Pluvicto

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

lutetium (177Lu) vipivotide tetraxetan

Sẵn có từ:

Novartis Europharm Limited 

Mã ATC:

V10XX

INN (Tên quốc tế):

lutetium (177Lu) vipivotide tetraxetan

Nhóm trị liệu:

Terapeutické rádiofarmaká

Khu trị liệu:

Prostatic Neoplasms, Kastrácia-Odolný

Chỉ dẫn điều trị:

Pluvicto in combination with androgen deprivation therapy (ADT) with or without androgen receptor (AR) pathway inhibition is indicated for the treatment of adult patients with progressive prostate-specific membrane antigen (PSMA)-positive metastatic castration-resistant prostate cancer (mCRPC) who have been treated with AR pathway inhibition and taxane based chemotherapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2022-12-09

Tờ rơi thông tin

                                33
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
34
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
PLUVICTO 1 000 MBQ/ML INJEKČNÝ/INFÚZNY ROZTOK
lutécium (
177
Lu) vipivotid tetraxetan
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií
o bezpečnosti. Môžete prispieť tým, že nahlásite akékoľvek
vedľajšie účinky, ak sa u vás vyskytnú.
Informácie o tom, ako hlásiť vedľajšie účinky, nájdete na
konci časti 4.
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO VÁM
PODAJÚ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
špecializujúceho sa na nukleárnu
medicínu, ktorý bude dohliadať na procedúru.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho svojho lekára
špecializujúceho sa na nukleárnu medicínu. To sa týka aj
akýchkoľvek vedľajších účinkov,
ktoré nie sú uvedené v tejto písomnej informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Pluvicto a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako vám podajú Pluvicto
3.
Ako sa používa Pluvicto
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako sa uchováva Pluvicto
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE PLUVICTO A NA ČO SA POUŽÍVA
ČO JE PLUVICTO
Pluvicto obsahuje lutécium (
177
Lu) vipivotid tetraxetan. Tento liek je rádiofarmakum a je určený
len
na liečbu.
NA ČO SA PLUVICTO POUŽÍVA
Pluvicto sa používa na liečbu dospelých s progresívnym kastračne
rezistentným nádorovým ochorením
prostaty, ktoré sa rozšírilo do iných častí tela (metastatické)
a ktoré už bolo liečené inými liekmi
proti nádorovému ochoreniu. Kastračne rezistentné nádorové
ochorenie prostaty je nádorové ochorenie
prostaty (žľaza v mužskom reprodukčnom systéme), ktoré
neodpovedá na liečbu, ktor
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií
o bezpečnosti. Od zdravotníckych pracovníkov sa vyžaduje, aby
hlásili akékoľvek podozrenia
na nežiaduce reakcie. Informácie o tom, ako hlásiť nežiaduce
reakcie, nájdete v časti 4.8.
1.
NÁZOV LIEKU
Pluvicto
1 000 MBq/ml injekčný/infúzny roztok
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Jeden ml roztoku obsahuje 1 000 MBq lutécium (
177
Lu) vipivotid tetraxetanu v deň a čase kalibrácie.
Celkové množstvo rádioaktivity v jednodávkovej injekčnej liekovke
je 7 400 MBq ± 10 % v deň
a čase podania. Vzhľadom na stanovenú volumetrickú aktivitu 1 000
MBq/ml v deň a čase kalibrácie
môže byť objem roztoku v injekčnej liekovke v rozmedzí od 7,5 ml
do 12,5 ml, aby sa zabezpečilo
požadované množstvo rádioaktivity v deň a čase podania.
Fyzikálne vlastnosti
Lutécium-177 sa rozpadá na stabilné hafnium-177 s fyzikálnym
polčasom 6,647 dní, pričom emituje
žiarenie beta-mínus s maximálnou energiou 0,498 MeV (79 %) a
fotónové žiarenie (γ) 0,208 MeV
(11 %) a 0,113 MeV (6,4 %).
Pomocná látka so známym účinkom
Každý ml roztoku obsahuje 0,312 mmol (7,1 mg) sodíka. Každá
liekovka obsahuje až 88,75 mg
sodíka.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Injekčný/infúzny roztok.
Číry, bezfarebný až nažltlý roztok, pH: 4,5 až 7,0.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Pluvicto je v kombinácii s androgén-deprivačnou terapiou (ADT) s
inhibíciou alebo bez inhibície
dráhy androgénového receptora indikované na liečbu dospelých
pacientov s progresívnym
metastatickým kastračne rezistentným karcinómom prostaty
(_metastatic castration-resistant prostate _
_cancer_, mCRPC) pozitívnym na prostatický špecifický membránový
antigén (PSMA), ktorí boli
liečení inhibíciou dráhy AR a chemoterapiou založenou na
taxánoch (pozri časť 5.1).
3
4.2
DÁVKOVANI
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 02-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 02-05-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 02-05-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 02-05-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu