Porcilis ColiClos

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
26-06-2020

Thành phần hoạt chất:

Clostridium perfringens type C / Escherichia coli F4ab / E. coli F4ac / E. coli F5 / E. coli F6 / E. coli LT

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QI09AB08

INN (Tên quốc tế):

vaccine to provide passive immunity to the progeny against Escherichia coli and Clostridium perfringens in pigs

Nhóm trị liệu:

griser

Khu trị liệu:

Immunologicals

Chỉ dẫn điều trị:

For den passive vaksinering av avkom av aktiv vaksinering av sår og statsobligasjoner for å redusere dødelighet og kliniske tegn i løpet av de første dagene av livet, forårsaket av de Escherichia coli-stammer som uttrykker de adhesins F4ab (K88ab), F4ac (K88ac), F5 (K99) eller F6 (987P) og forårsaket av Clostridium perfringens type C.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2012-06-14

Tờ rơi thông tin

                                16
B. PAKNINGSVEDLEGG
17
PAKNINGSVEDLEGG:
PORCILIS COLICLOS INJEKSJONSVÆSKE, SUSPENSJON TIL SVIN
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse:
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Nederland
Tilvirker ansvarlig for batchfrigivelse:
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Nederland
MSD Animal Health UK Ltd
Walton Manor, Walton, Milton Keynes
Buckinghamshire, MK7 7AJ, UK
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Porcilis ColiClos injeksjonsvæske, suspensjon til svin
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Hver dose á 2 ml inneholder:
VIRKESTOFFER:
_Escherichia coli_
komponenter:
-
F4ab fimbrie adhesin
≥ 9,7 log
2
Ab titer
1
-
F4ac fimbrie adhesin
≥ 8,1 log
2
Ab titer
1
-
F5 fimbrie adhesin
≥ 8,4 log
2
Ab titer
1
-
F6 fimbrie adhesin
≥ 7,8 log
2
Ab titer
1
-
LT toksoid
≥ 10,9 log
2
Ab titer
1
_Clostridium perfrigens_
komponent:
-
Type C (stamme 578) beta toksoid
≥ 20 IU
2
1
«Mean antibody titre» (Ab) oppnådd etter vaksinering av mus med en
1/20 eller 1/40 dose til purke
2
Internasjonale enheter av beta antitoksin i henhold til Ph.Eur.
ADJUVANS:
dl-α-tokoferylacetat
150 mg
Vandig, hvit til nesten hvit injeksjonsvæske, suspensjon.
4.
INDIKASJON(ER)
18
Til passiv immunisering av grisunger ved aktiv immunisering av purker
og ungpurker for å redusere
mortalitet og kliniske symptomer i de første levedøgn, forårsaket
av de
_E.coli_
stammer som uttrykker
adhesinene F4ab (K88ab), F4ac (K88ac), F5 (K99) eller F6 (987P) og
forårsaket av
_C. perfringens_
type C.
5.
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
6.
BIVIRKNINGER
_I laboratorieforsøk og feltforsøk: _
I svært vanlige tilfeller ble det observert en økning i
kroppstemperatur på inntil 2 °C på
vaksinasjonsdagen.
I vanlige tilfeller ble det sett redusert aktivitet og appetittmangel
på vaksinasjonsdagen og/eller det ble
observert en smertefull og hard hevelse på inn
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Porcilis ColiClos injeksjonsvæske, suspensjon til svin
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver dose á 2 ml inneholder:
VIRKESTOFFER:
_Escherichia coli_
komponenter:
-
F4ab fimbrie adhesin
≥ 9,7 log
2
Ab titer
1
-
F4ac fimbrie adhesin
≥ 8,1 log
2
Ab titer
1
-
F5 fimbrie adhesin
≥ 8,4 log
2
Ab titer
1
-
F6 fimbrie adhesin
≥ 7,8 log
2
Ab titer
1
-
LT toksoid
≥ 10,9 log
2
Ab titer
1
_Clostridium perfrigens_
komponent:
-
Type C (stamme 578) beta toksoid
≥ 20 IU
2
1
«Mean antibody titre» (Ab) oppnådd etter vaksinering av mus med en
1/20 eller 1/40 dose til purke
2
Internasjonale enheter av beta antitoksin i henhold til Ph.Eur.
ADJUVANS:
dl-

-tokoferylacetat
150 mg
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, suspensjon.
Vandig, hvit til nesten hvit.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Svin (purker og ungpurker).
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Til passiv immunisering av grisunger ved aktiv immunisering av purker
og ungpurker for å redusere
mortalitet og kliniske symptomer i de første levedøgn, forårsaket
av de
_E.coli_
stammer som uttrykker
adhesinene F4ab (K88ab), F4ac (K88ac), F5 (K99) eller F6 (987P) og
forårsaket av
_C. perfringens_
type C.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Ingen.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER FOR DE ENKELTE MÅLARTER
Vaksiner kun friske dyr.
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
3
Særlige forholdsregler ved bruk hos dyr
Beskyttelse av smågris skjer gjennom inntak av råmelk, det bør
derfor passes på at hver grisunge får i
seg tilstrekkelig mengde råmelk.
Særlige forholdsregler for personer som håndterer
veterinærpreparatet
Ved utilsiktet selvinjeksjon, søk straks legehjelp og vis legen
pakningsvedlegget eller etiketten.
4.6
BIVIRKNINGER (FREKVENS OG ALVORLIGHETSGRAD)
_I laboratorieforsøk og feltforsøk: _
I svært vanlige tilfeller ble det observert en økning i
kroppstemperatur på inntil 2 °C på
vaksinasjonsdagen.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-06-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-06-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-06-2020