Pirsue

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pirlimicin

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QJ51FF90

INN (Tên quốc tế):

pirlimycin

Nhóm trị liệu:

Govedo

Khu trị liệu:

Antibakterij za intramamarno uporabo

Chỉ dẫn điều trị:

Za zdravljenje subklinično vnetje vimena v laktaciji krave zaradi Gram-pozitivne cocci dovzetni za pirlimycin vključno stafilokokne organizmov, kot so bakterije Staphylococcus aureus, tako penicillinase-pozitivne in penicillinase-negativno, in coagulase-negativni stafilokoki; streptokokne organizmov, vključno s Streptococcus agalactiae, Streptococcus dysgalactiae in Streptococcus uberis.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2001-01-29

Tờ rơi thông tin

                                14
B. NAVODILO ZA UPORABO
15
NAVODILO ZA UPORABO
PIRSUE 5 MG/ML INTRAMAMARNA RAZTOPINA ZA GOVEDO
1.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM TER
PROIZVAJALEC ZDRAVILA, ODGOVOREN ZA SPROŠČANJE SERIJ, ČE STA
RAZLIČNA
Imetnik dovoljenja za promet z zdravilom:
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIJA
Proizvajalec, odgovoren za sproščanje serij:
Norbrook Laboratories Limited
Station Works, Camlough Road,
Newry, County Down,
BT35 6JP
VELIKA BRITANIJA
ali
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIJA
2.
IME ZDRAVILA ZA UPORABO V VETERINARSKI MEDICINI
Pirsue 5 mg/ml intramamarna raztopina za govedo
3.
NAVEDBA UČINKOVIN(E) IN DRUGE(IH) SESTAVIN
Pirlimicin (kot pirimicinijev hidroklorid)
50 mg/10 ml
4.
INDIKACIJA(E)
Za zdravljenje subkliničnega mastitisa pri kravah v obdobju
laktacije, ki ga povzročajo grampozitivni
koki, občutljivi na pirlimicin, vključno s stafilokoki kot so
_Staphylococcus aureus_
(penicilinaza
pozitivni, penicilinaza negativni in koagulaza negativni stafilokoki),
streptokoki, vključno s
_Streptococcus agalctiae, Streptococcus dysgalactiae_
in
_Streptococcus uberis._
5.
KONTRAINDIKACIJE
Rezistenca na pirlimicin.
Zdravljenje infekcij, ki jih povzroča gramnegativne bakterija kot je
_E.coli._
Ne zdravite krav, ki imajo otipljive spremembe na vimenu zaradi
kroničnega subkliničnega mastitisa.
16
6.
NEŽELENI UČINKI
Niso znani.
Če opazite kakršne koli stranske učinke, tudi tiste, ki niso
navedeni v tem navodilu za uporabo ali
mislite, da zdravilo ni delovalo, obvestite svojega veterinarja.
7.
CILJNE ŽIVALSKE VRSTE
Govedo (krave v laktaciji).
8.
ODMERKI ZA POSAMEZNE ŽIVALSKE VRSTE TER POT(I) IN NAČIN UPORABE
ZDRAVILA
Intramamarna uporaba.
Vnesite vsebino enega injektorja (50 mg pirlimicina) v vsako okuženo
vimensko četrt.
Zdravljenje je sestavljeno iz osmih vnosov, en injektor vsakih 24 ur.
9.
NASVET O PRAVILNI UPORABI ZDRAVILA
Pazite, da pri vnosu ne vnašate patogenih mikroorganizmov, saj s tem
zmanjšate možnost infekcije
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA ZA UPORABO V VETERINARSKI MEDICINI
Pirsue 5 mg/ml intramamarna raztopina za govedo
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
UČINKOVINA(E):
Pirlimicin (kot pirlimicinijev hidroklorid)
50 mg/10 ml
Za celoten seznam pomožnih snovi, glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Intramamarna raztopina.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
CILJNE ŽIVALSKE VRSTE
Govedo (krave v laktaciji).
4.2
INDIKACIJE ZA UPORABO PRI CILJNIH ŽIVALSKIH VRSTAH
Za zdravljenje subkliničnega mastitisa pri kravah v obdobju
laktacije, ki ga povzročajo grampozitivni
koki, občutljivi na pirlimicin, vključno s stafilokoki kot so
_Staphylococcus aureus_
(penicilinaza
pozitivni, penicilinaza negativni in koagulaza negativni stafilokoki),
streptokoki, vključno s
_Streptococcus agalctiae, Streptococcus dysgalactiae_
in
_Streptococcus uberis._
4.3
KONTRAINDIKACIJE
Rezistenca na pirlimicin.
Zdravljenje infekcij, ki jih povzročajo gramnegativne bakterija kot
je
_E.coli._
Ne zdravite krav, ki imajo otipljive spremembe na vimenu zaradi
kroničnega subkliničnega mastitisa.
4.4
POSEBNA OPOZORILA ZA VSAKO CILJNO ŽIVALSKO VRSTO
Jih ni.
4.5
POSEBNI PREVIDNOSTNI UKREPI
Posebni previdnostni ukrepi za uporabo pri živalih
Pred uporabo zdravila je priporočljivo narediti antibiogram.
Posebni previdnostni ukrepi, ki jih mora izvajati oseba, ki živalim
daje zdravilo
Izogibajte se direktnemu stiku z intramamarno raztopino. Ob morebitnem
stiku rok ali kože z
intramamarno raztopino, si morate umiti roke z vodo in milom in
odstraniti onesnažena oblačila takoj po
uporabi. Če pride raztopina v kontakt z očmi, moramo oči spirati z
vodo 15 minut. Veke držite široko
odprte, da zagotovite spiranje celotne površine z vodo.
3
4.6
NEŽELENI UČINKI (POGOSTOST IN RESNOST)
Niso znani.
4.7
UPORABA V OBDOBJU BREJOSTI, LAKTACIJE ALI NESNOSTI
Zdravilo je namenjeno zdravljenju krav v laktaciji in se lahko
uporablja v obdobju brejosti.
4.8
MEDSEBOJNO DELOVANJE Z DRUGIMI ZDRAVILI IN DRUGE OBLIKE INTERAKCIJ
Možna 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-06-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-06-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-06-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-06-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu