Pregabalin Sandoz

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
22-11-2023

Thành phần hoạt chất:

pregabalin

Sẵn có từ:

Sandoz GmbH

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Neuralgia; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

Nevropatisk painPregabalin Sandoz er angitt for behandling av perifer og sentral nevropatisk smerte hos voksne. EpilepsyPregabalin Sandoz er indisert som tilleggsbehandling hos voksne med partielle anfall med eller uten sekundær generalisering. Generell Angst DisorderPregabalin Sandoz er angitt for behandling av Generalisert angstlidelse (GAD) i voksne.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2015-06-19

Tờ rơi thông tin

                                71
B. PAKNINGSVEDLEGG
72
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
PREGABALIN SANDOZ 25 MG HARDE KAPSLER
PREGABALIN SANDOZ 50 MG HARDE KAPSLER
PREGABALIN SANDOZ 75 MG HARDE KAPSLER
PREGABALIN SANDOZ 100 MG HARDE KAPSLER
PREGABALIN SANDOZ 150 MG HARDE KAPSLER
PREGABALIN SANDOZ 200 MG HARDE KAPSLER
PREGABALIN SANDOZ 225 MG HARDE KAPSLER
PREGABALIN SANDOZ 300 MG HARDE KAPSLER
pregabalin
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
•
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
•
Spør lege eller apotek hvis du har flere spørsmål eller trenger mer
informasjon.
•
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
•
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM
1.
Hva Pregabalin Sandoz er, og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Pregabalin Sandoz
3.
Hvordan du bruker Pregabalin Sandoz
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Pregabalin Sandoz
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA PREGABALIN SANDOZ ER OG HVA DET BRUKES MOT
Pregabalin Sandoz tilhører en gruppe legemidler som brukes for å
behandle epilepsi, nevropatisk
smerte og generalisert angstlidelse (GAD) hos voksne.
PERIFER OG SENTRAL NEVROPATISK SMERTE:
Pregabalin Sandoz brukes for å behandle langvarig smerte
forårsaket av skade på nervene. En mengde ulike sykdommer kan
forårsake perifer nevropatisk
smerte, som diabetes eller helvetesild. Smertefølelsen kan beskrives
som varm, brennende, pulserende,
plutselige, stikkende, krampelignende, verkende, kriblende, nummenhet
eller som små nålestikk i
huden. Perifer og sentral nevropatisk smerte kan også være forbundet
med endringer i humør,
søvnforstyrrelser, tretthet, og kan påvirke fysiske
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Pregabalin Sandoz 25 mg harde kapsler
Pregabalin Sandoz 50 mg harde kapsler
Pregabalin Sandoz 75 mg harde kapsler
Pregabalin Sandoz 100 mg harde kapsler
Pregabalin Sandoz 150 mg harde kapsler
Pregabalin Sandoz 200 mg harde kapsler
Pregabalin Sandoz 225 mg harde kapsler
Pregabalin Sandoz 300 mg harde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Pregabalin Sandoz 25 mg harde kapsler
Hver harde kapsel inneholder 25 mg pregabalin.
Pregabalin Sandoz 50 mg harde kapsler
Hver harde kapsel inneholder 50 mg pregabalin.
Pregabalin Sandoz 75 mg harde kapsler
Hver harde kapsel inneholder 75 mg pregabalin.
Pregabalin Sandoz 100 mg harde kapsler
Hver harde kapsel inneholder 100 mg pregabalin.
Pregabalin Sandoz 150 mg harde kapsler
Hver harde kapsel inneholder 150 mg pregabalin.
Pregabalin Sandoz 200 mg harde kapsler
Hver harde kapsel inneholder 200 mg pregabalin.
Pregabalin Sandoz 225 mg harde kapsler
Hver harde kapsel inneholder 225 mg pregabalin.
Pregabalin Sandoz 300 mg harde kapsler
Hver harde kapsel inneholder 300 mg pregabalin.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Kapsel, hard.
Pregabalin Sandoz 25 mg harde kapsler
Lys gul-brun ugjennomsiktig topp og hoveddel, kapselstørrelse 4 (14,3
mm x 5,3 mm), med hvitt til
nesten hvitt pulver.
Pregabalin Sandoz 50 mg harde kapsler
Lysegul ugjennomsiktig topp og hoveddel, kapselstørrelse 3 (15,9 mm x
5,8 mm), med hvitt til nesten
hvitt pulver.
Pregabalin Sandoz 75 mg harde kapsler
Rød ugjennomsiktig topp og hvit ugjennomsiktig hoveddel,
kapselstørrelse 4 (14,3 mm x 5,3 mm),
med hvitt til nesten hvitt pulver.
3
Pregabalin Sandoz 100 mg harde kapsler
Rød ugjennomsiktig topp og hoveddel, kapselstørrelse 3 (15,9 mm x
5,8 mm), med hvitt til nesten
hvitt pulver.
Pregabalin Sandoz 150 mg harde kapsler
Hvit ugjennomsiktig topp og hoveddel, kapselstørrelse 2 (18,0 mm x
6,4 mm), med hvitt til nesten
hvitt pulver.
Pregabalin Sandoz 200 mg harde kapsler
Lys oransje ugjennomsiktig topp og hoveddel, k
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-07-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-07-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này