Pixuvri

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pixantron dimaleat

Sẵn có từ:

Les Laboratoires Servier

Mã ATC:

L01DB11

INN (Tên quốc tế):

pixantrone dimaleate

Nhóm trị liệu:

Antineoplastiske midler

Khu trị liệu:

Lymfom, non-hodgkin

Chỉ dẫn điều trị:

Pixuvri er indiceret som monoterapi til behandling af voksne patienter med multipel recidiveret eller ildfast aggressiv ikke-Hodgkin B-celle lymfomer (NHL). Fordelen med pixantronbehandling er ikke blevet fastslået hos patienter, når de anvendes som femte linje eller større kemoterapi hos patienter, der er ildfaste over for den sidste behandling.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2012-05-10

Tờ rơi thông tin

                                25
B. INDLÆGSSEDDEL
26
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL BRUGEREN
PIXUVRI 29 MG PULVER TIL KONCENTRAT TIL INFUSIONSVÆSKE, OPLØSNING
Pixantron
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT BRUGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen, hvis der er mere, du vil vide.
-
Kontakt lægen hvis du får bivirkninger, herunder bivirkninger, som
ikke er nævnt i denne
indlægsseddel. Se afsnit 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du begynder at bruge Pixuvri
3.
Sådan skal du bruge Pixuvri
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Pixuvri tilhører en gruppe lægemidler, som kaldes antineoplastiske
midler. De anvendes til behandling
af kræft.
Pixuvri anvendes til behandling af voksne patienter med multiple
ikke-Hodgkins lymfomer ved
tilbagefald eller manglende behandlingsvirkning. Pixuvri dræber
kræftceller ved at binde sig til DNA,
så cellerne dør. Det anvendes til patienter med kræft, som
behandlingen ikke virker på, eller som er
vendt tilbage, efter at de har fået anden kemoterapibehandling.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU BEGYNDER AT BRUGE PIXUVRI
BRUG IKKE PIXUVRI
-
hvis du er allergisk over for pixantrondimaleat eller et af de øvrige
indholdsstoffer i Pixuvri
(angivet i afsnit 6)
-
hvis du for nylig har fået en vaccine
-
hvis du har fået at vide, at du har vedholdende lavt antal røde
blodlegemer, hvide blodlegemer
og blodplader.
-
hvis du har meget svære leverproblemer.
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Kontakt lægen, før du bruger Pixuvri:
-
hvis du fået vide, at du har et meget lavt antal hvide blodlegemer
-
hvis du har hjertesygdom eller ukontrolleret forhøjet blodtryk,
specielt hvis du nogensinde har
fået at vide, at du har hjerteinsufficiens, eller hvis du har haft et
hjerteanfald inden for de seneste
seks måneder
-
hvis du har en infektion
-
hvis du nogensinde er blevet behandlet for 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Pixuvri 29 mg pulver til koncentrat til infusionsvæske, opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hvert hætteglas indeholder pixantrondimaleat svarende til 29 mg
pixantron.
Efter rekonstitution indeholder hver ml koncentrat pixantrondimaleat
svarende til 5,8 mg pixantron.
Hjælpestof, som behandleren skal være opmærksom på:
Hvert hætteglas indeholder 39 mg natrium.
Efter rekonstitution og fortynding indeholder dette lægemiddel cirka
1 g (43 mmol) natrium pr. dosis,
svarende til 50 % af den WHO anbefalede maksimale daglige indtagelse
af 2 g natrium for en voksen.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Pulver til koncentrat til infusionsvæske, opløsning.
Mørkeblåt frysetørret pulver.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Pixuvri er indiceret som monoterapi til behandling af voksne patienter
med gentagent recidiverende
eller behandlingsrefraktære, aggressive B-celle non-Hodgkins lymfomer
(NHL). Fordelen ved
behandling med pixantron er ikke klarlagt ved anvendelse som
femtevalgs behandling eller derudover
hos patienter med sygdom, der er refraktær over for den senest
anvendte terapi.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Pixuvri skal administreres af læger, der er fortrolige med anvendelse
af antineoplastiske midler og
råder over faciliteter til regelmæssig overvågning af kliniske,
hæmatologiske og biokemiske parametre
under og efter behandlingen (se pkt. 6.6).
Dosering
Den anbefalede dosis er 50 mg/m
2
pixantron på dag 1, 8 og 15 af hver 28-dages cyklus i indtil seks
cyklusser.
Bemærk:
I EU henviser den anbefalede dosis til det aktive stofs (pixantron)
basisstoffet. Beregning af den
individuelle dosis, der skal administreres til en patient, skal
baseres på styrken af den rekonstituerede
opløsning, som indeholder 5,8 mg/ml pixantron, og dosisanbefalingen
på 50 mg/m
2
. I visse studier og
publikationer er den anbefalede dosis baseret på saltet
(pixantrondimaleat).
Før hver cyklus skal dosis dog ju
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 07-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 31-05-2012
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 07-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 07-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 07-12-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu