Pramipexole Teva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pramipeksol dihidroklorid monohidrat

Sẵn có từ:

Teva Pharma B.V.

Mã ATC:

N04BC05

INN (Tên quốc tế):

pramipexole

Nhóm trị liệu:

Anti-parkinsonska zdravila

Khu trị liệu:

Parkinsonova bolezen

Chỉ dẫn điều trị:

Pramipeksol Teva je indiciran za zdravljenje znakov in simptomov idiopatske Parkinsonove bolezni, sam (brez levodope) ali v kombinaciji z levodopo, i. v času bolezni, do poznih stopenj, ko se učinek levodope izčrpa ali postane neskladen, pojavijo pa se tudi nihanja terapevtskega učinka (nihanja na koncu odmerka ali "on-off" nihanja). Pramipexole Teva je navedeno v odraslih za simptomatsko zdravljenje zmerne do hude idiopatsko Sindrom Nemirnih Nog v odmerkih do 0. 54 mg znanja (0. 75 mg soli) (glej točko 4.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 22

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2008-12-18

Tờ rơi thông tin

                                23
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 25 ºC.
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred
svetlobo in vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
Swensweg 5, 2031GA Haarlem
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/08/490/001
EU/1/08/490/002
EU/1/08/490/003
EU/1/08/490/004
EU/1/08/490/017
EU/1/08/490/018
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Pramipeksol Teva 0,088 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
24
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT – PRAMIPEKSOL TEVA 0,088 MG TABLETE
1.
IME ZDRAVILA
Pramipeksol Teva 0,088 mg tablete
pramipeksol
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
25
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
SAMOLEPILNA PAPIRNATA NALEPKA – PRAMIPEKSOL TEVA 0,088 MG TABLETE
1.
IME ZDRAVILA
Pramipeksol Teva 0,088 mg tablete
pramipeksol
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena tableta vsebuje 0,125 mg pramipeksolijevega diklorida monohidrata,
kar ustreza 0,088 mg
pramipeksola..
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
tablete
90 tablet
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
peroralna uporaba
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 25 ºC.
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zašč
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Pramipeksol Teva 0,088 mg tablete
Pramipeksol Teva 0,18 mg tablete
Pramipeksol Teva 0,35 mg tablete
Pramipeksol Teva 0,7 mg tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Pramipeksol Teva 0,088 mg tablete
Ena tableta vsebuje 0,125 mg pramipeksolijevega diklorida monohidrata,
kar ustreza 0,088 mg
pramipeksola.
Pramipeksol Teva 0,18 mg tablete
Ena tableta vsebuje 0,25 mg pramipeksolijevega diklorida monohidrata,
kar ustreza 0,18 mg
pramipeksola.
Pramipeksol Teva 0,35 mg tablete
Ena tableta vsebuje 0,5 mg pramipeksolijevega diklorida monohidrata,
kar ustreza 0,35 mg
pramipeksola.
Pramipeksol Teva 0,7 mg tablete
Ena tableta vsebuje 1,0 mg pramipeksolijevega diklorida monohidrata,
kar ustreza 0,7 mg
pramipeksola.
_Opomba _
Odmerki pramipeksola, objavljeni v literaturi, se nanašajo na sol.
Odmerki so zato tu navedeni za obe obliki, pramipeksol in
pramipeksolijevo sol (v oklepaju).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
tableta
Pramipeksol Teva 0,088 mg tablete
Bela, okrogla, ploska, topokotna tableta premera 5,55 mm, z izbočeno
oznako »93« na eni strani in
»P1« na drugi strani.
Pramipeksol Teva 0,18 mg tablete
Bela, okrogla, ploska, topokotna tableta premera 7,00 mm, z izbočeno
oznako »P2«/«P2« na strani z
zarezo in »93« na drugi strani. Tableta se lahko deli na enaki
polovici.
Pramipeksol Teva 0,35 mg tablete
Bela ali skoraj bela, ovalna, bikonveksna tableta z vgraviranim 9
vertikalna črta 3 na eni strani in
8023 na drugi strani. Tableta se lahko deli na enaki polovici.
Pramipeksol Teva 0,7 mg tablete
Bela, okrogla, ploska, topokotna tableta premera 8,82 mm, z izbočeno
oznako »8024«/«8024« na
strani z zarezo in »93« na drugi strani. Tableta se lahko deli na
enaki polovici.
3
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Pramipeksol Teva je pri odraslih indicirano za zdravljenje
znakov in simptomov idiopatske
Parkinsonove bolezni, same (brez levodope) ali v kombinaciji z
levodopo, to
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-07-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-11-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu