Purevax FeLV

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

kaķu leikēmija rekombinanto vīrusu canarypox vīruss (vCP97)

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI06AD

INN (Tên quốc tế):

vaccine against feline leukaemia

Nhóm trị liệu:

Kaķi

Khu trị liệu:

Immunologicals par kaķveidīgo,

Chỉ dẫn điều trị:

8 nedēļu vecuma vai vecāku kaķu aktīvā imunizācija pret kaķu leikēmiju pastāvīgas viremijas un saistītās slimības klīnisko pazīmju profilaksei. Imūnsistēmas sākums ir pierādīts 2 nedēļas pēc primārās vakcinācijas kursa. Imunitātes ilgums ir viens gads pēc pēdējās vakcinācijas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 12

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2000-04-13

Tờ rơi thông tin

                                14
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
15
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
PUREVAX FELV SUSPENSIJA INJEKCIJĀM
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA, KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA
DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
VĀCIJA
Par sērijas izlaidi atbildīgais ražotājs:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
Laboratoire Porte des Alpes
Rue de l’Aviation
69800 SAINT PRIEST
FRANCIJA
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Purevax FeLV suspensija injekcijām
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
Vienā 1 ml vai 0,5 ml devā:
AKTĪVĀ VIELA:
FeLV rekombinēts kanārijputnu baku vīruss (vCP97)
≥ 10
7,2
CCID
50
1
1
50% šūnu kultūras inficējošā deva.
Dzidrs, bezkrāsains šķidrums ar šūnu nogulsnēm suspensijā.
4.
INDIKĀCIJA(-S)
Kaķu aktīvai imunizācijai no 8 nedēļu vecuma pret kaķu
leikēmiju, lai novērstu persistējošu virēmiju
un ar slimību saistītās klīniskās pazīmes.
Imunitātes iestāšanās: 2 nedēļas pēc primārā vakcinācijas
kursa.
Imunitātes ilgums: 1 gads pēc pēdējās revakcinācijas.
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nav.
6.
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
Drošuma un lauka pētījumos injekcijas vietā ļoti bieži novērots
pārejošs neliels (< 2 cm) mezgliņš,
kas izzūd 1 līdz 4 nedēļu laikā.
Drošuma un lauka pētījumos ļoti bieži novērota pārejoša
letarģija un hipertermija, kas ilga 1 dienu,
atsevišķos gadījumos līdz 2 dienām.
Zāļu pēcreģistrācijas uzraudzības drošuma dati liecina, ka
ļoti reti ziņots par anoreksiju un vemšanu.
16
Ļoti reti novēro pastiprinātas jutības reakcijas, kas var
attīstīties līdz smagākam stāvoklim
(anafilakse). Ja rodas šādas reakcijas, ieteicams veikt atbilstošu
simptomātisko ārstēšanu.
Veterināro zāļu blakusparādību sastopamības biežums norādīts
sekojošā secībā:
- ļoti bieži (vairāk nekā 1 no 10 ārstētajiem dzīvniekiem
novērota(-s) nevēlama(-s) blakusparādība(-
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Purevax FeLV suspensija injekcijām
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrā 1 ml vai 0,5 ml devā:
AKTĪVĀ VIELA:
Kaķu leikēmijas vīrusa (FeLV) rekombinēts kanārijputnu baku
vīruss (vCP97) ....... ≥ 10
7,2
CCID
50
1
1
50% šūnu kultūras inficējošā deva
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Suspensija injekcijām.
Dzidrs, bezkrāsains šķidrums ar šūnu nogulsnēm suspensijā.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Kaķi.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Kaķu aktīvai imunizācijai no 8 nedēļu vecuma pret kaķu
leikēmiju, lai novērstu persistējošu virēmiju
un slimības klīniskās pazīmes.
Imunitātes iestāšanās: 2 nedēļas pēc primārā vakcinācijas
kursa.
Imunitātes ilgums: 1 gads pēc pēdējās revakcinācijas.
4.3
KONTRINDIKĀCIJAS
Nav.
4.4
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI KATRAI MĒRĶA SUGAI
Vakcinēt tikai veselus dzīvniekus.
4.5
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Ieteicams pirms vakcinācijas noteikt FeLV antigēna klātbūtni
asinīs.
FeLV pozitīvu kaķu vakcinācija nedod ieguvumu.
Īpaši piesardzības pasākumi, kas jāievēro personai, kura lieto
veterinārās zāles dzīvnieku ārstēšanai
Ja notikusi nejauša (gadījuma rakstura) pašinjicēšana,
nekavējoties meklēt medicīnisko palīdzību un
uzrādīt lietošanas instrukciju vai iepakojumu ārstam.
3
4.6
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS (BIEŽUMS UN BĪSTAMĪBA)
Drošuma un lauka pētījumos injekcijas vietā ļoti bieži novērots
pārejošs neliels (< 2 cm) mezgliņš,
kas izzūd 1 līdz 4 nedēļu laikā.
Drošuma un lauka pētījumos ļoti bieži novērota pārejoša
letarģija un hipertermija, kas ilga 1 dienu,
atsevišķos gadījumos līdz 2 dienām.
Zāļu pēcreģistrācijas uzraudzības drošuma dati liecina, ka
ļoti reti ziņots par anoreksiju un vemšanu.
Ļoti reti novēro pastiprinātas jutības reak
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-08-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-08-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-08-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 05-03-2021

Xem lịch sử tài liệu