Pirfenidone Viatris

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Pirfenidone

Sẵn có từ:

Viatris Limited

Mã ATC:

L04AX05

INN (Tên quốc tế):

pirfenidone

Nhóm trị liệu:

Imunosupresivi

Khu trị liệu:

Idiopathic Pulmonary Fibrosis; Lung Diseases; Respiratory Tract Diseases

Chỉ dẫn điều trị:

Pirfenidone Viatris is indicated in adults for the treatment of mild to moderate idiopathic pulmonary fibrosis (IPF).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2023-01-10

Tờ rơi thông tin

                                24
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Viatris Limited
Damastown Industrial Park
Mulhuddart
Dublin 15
DUBLIN
Irska
12.
ŠTEVILKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
EU/1/22/1707/001 63 tablet
EU/1/22/1707/002 90 tablet
EU/1/22/1707/003 252 tablet
EU/1/22/1707/004 63 tablet
EU/1/22/1707/005 252 tablet
EU/1/22/1707/006 63 × 1 tableta
EU/1/22/1707/007 252 × 1 tableta
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Pirfenidon Viatris 267 mg filmsko obložene tablete
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
25
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU
PRETISNI OMOT, KOLEDARSKI PRETISNI OMOT, PRETISNI OMOT ZA POSAMEZNE
ODMERKE
1.
IME ZDRAVILA
_ _
Pirfenidon Viatris 267 mg filmsko obložene tablete
pirfenidon
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Viatris Limited
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
peroralna uporaba
_ _
_[Samo za koledarska pakiranja] _
PON. TOR. SRE. ČET. PET. SOB. NED.
26
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Pirfenidon Viatris 534 mg filmsko obložene tablete
pirfenidon
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 534 mg pirfenidona.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
filmsko obložena tableta
Pakiranje s pretisnimi omoti: 21 filmsko obloženih tablet
Pakiranje s pretisnimi omoti: 84 filmsko obloženih tablet
Pakiranje s perforiranimi pretisnimi omoti za posamezni odmerek: 21 ×
1 filmsko obložena tableta
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
peroralna uporaba
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdrav
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Pirfenidon Viatris 267 mg filmsko obložene tablete
Pirfenidon Viatris 534 mg filmsko obložene tablete
Pirfenidon Viatris 801 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Pirfenidon Viatris 267 mg filmsko obložene tablete
Ena tableta vsebuje 267 mg pirfenidona.
Pirfenidon Viatris 534 mg filmsko obložene tablete
Ena tableta vsebuje 534 mg pirfenidona.
Pirfenidon Viatris 801 mg filmsko obložene tablete
Ena tableta vsebuje 801 mg pirfenidona.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta
Pirfenidon Viatris 267 mg filmsko obložene tablete
Pirfenidon Viatris 267 mg filmsko obložene tablete so rumene, ovalne,
velike približno 13 × 6 mm,
bikonveksne, filmsko obložene tablete z gladko površino na obeh
straneh.
Pirfenidon Viatris 534 mg filmsko obložene tablete
Pirfenidon Viatris 534 mg filmsko obložene tablete so oranžne,
ovalne, velike približno 16 × 8 mm,
bikonveksne, filmsko obložene tablete z gladko površino na obeh
straneh.
Pirfenidon Viatris 801 mg filmsko obložene tablete
Pirfenidon Viatris 801 mg filmsko obložene tablete so rjave, ovalne,
velike približno 20 × 9 mm,
bikonveksne, filmsko obložene tablete z gladko površino na obeh
straneh.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Pirfenidon Viatris je indicirano za zdravljenje idiopatske
pljučne fibroze pri odraslih.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje z zdravilom Pirfenidon Viatris lahko uvede in spremlja le
zdravnik specialist z izkušnjami
pri diagnosticiranju in zdravljenju idiopatske pljučne fibroze.
3
Odmerjanje
_Odrasli _
Na začetku zdravljenja je treba dnevni odmerek titrirati, dokler v 14
dneh ne dosežete priporočenega
dnevnega odmerka 2403 mg/dan, kot je opisano spodaj:
•
1.–7. dan: trikrat na dan po en 267-mg odmerek (801 mg/dan)
•
8.–14. dan: trikrat na dan po en 534-mg odmerek (1602 mg/dan)
•
od 15. dne dalje: trikrat na dan po en 801-mg odmerek (2403 mg/dan)
Priporočeni vzdrževalni dnevni odmerek
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 28-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 28-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 28-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 28-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-01-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này