Prepandemic Influenza Vaccine (H5N1) (Split Virion, Inactivated, Adjuvanted) GlaxoSmithKline Biologicals

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

virus tal-influwenza maqsuma, inattivat, li fih antiġen: razza użata bħala A / VietNam / 1194/2004 (H5N1) użata (NIBRG-14)

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Biologicals S.A.

Mã ATC:

J07BB02

INN (Tên quốc tế):

prepandemic influenza vaccine (H5N1) (split virion, inactivated, adjuvanted)

Nhóm trị liệu:

Vaċċini

Khu trị liệu:

Influenza, Human; Immunization; Disease Outbreaks

Chỉ dẫn điều trị:

Immunizzazzjoni attiva kontra s-sottotip H5N1 tal-virus Influwenza A.. Din l-indikazzjoni hija bbażata fuq dejta ta 'immunoġeniċità minn individwi b'saħħithom mill-età ta' 18-il sena'l quddiem wara l-amministrazzjoni ta 'żewġ dożi ta' vaċċin ippreparati minn A/VietNam/1194/2004 NIBRG-14 (H5N1) (ara sezzjoni 5. Vaċċin għal influwenza prepandemika (H5N1) (virjon maqsum, mhux attivat, supplimentat) GlaxoSmithKline Biologicals 3. 75 µg għandu jintuża skond gwida uffiċjali.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 3

Tình trạng ủy quyền:

Irtirat

Ngày ủy quyền:

2008-09-26

Tờ rơi thông tin

                                26
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
27
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦAL MIN QED JAGĦMEL UŻU
MINNU
VAĊĊIN GĦAL INFLUWENZA PREPANDEMIKA (H5N1) (VIRJON MAQSUM, MHUX
ATTIVAT, STIMULAT)
GLAXOSMITHKLINE BIOLOGICALS 3.75 ΜG SUSPENSJONI U EMULSJONI GĦAL
EMULSJONI GĦALL-INJEZZJONI
Vaċċin ta’ l-influwanza prepandemika (H5N1) (virjon maqsum,
inattivat, stimulat)
AQRA DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TIEĦU DIN IL-MEDIĊINA.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib jew lill-ispiżjar
tiegħek.
-
Dan il-vaċċin ġie mogħti lilek. M’għandekx tgħaddih lil
persuni oħra.
-
Jekk xi wieħed mill-effetti sekondarji jiggrava jew jekk tinnota xi
effetti sekondarji li m’humiex
imsemmijin f’dan il-fuljett, jekk jogħġbok, għid lit-tabib jew
lill-ispiżjar tiegħek.
F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’inhu Vaċċin għal influwenza prepandemika (H5N1) (virjon maqsum,
mhux attivat, stimulat)
GlaxoSmithKline Biologicals 3.75 µg u għalxiex jintuża
2.
Qabel ma tieħu Vaċċin għal influwenza prepandemika (H5N1) (virjon
maqsum, mhux attivat,
stimulat) GlaxoSmithKline Biologicals 3.75 µg
3.
Kif għandek tie
ħu Vaċċin għal influwenza prepandem
ika (H5N1) (virjon maqsum, mhux attivat,
stimulat) GlaxoSmithKline Biologicals 3.75 µg
4.
Effetti sekondarji li jista’ jkollu
5.
Kif taħżen Vaċċin għal influwenza prepandemika (H5N1) (virjon
maqsum, mhux attivat,
stimulat) GlaxoSmithKline Biologicals 3.75 µg
6.
Aktar tagħrif
1.
X’INHU VAĊĊIN GĦAL INFLUWENZA PREPANDEMIKA (H5N1) (VIRJON MAQSUM,
MHUX
ATTIVAT, STIMULAT) GLAXOSMITHKLINE BIOLOGICALS 3.75ΜG U GĦALXIEX
JINTUŻA
Vaċċin għal influwenza prepandemika (H5N1) (virjon maqsum, mhux
attivat, stimulat)
GlaxoSmithKline Biologicals 3.75 µg huwa vaċċin għall-użu
fl-adulti ta’ età minn 18 sa 60 sena. L-
intenzjoni hija li jingħata qabel jew waqt il-pandemija ta'
l-influwenza li jmiss biex jilqa’ kontra l-
influwenza kkawżata mit-
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
Prodott mediċinali li m’għadux awtorizzat
2
1.
ISEM TAL-PRODOTT MEDIĊINALI
Vaċċin għal influwenza prepandemika (H5N1) (virjon maqsum, mhux
attivat, stimulat)
GlaxoSmithKline Biologicals 3.75 µg suspensjoni u emulsjoni għal
emulsjoni għall-injezzjoni.
Vaċċin għal influwenza prepandemika (H5N1) (virjon maqsum, mhux
attivat, stimulat)
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Wara li titħallat, doża waħda (0.5 ml) ikun fiha:
Virus maqsum, mhux attivat ta’ l-influwenza li jkun fih antiġen
*
ekwivalenti għal:
_ _
Razza tixbaħ A/VietNam/1194/2004 (H5N1) użat (NIBRG-14)
3.75 mikrogrammi
**
*
imnissla fil-bajd
**
emagglutinina
Suppliment AS03 magħmul minn squalene (10.69 milligrammi), DL-
α
-tocopherol (11.86
milligrammi) u polysorbate 80 (4.86 milligrammi)
Il-kunjetti tas-suspensjoni u l-emulsjoni ladarba jitħalltu
jipproduċu kontenitur b’ħafna dożi. Ara
sezzjoni 6.5 għan-numru ta’ dożi li fih kull kunjett.
Sustanzi mhux attivi: Fih 5 mikrogrammi thiomersal
Għal-lista kompleta ta’ sustanzi mhux attivi, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Suspensjoni u emulsjoni għal emulsjoni għall-injezzjoni.
Is-suspensjoni hija likwidu bla kulur, ċar ikanġi.
L-emulsjoni hija likwidu omoġenju bajdani.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Tilqim attiv kontra sottotip H5N1 tal-virus ta’ l-Influwenza A.
Din l-indikazzjoni hija bbażata fuq dejta ta’ immunoġeniċità
minn individwi b’saħħithom mill-età ta’
18-il sena ‘l fuq wara amministrazzjoni ta’ żewġ dożi ta’
vaċċin ippreparati minn
A/VietNam/1194/2004 NIBRG-14 (H5N1) (ara sezzjoni 5.1).
Vaċċin għal influwenza prepandemika (H5N1) (virjon maqsum, mhux
attivat, stimulat)
GlaxoSmithKline Biologicals 3.75 µg għandu jintuża skond gwida
uffiċjali.
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
Adulti mill-età ta’ 18-il sena:
Doża waħda ta’ 0.5 ml f’data magħżula.
It-tieni doża ta’ 0.5ml tal-vaċċin għandha ting
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 03-03-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 03-03-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2013