Plegridy

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

peginterferon beta-1a

Sẵn có từ:

Biogen Netherlands B.V.

Mã ATC:

L03AB13

INN (Tên quốc tế):

peginterferon beta-1a

Nhóm trị liệu:

Immunostimulanti,

Khu trị liệu:

Sklerosi multipla

Chỉ dẫn điều trị:

Kura ta 'sklerożi multipla li tirkadi ta' ripetizzjoni f'pazjenti adulti.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 24

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2014-07-18

Tờ rơi thông tin

                                54
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
55
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
PLEGRIDY 63 MG MIKROGRAMMA SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI F’SIRINGA
MIMLIJA GĦAL-LEST
PLEGRIDY 94 MIKROGRAMMA SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI F’SIRINGA
MIMLIJA GĦAL-LEST
PLEGRIDY 125 MIKROGRAMMA SOLUZZJONI GĦALL-INJEZZJONI F’SIRINGA
MIMLIJA GĦAL-LEST
peginterferon beta-1a
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TUŻA DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, lill-ispiżjar jew
lill-infermier tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk għandhom l-istess sinjali ta’
mard bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju, kellem lit-tabib, lill-ispiżjar
jew lill-infermier tiegħek. Dan
jinkludi xi effett sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan
il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT:
1.
X’INHU PLEGRIDY U GĦALXIEX JINTUŻA
2.
X’GĦANDEK BŻONN TKUN TAF QABEL MA TUŻA PLEGRIDY
3.
KIF GĦANDEK TUŻA PLEGRIDY
4.
EFFETTI SEKONDARJI POSSIBBLI
5.
KIF TAĦŻEN PLEGRIDY
6.
KONTENUT TAL-PAKKETT U INFORMAZZJONI OĦRA
7.
ISTRUZZJONIJIET BIEX TINJETTA S-SIRINGA MIMLIJA GĦAL-LEST TA’
PLEGRIDY
1.
X’INHU PLEGRIDY U GĦALXIEX JINTUŻA
X’INHU PLEGRIDY
Is-sustanza attiva fi Plegridy hi peginterferon beta-1a. Peginterferon
beta-1a hi forma modifikata ta’
interferon li taġixxi fit-tul. Interferons huma sustanzi naturali li
jsiru fil-ġisem biex jgħinu ħalli
jipproteġu minn infezzjonijiet u mard.
GĦALXIEX JINTUŻA PLEGRIDY
DIN IL-MEDIĊINA TINTUŻA GĦALL-KURA TA’ SKLEROŻI MULTIPLA LI
TIRKADI U TBATTI (MS) F’ADULTI LI
JKOLLHOM 18-IL SENA JEW AKTAR.
MS hi marda fit-tul li taffettwa lis-sistema nervuża ċentrali (CNS),
li tinkludi l-moħħ u s-sinsla, li fiha
s-sistema immuni tal-ġisem (id-difiża naturali tiegħu) tagħmel
ħsara lis-saff protettiv (myelin) li hemm
m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
Plegridy 63 mg mikrogramma soluzzjoni għall-injezzjoni f’siringa
mimlija għal-lest
Plegridy 94 mikrogramma soluzzjoni għall-injezzjoni f’siringa
mimlija għal-lest
Plegridy 125 mikrogramma soluzzjoni għall-injezzjoni f’siringa
mimlija għal‑lest
Plegridy 63 mikrogramma soluzzjoni għall-injezzjoni f’pinna mimlija
għal‑lest
Plegridy 94 mikrogramma soluzzjoni għall-injezzjoni f’pinna mimlija
għal-lest
Plegridy 125 mikrogramma soluzzjoni għall-injezzjoni f’pinna
mimlija għal-lest
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Plegridy 63 mikrogramma soluzzjoni għall-injezzjoni f’siringa
mimlija għal‑lest (għall-użu taħt il-
ġilda)
Kull siringa mimlija għal-lest fiha 63 mikrogramma ta’
peginterferon beta-1a* f’0.5 mL soluzzjoni
għall-injezzjoni.
Plegridy 94 mikrogramma soluzzjoni għall-injezzjoni f’siringa
mimlija għal‑lest (għall-użu taħt il-
ġilda)
Kull siringa mimlija għal-lest fiha 94
mikrogramma ta’ peginterferon beta-1a* f’0.5 mL soluzzjoni
għall-injezzjoni.
Plegridy 125 mikrogramma soluzzjoni għall-injezzjoni f’siringa
mimlija għal‑lest (għall-użu taħt il-
ġilda)
Kull siringa mimlija għal-lest fiha 125 mikrogramma ta’
peginterferon beta-1a* f’0.5 mL soluzzjoni
għall-injezzjoni.
Plegridy 125 mikrogramma soluzzjoni għall-injezzjoni f’siringa
mimlija għal-lest (għall-użu ġol-
muskoli)
Kull siringa mimlija għal-lest fiha 125 mikrogramma ta’
peginterferon beta-1a* f’soluzzjoni għall-
injezzjoni ta’ 0.5 mL.
Plegridy 63 mikrogramma soluzzjoni għall-injezzjoni f’pinna mimlija
għal-lest (għall-użu taħt il-ġilda)
Kull pinna mimlija għal-lest fiha 63
mikrogramma ta’ peginterferon beta-1a* f’0.5 mL soluzzjoni
għall-injezzjoni.
Plegridy 94 mikrogramma soluzzjoni għall-injezzjoni f’pinna mimlija
għal-lest (għall-użu taħt il-ġilda)
Kull pinna mimlija għal-lest fiha 94
mikrogramma ta’ peginterferon beta-1a* f’0.5 mL soluzzjoni
għall-in
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-12-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-12-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu