Pregabalin Mylan

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pregabaliin

Sẵn có từ:

Mylan Pharmaceuticals Limited

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

Neuropaatilise painPregabalin Mylan on näidustatud ravi perifeersete ja kesk-neuropaatilise valu täiskasvanutel. EpilepsyPregabalin Mylan on näidustatud adjunctive ravi täiskasvanutel, osaline krambid koos või ilma sekundaarse üldistada. Generaliseerunud Ärevus DisorderPregabalin Mylan on näidustatud ravi Generaliseerunud Ärevushäire (GAD) täiskasvanutel.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2015-06-24

Tờ rơi thông tin

                                57
B. PAKENDI INFOLEHT
58
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE KASUTAJALE
PREGABALIN MYLAN 25 MG KÕVAKAPSLID
PREGABALIN MYLAN 50 MG KÕVAKAPSLID
PREGABALIN MYLAN 75 MG KÕVAKAPSLID
PREGABALIN MYLAN 100 MG KÕVAKAPSLID
PREGABALIN MYLAN 150 MG KÕVAKAPSLID
PREGABALIN MYLAN 200 MG KÕVAKAPSLID
PREGABALIN MYLAN 225 MG KÕVAKAPSLID
PREGABALIN MYLAN 300 MG KÕVAKAPSLID
pregabaliin (
_pregabalinum_
)
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime
võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Pregabalin Mylan ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Pregabalin Mylani võtmist
3.
Kuidas Pregabalin Mylani võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Pregabalin Mylani säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON PREGABALIN MYLAN JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Pregabalin Mylan sisaldab toimeainet pregabaliini, mis kuulub ravimite
rühma, mida kasutatakse
epilepsia, neuropaatilise valu ja generaliseerunud ärevushäire
raviks täiskasvanutel.
PERIFEERNE JA TSENTRAALNE NEUROPAATILINE VALU:
Pregabalin Mylani kasutatakse närvikahjustustest
tingitud pikaajalise valu raviks. Perifeerset neuropaatilist valu
võivad põhjustada erinevad haigused
nagu suhkurtõbi või
_herpes_
_zoster _
(vöötohatis). Valuaistingut võidakse kirjeldada kui kuuma,
põletavat, pulseerivat, torkavat, lõikavat, teravat, kramplikku,
valutavat, torkivat, tuima või nõelte
torkimist. Perifeerne ja tsentraalne neuropaatiline valu võib olla
seotud ka meeleolu kõikumistega,
unehäiretega, väsimusega ja mõjutada nii füüsilist kui
sotsiaalset funktsioneerimist ning üleül
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Pregabalin Mylan 25 mg kõvakapslid
Pregabalin Mylan 50 mg kõvakapslid
Pregabalin Mylan 75 mg kõvakapslid
Pregabalin Mylan 100 mg kõvakapslid
Pregabalin Mylan 150 mg kõvakapslid
Pregabalin Mylan 200 mg kõvakapslid
Pregabalin Mylan 225 mg kõvakapslid
Pregabalin Mylan 300 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
_ _
Pregabalin Mylan 25 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 25 mg pregabaliini.
Pregabalin Mylan 50 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 50 mg pregabaliini.
Pregabalin Mylan 75 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 75 mg pregabaliini.
Pregabalin Mylan 100 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 100 mg pregabaliini.
Pregabalin Mylan 150 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 150 mg pregabaliini.
Pregabalin Mylan 200 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 200 mg pregabaliini.
Pregabalin Mylan 225 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 225 mg pregabaliini.
Pregabalin Mylan 300 mg kõvakapslid
Iga kõvakapsel sisaldab 300 mg pregabaliini.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kõvakapsel.
3
Pregabalin Mylan 25 mg kõvakapslid
Heleda virsiku värvi läbipaistmatu kaane ja valge läbipaistmatu
kehaga kõva kestaga želatiinkapsel
suurusega 4, mis on täidetud valge või kahvatuvalge pulbriga. Kapsli
kaanele ja kehale on musta
trükivärviga teljesuunaliselt trükitud „PB25” ja selle kohale
„MYLAN”.
Pregabalin Mylan 50 mg kõvakapslid
Tumeda virsiku värvi läbipaistmatu kaane ja valge läbipaistmatu
kehaga, kõva kestaga želatiinkapsel
suurusega 3, mis on täidetud valge kuni kahvatuvalge pulbriga. Kapsli
kaanele ja kehale on musta
trükivärviga teljesuunaliselt trükitud „PB50“ ja selle kohale
„MYLAN“.
Pregabalin Mylan 75 mg kõvakapslid
Heleda virsiku värvi läbipaistmatu kaane ja heleda virsikuvärvi
läbipaistmatu kehaga, kõva kestaga
želatiinkapsel suurusega 4, mis on täidetud valge kuni kahvatuvalge
pulbriga. Kapsli kaanele ja kehale
on musta trükivärviga teljes
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu