Pregabalin Accord

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

pregabalin

Sẵn có từ:

Accord Healthcare S.L.U.

Mã ATC:

N03AX16

INN (Tên quốc tế):

pregabalin

Nhóm trị liệu:

Anti-epilettiċi,

Khu trị liệu:

Anxiety Disorders; Epilepsy

Chỉ dẫn điều trị:

EpilepsyPregabalin Qbil huwa indikat bħala terapija aġġuntiva f'persuni adulti b'aċċessjonijiet parzjali bi jew mingħajr ġeneralizzazzjoni sekondarja. Ta'ansjetà ġeneralizzata DisorderPregabalin Qbil huwa indikat għall-kura ta 'Disturb ta' Ansjetà Ġeneralizzata (GAD-generalised anxiety disorder) f'persuni adulti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2015-08-28

Tờ rơi thông tin

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Pregabaline Accord 25 mg harde capsules
Pregabaline Accord 50 mg harde capsules
Pregabaline Accord 75 mg harde capsules
Pregabaline Accord 100 mg harde capsules
Pregabaline Accord 150 mg harde capsules
Pregabaline Accord 200 mg harde capsules
Pregabaline Accord 225 mg harde capsules
Pregabaline Accord 300 mg harde capsules
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Pregabaline Accord 25 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 25 mg pregabaline.
Pregabaline Accord 50 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 50 mg pregabaline.
Pregabaline Accord 75 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 75 mg pregabaline.
Pregabaline Accord 100 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 100 mg pregabaline.
Pregabaline Accord 150 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 150 mg pregabaline.
Pregabaline Accord 200 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 200 mg pregabaline.
Pregabaline Accord 225 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 225 mg pregabaline.
Pregabaline Accord 300 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 300 mg pregabaline.
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Harde capsule
Pregabaline Accord 25 mg harde capsules
Wit opake/wit opake harde gelatinecapsules maat '4', met de opdruk
'PG' op de cap en '25' op de body.
Elke capsule is ongeveer 14,4 mm lang.
Pregabaline Accord 50 mg harde capsules
Wit opake/wit opake harde gelatinecapsules maat '3', met de opdruk
'PG' op de cap en '50' op de body.
Elke capsule is ongeveer 15,8 mm lang.
Pregabaline Accord 75 mg harde capsules
Rood opake/wit opake harde gelatinecapsules maat '4', met de opdruk
'PG' op de cap en '75' op de
body. Elke capsule is ongeveer 14,4 mm lang.
Pregabaline Accord 100 mg harde capsules
3
Rood opake/rood opake harde gelatinecapsules maat '3', met de opdruk
'PG' op de cap en '100' op de
body. Elke capsule is ongeveer 15,8 mm lang.
Pregabaline Accord 150 mg harde capsules
Wit opake/wit opake harde gelatinecapsules maat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Pregabaline Accord 25 mg harde capsules
Pregabaline Accord 50 mg harde capsules
Pregabaline Accord 75 mg harde capsules
Pregabaline Accord 100 mg harde capsules
Pregabaline Accord 150 mg harde capsules
Pregabaline Accord 200 mg harde capsules
Pregabaline Accord 225 mg harde capsules
Pregabaline Accord 300 mg harde capsules
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Pregabaline Accord 25 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 25 mg pregabaline.
Pregabaline Accord 50 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 50 mg pregabaline.
Pregabaline Accord 75 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 75 mg pregabaline.
Pregabaline Accord 100 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 100 mg pregabaline.
Pregabaline Accord 150 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 150 mg pregabaline.
Pregabaline Accord 200 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 200 mg pregabaline.
Pregabaline Accord 225 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 225 mg pregabaline.
Pregabaline Accord 300 mg harde capsules
Elke harde capsule bevat 300 mg pregabaline.
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Harde capsule
Pregabaline Accord 25 mg harde capsules
Wit opake/wit opake harde gelatinecapsules maat '4', met de opdruk
'PG' op de cap en '25' op de body.
Elke capsule is ongeveer 14,4 mm lang.
Pregabaline Accord 50 mg harde capsules
Wit opake/wit opake harde gelatinecapsules maat '3', met de opdruk
'PG' op de cap en '50' op de body.
Elke capsule is ongeveer 15,8 mm lang.
Pregabaline Accord 75 mg harde capsules
Rood opake/wit opake harde gelatinecapsules maat '4', met de opdruk
'PG' op de cap en '75' op de
body. Elke capsule is ongeveer 14,4 mm lang.
Pregabaline Accord 100 mg harde capsules
3
Rood opake/rood opake harde gelatinecapsules maat '3', met de opdruk
'PG' op de cap en '100' op de
body. Elke capsule is ongeveer 15,8 mm lang.
Pregabaline Accord 150 mg harde capsules
Wit opake/wit opake harde gelatinecapsules maat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 09-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 09-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 09-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 09-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này