Prevymis

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Letermovir

Sẵn có từ:

Merck Sharp & Dohme B.V.

Mã ATC:

J05

INN (Tên quốc tế):

letermovir

Nhóm trị liệu:

Antivirotika pro systémové použití

Khu trị liệu:

Infekce cytomegaloviru

Chỉ dẫn điều trị:

Prevymis je indikován k profylaxi cytomegalovirové (CMV) Reaktivace a choroby u dospělých CMV séropozitivní příjemců [R +] transplantace alogenní hematopoetických kmenových buněk (HSCT). Pozornost by měla být věnována oficiálním doporučením pro správné používání antivirotik.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2018-01-08

Tờ rơi thông tin

                                71
ÚDAJE UVÁDĚNÉ NA VNĚJŠÍM OBALU
K
rabička
PRO
240MG POTAHOVANÉ TABLETY
1.
NÁZEV LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
PREVYMIS
240
mg potahované tablety
letermovir
2.
OBSAH LÉČIVÉ LÁTKY/LÉČIVÝCH LÁTEK
Jedna potahovaná tableta obsahuje
240 mg
letermoviru
.
3.
SEZNAM POMOCNÝCH LÁTEK
Obsahuje lakt
ózu.
Další údaje naleznete v
příbalové informaci.
4.
LÉKOVÁ FORMA A OBSAH BALENÍ
Potahovaná tableta
28x1
potahovaných tablet
5.
ZPŮSOB A CESTA/CESTY PODÁNÍ
Před použitím si přečtěte příbalovou informaci.
Perorální podání
Tablety se polykají celé
společně s
vodou.
6.
ZVLÁŠTNÍ UPOZORNĚNÍ, ŽE LÉČIVÝ PŘÍPRAVEK MUSÍ BÝT
UCHOVÁVÁN
MIMO DOHLED A DOSAH DĚTÍ
Uchovávejte mimo
dohled a
dosah dětí.
7.
DALŠÍ ZVLÁŠTNÍ UPOZORNĚNÍ, POKUD JE POTŘEBNÉ
8.
POUŽITELNOST
EXP
72
9.
ZVLÁŠTNÍ PODMÍNKY PRO UCHOVÁVÁNÍ
Uchovávejte
v
původním obalu, aby byl přípravek chráněn před
vlhkostí.
10.
ZVLÁŠTNÍ OPATŘENÍ PRO LIKVIDACI NEPOUŽITÝCH LÉČIVÝCH
PŘÍPRAVKŮ
NEBO ODPADU Z
NICH, POKUD JE TO VHODNÉ
11.
NÁZEV A ADRESA DRŽITELE ROZHODNUTÍ O REGISTRACI
Merck Sharp & Dohme B.V.
Waarderweg 39
2031 BN Haarlem
Nizozemsko
12.
REGISTRAČNÍ ČÍSLO/ČÍSLA
EU/1/17/1245/001
13.
ČÍSLO ŠARŽE
Lot
14.
KLASIFIKACE PRO VÝDEJ
15.
NÁVOD K
POUŽITÍ
16.
INFORMACE V
BRAILLOVĚ PÍSMU
prevymis 240 mg
17.
JEDINEČNÝ IDENTIFIKÁTOR –
2D ČÁROVÝ KÓD
2D čárový kód s
jedinečným identifikátorem.
18.
JEDINEČNÝ IDENTIFIKÁTOR –
DATA ČITELNÁ OKEM
PC
SN
NN
73
MINIMÁLNÍ ÚDAJE UVÁDĚNÉ NA BLISTRECH
BLISTR PRO
240MG POTAHOVANÉ TABLETY
1.
NÁZEV LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
PREVYMIS
240 mg tablety
letermovir
2.
NÁZEV DRŽITELE ROZHODNUTÍ O REGISTRACI
MSD
3.
POUŽITELNOST
EXP
4.
ČÍSLO ŠARŽE
Lot
5.
JINÉ
74
ÚDAJE UVÁDĚNÉ NA VNĚJŠÍM OBALU
K
rabička
PRO
480MG POTAHOVANÉ TABLETY
1.
NÁZEV LÉČIVÉHO PŘÍPRAVKU
PREVYMIS
480
mg potahované tablety
letermovir
2.
OBSAH LÉČIVÉ LÁTKY/LÉČIVÝCH LÁTEK
Jedna potahovaná tableta obsahuje
480 mg
letermovi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O
PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
PREVYMIS
240 mg
potahované tablety
PREVYMIS
480 mg
potahované tablety
2. KV
ALITATIV
NÍ A KV
ANTITATIV
NÍ SLOŽENÍ
PREVYMIS
240 mg
potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje
240 mg
letermoviru
.
PREVYMIS
480 mg
potahované tablety
Jedna potahovaná tableta obsahuje
480 mg
letermoviru
.
Pomocné látky se známým účinkem
Jedna 240mg
potahovaná tableta obsahuje
4 mg laktózy (ve
formě
monohydrátu).
Jedna 480mg potahovaná
tableta obsahuje
6,4 mg laktózy (ve
formě monohydrátu
).
Úplný seznam pomocných látek viz bod
6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Potahovaná tableta
(tableta)
PREVYMIS
240 mg
potahované tablety
Žlutá, oválná tablet
a o
rozměrech
16,5 mm x 8,5 mm, na
jedné straně s
vyraženým „
591
“
a na druhé
s firemním logem.
PREVYMIS
480 mg
potahované tablety
Růžová, ováln
á
, bikonvexní
tableta o
rozměrech
21,2 mm x 10,3 mm, na
jedné straně s
vyraženým
„595“ a na
druhé s firemním logem.
4. KLINIC
KÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTIC
KÉ INDIKACE
Přípravek
PREVYMIS
je indikován k
profylaxi reaktivace a
rozvoje
onemocnění způsobené
ho
cytomegalovirem (CMV) u
dospělých CMV
séropozitivních příjemců [R+] podstupujících alogenní
transplantaci hematopoetických kmenových buněk (HSCT).
Přípravek
PREVYMIS je indikován k
profylaxi rozvoje
onemocnění způsobeného
CMV u
dospělých
CMV
séronegativních
příjemců, kteří dostali transplan
tovanou ledvinu od CMV sé
ropozitivního dárce
[D+/R-].
Je nutno věnovat pozornost oficiálním pokynům ke
správnému používání antivirotik
.
3
4.2
Dávkování a způsob podání
Podávání přípravku
PREVYMIS
musí zahajovat lékař se zkušenostmi s
léčbou pacientů po
alogenní
transplantaci
hematopoetických kmenových buněk
nebo po
transplantaci ledviny
.
Dávkování
Přípravek
PREVYMIS
je k
dispozici rovněž jako koncentrát pro
infuzní roztok
(240 mg a 480 mg).
Přípravek
PREVYMIS
ve
formě
tablet a koncentrátu pro
infuzní roz
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-01-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-01-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu