Pravafenix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

fenofibrate, Pravastatin

Sẵn có từ:

Laboratoires SMB S.A.

Mã ATC:

C10BA03

INN (Tên quốc tế):

fenofibrate, pravastatin

Nhóm trị liệu:

Sredstva za spreminjanje lipidov

Khu trị liệu:

Dislipidemije

Chỉ dẫn điều trị:

Pravafenix je indicirano za zdravljenje visoke-koronarnih-bolezni srca (CHD)-tveganja odraslih bolnikov z mešano dyslipidaemia značilna visoka trigliceridov in nizke HDL-cholesterol (C), katerih raven LDL-C je ustrezno nadzorovano, medtem ko na a zdravljenje z monoterapije pravastatin-40-mg.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2011-04-14

Tờ rơi thông tin

                                23
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Laboratoires SMB s.a.
rue de la Pastorale, 26-28
B-1080 Bruselj
Belgija
12.
ŠTEVILKA (ŠTEVILKE) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/11/679/001, 30 trdih kapsul
EU/1/11/679/002, 60 trdih kapsul
EU/1/11/679/003, 90 trdih kapsul
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Pravafenix
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
24
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOTI
1.
IME ZDRAVILA
Pravafenix 40 mg/160 mg trde kapsule
natrijev pravastatinat/fenofibrat
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
SMB
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5. IMETNIK DOVOLJENJA ZA PROMET
25
PODATKI, KI MORAJO BITI NAVEDENI NA STIČNIH OVOJNINAH
ŠKATLA ZA PLASTENKE
1.
IME ZDRAVILA
Pravafenix 40 mg/160 mg trde kapsule
natrijev pravastatinat/fenofibrat
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena kapsula vsebuje 40 mg natrijevega pravastatinata in 160 mg
fenofibrata.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Vsebuje laktozo monohidrat in natrij. Za nadaljnje informacije glejte
navodilo za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
14 trdih kapsul
30 trdih kapsul
60 trdih kapsul
90 trdih kapsul
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
_ _
Pred uporabo preberite priloženo navodilo.
peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
26
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
PRILOGA
I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
_ _
Pravafenix 40 mg/160 mg trde kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena trda kapsula vsebuje 40 mg natrijevega pravastatinata in 160 mg
fenofibrata.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Ena trda kapsula vsebuje 19 mg laktoza monohidrat in 33,3 mg natrija.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Trda kapsula
Trda kapsula s svetlozelenim spodnjim in olivno zelenim zgornjim
delom. Vsebuje voskasto snov
umazano bele barve in tableto.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Pravafenix je indicirano kot dodatek k dieti in drugim
nefarmakološkim ukrepom (npr.
telovadba, zmanjšanje telesne mase) za zdravljenje odraslih bolnikov
z mešano hiperlipidemijo in
visokm tveganjem za kardiovaskularne bolezni, za zmanjševanje
vrednosti trigliceridov in višanje
vrednosti holesterola HDL, v primeru, ko so vrednosti holesterola LDL
ustrezno nadzirane z
monoterapijo s 40 mg pravastatina.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Pred začetkom zdravljenja z zdravilom Pravafenix je treba izključiti
sekundarne vzroke za
kombinirano dislipidemijo, bolnikom pa mora biti predpisana standardna
dieta za zniževanje vrednosti
holesterola in trigliceridov, ki se je morajo držati tudi med
zdravljenjem.
Odmerjanje
Priporočeni odmerek je ena kapsula na dan. Dietne omejitve, vpeljane
pred zdravljenjem, je treba
upoštevati tudi med zdravljenjem.
Odziv na terapijo je treba spremljati z določanjem vrednosti
serumskih lipidov. Po zdravljenju z
zdravilom Pravafenix se vrednosti serumskih lipidov običajno naglo
znižajo, če pa v treh mesecih ni
ustreznega odziva, je treba zdravljenje prekiniti.
Posebne skupine
_Starejši bolniki_
(≥ 65 let)
_ _
Pred odločitvijo o začetku zdravljenja z zdravilom Pravafenix je
treba oceniti ledvično funkcijo (glejte
poglavje 4.4 Bolezni sečil). Pri bolnikih, starejših od 75 let, so
na voljo le omejeni podatki o varnosti,
zato je potrebna previdnost.
_ _
_Okvara ledvic _
3
Zdravil
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-05-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu