
nusilpninto FHV F2 padermės kačių rinotracheito herpes viruso
..................................
≥
10
4,9
CCID
50
1
,
inaktyvinto FCV 431 ir G1 padermių kačių kaliciviruso antigenų
.......................
≥
2,0 ELISA vienetai,
nusilpnintų 905 padermės
_ Chlamydophila felis_
.................................................................
≥
10
3,0
EID
50
2
,
nusilpninto PLI IV padermės kačių panleukopenijos viruso
..........................................
≥
10
3,5
CCID
50
1
;
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS:
gentamicino
...........................................................................................................
ne daugiau kaip 28 µg.
SKIEDIKLYJE:
injekcinio vandens
....................................................................................................
iki 0,5 ml arba 1 ml.
1
50 % ląstelių kultūros užkrečianti dozė.
2
50 % kiaušinių užkrečianti dozė.
Liofilizatas: homogeninės rusvos granulės.
Skiediklis: skaidri bespalvė suspensija.
4.
INDIKACIJA (-OS)
8 sav. amžiaus ir vyresnėms katėms aktyviai imunizuoti nuo:
-
kačių infekcinio rinotracheito, norint sumažinti klinikinius ligos
požymius,
-
kalicivirozės, norint sumažinti klinikinius ligos požymius,
-
_Chlamydophila felis_
, norint sumažinti klinikinius ligos požymius,
-
n
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Purevax RCPCh, liofilizatas ir skiediklis injekcinei suspensijai
ruošti.
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Vienoje vakcinos dozėje (0,5 ml arba 1 ml) yra:
LIOFILIZATE:
VEIKLIŲJŲ MEDŽIAGŲ:
nusilpninto FHV F2 padermės kačių rinotracheito herpes viruso
..................................
≥
10
4,9
CCID
50
1
,
inaktyvinto FCV 431 ir G1 padermių kačių kaliciviruso antigenų
.......................
≥
2,0 ELISA vienetai,
nusilpnintų 905 padermės
_ Chlamydophila felis_
.................................................................
≥
10
3,0
EID
50
2
,
nusilpninto PLI IV padermės kačių panleukopenijos viruso
..........................................
≥
10
3,5
CCID
50
1
;
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS:
gentamicino
...........................................................................................................
ne daugiau kaip 28 µg.
SKIEDIKLYJE:
injekcinio vandens
....................................................................................................
iki 0,5 ml arba 1 ml.
1
50 % ląstelių kultūros užkrečianti dozė.
2
50 % kiaušinių užkrečianti dozė.
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Liofilizatas ir skiediklis injekcinei suspensijai ruošti.
Liofilizatas: homogeninės rusvos granulės.
Skiediklis: skaidri bespalvė suspensija.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS (-YS)
Katės.
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
8 sav. amžiaus ir vyresnėms katėms aktyviai imunizuoti nuo:
-
kačių infekcinio rinotracheito, norint sumažinti klinikinius ligos
požymius,
-
kalicivirozės, norint sumažinti klinikinius ligos požymius,
-
_Chlamydophila felis_
, norint sumažinti klinikinius ligos požymius,
-
nuo kačių panleukopenijos, norint sumažinti kačių mirtingumą ir
ligos klinikinius požymius.
Imuniteto pradžia: rinotracheitui, kalicivirozei,
_Chlamydophila felis _
ir panleukopenijai susidaro
praėjus 1 sav. po p
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 09-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 09-03-2021

Xem lịch sử tài liệu