Prac-tic

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
06-09-2018

Thành phần hoạt chất:

pyriprol

Sẵn có từ:

Elanco GmbH

Mã ATC:

QP53AX26

INN (Tên quốc tế):

pyriprole

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Ectoparasiticides fyrir baugi nota, meðtalin. skordýraeitur

Chỉ dẫn điều trị:

Meðferð og forvarnir gegn flóasmit (Ctenocephalides canis og C. felis) hjá hundum. Verkun gegn nýjum áföllum með flóa haldist í amk 4 vikur. Meðferð og koma í veg fyrir merkið árás (Ixodes ricinus, Rhipicephalus sanguineus, Ixodes scapularis, Dermacentor reticulatus, Dermacentor variabilis, Amblyomma americanum) í hunda. Virkni gegn ticks varir í 4 vikur.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2006-12-18

Tờ rơi thông tin

                                32
B. FYLGISEÐILL
33
FYLGISEÐILL:
PRAC-TIC
BLETTUNARLAUSN FYRIR HUNDA
1.
HEITI OG HEIMILISFANG HANDHAFA MARKAÐSLEYFIS OG ÞESS
FRAMLEIÐANDA SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi:
Elanco GmbH
Heinz-Lohmann-Str. 4
27472 Cuxhaven
Þýskaland
Framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Elanco France
S.A.S.
26, Rue de la Chapelle
68330 Huningue
Frakkland
2.
HEITI DÝRALYFS
Prac-tic 56,25 mg blettunarlausn fyrir mjög litla hunda
Prac-tic 137,5 mg blettunarlausn fyrir litla hunda
Prac-tic 275 mg blettunarlausn fyrir meðalstóra hunda
Prac-tic 625 mg blettunarlausn fyrir stóra hunda
Pyriprol
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Einn ml inniheldur 125 mg pyriprol sem litlausa eða gula, tæra lausn
til útvortis notkunar á húð.
Ein pípetta gefur:
STAKUR SKAMMTUR
(PÍPETTA)
PYRIPROL
Prac-tic fyrir mjög litla hunda
0,45 ml
56,25 mg
Prac-tic fyrir litla hunda
1,1 ml
137,5 mg
Prac-tic fyrir meðalstóra hunda
2,2 ml
275 mg
Prac-tic fyrir stóra hunda
5,0 ml
625 mg
Lausnin inniheldur einnig: Bútýlhýdroxýtólúen (E321) 0,1%
4.
ÁBENDING(AR)
Fyrirbyggjandi og til meðferðar á flóarsmiti (
_Ctenocephalides canis og C. felis._
).
Fyrirbyggjandi og til meðferðar við blóðmítlasmiti (
_Ixodes ricinus, Ixodes scapularis, Dermacentor _
_variabilis, Dermacentor reticulatus, Rhipicephalus sanguineus,
Amblyomma americanum)._
Fyrirbyggjandi og til meðferðar á flóarsmiti. Skordýradrepandi
verkun Prac-tic gegn nýju flóarsmiti
helst í að minnsta kosti 4 vikur.
34
Fyrirbyggjandi og til meðferðar við blóðmítlasmiti: Prac-tic
hefur verkun gegn blóðmítlum í 4 vikur.
5.
FRÁBENDINGAR
Notið ekki dýralyfið handa hundum sem eru yngri en 8 vikna eða sem
eru léttari en 2 kg.
Notið ekki ef um er að ræða þekkt ofnæmi fyrir efnasamböndum af
phenylpyrazol flokki eða einhverju
hjálparefnanna.
Notið ekki dýralyfið handa veikum dýrum eða dýrum sem eru að
jafna sig eftir veikindi.
Dýralyfið er sérstaklega þróað handa hundum.
Ekki má nota dýralyfi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
Prac-tic 56,25 mg blettunarlausn fyrir mjög litla hunda
Prac-tic 137,5 mg blettunarlausn fyrir litla hunda
Prac-tic 275 mg blettunarlausn fyrir meðalstóra hunda
Prac-tic 625 mg blettunarlausn fyrir stóra hunda
2.
VIRK INNIHALDSEFNI OG STYRKLEIKAR
Einn ml inniheldur:
VIRKT INNIHALDSEFNI:
Pyriprol 125 mg
Ein pípetta gefur:
STAKUR SKAMMTUR
(PÍPETTA)
PYRIPROL
Prac-tic fyrir mjög litla hunda
0,45 ml
56,25 mg
Prac-tic fyrir litla hunda
1,1 ml
137,5 mg
Prac-tic fyrir meðalstóra hunda
2,2 ml
275 mg
Prac-tic fyrir stóra hunda
5,0 ml
625 mg
HJÁLPAREFNI:
Bútýlhýdroxýtólúen (E321) 0,1%.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1..
3.
LYFJAFORM
Litlaus eða gul, tær blettunarlausn til útvortis notkunar.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUND(IR)
Hundar
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Fyrirbyggjandi og til meðferðar á flóarsmiti (
_Ctenocephalides canis og C. felis_
) hjá hundum. Verkun
gegn nýju flóarsmiti helst í að minnsta kosti 4 vikur.
Fyrirbyggjandi og til meðferðar við blóðmítlasmiti (
_Ixodes ricinus, Rhipicephalus sanguineus, Ixodes _
_scapularis, Dermacentor reticulatus, Dermacentor variabilis,
Amblyomma americanum_
) hjá hundum.
Verkun gegn blóðmítlum varir í 4 vikur.
4.3
FRÁBENDINGAR
Ekki má nota dýralyfið handa hundum sem eru yngri en 8 vikna eða
eru léttari en 2 kg.
3
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir efnasamböndum af
phenylpyrazol flokki eða einhverju
hjálparefnanna.
Ekki má nota dýralyfið handa veikum dýrum (t.d. almennir
(systemic) sjúkdómar, hiti) eða dýrum sem
eru að jafna sig eftir veikindi.
Dýralyfið er sérstaklega þróað handa hundum.
Ekki má nota dýralyfið handa köttum þar sem það getur leitt til
ofskömmtunar.
Ekki má nota dýralyfið handa kanínum.
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Dýralyfið er ætlað til meðferðar við blóðmítlum og
fullvöxnum flóm. Meðhöndla skal alla hunda á
heimilinu.
Í þeim tilfellu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-09-2018
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 27-09-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-09-2018
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-09-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu