Picato

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Tây Ban Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Ingenol mebutate

Sẵn có từ:

LEO Laboratories Ltd.

Mã ATC:

D06BX02

INN (Tên quốc tế):

ingenol mebutate

Nhóm trị liệu:

Los antibióticos y quimioterapéuticos para uso dermatológico, a Otros agentes quimioterapéuticos

Khu trị liệu:

Queratosis, actínica

Chỉ dẫn điều trị:

Picato está indicado para el tratamiento cutáneo de no hiperqueratósicas, no hipertróficas la queratosis actínica en adultos.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Retirado

Ngày ủy quyền:

2012-11-15

Tờ rơi thông tin

                                37
B. PROSPECTO
Medicamento con autorización anulada
38
PROSPECTO: INFORMACIÓN PARA EL PACIENTE
PICATO 150 MICROGRAMOS/GRAMO GEL
Ingenol mebutato
Este medicamento está sujeto a seguimiento adicional, lo que
agilizará la detección de nueva
información sobre su seguridad. Puede contribuir comunicando los
efectos adversos que pudiera usted
tener. La parte final de la sección 4 incluye información sobre
cómo comunicar estos efectos adversos.
LEA TODO EL PROSPECTO DETENIDAMENTE ANTES DE EMPEZAR A USAR ESTE
MEDICAMENTO, PORQUE
CONTIENE INFORMACIÓN IMPORTANTE PARA USTED.
-
Conserve este prospecto, ya que puede tener que volver a leerlo.
-
Si tiene alguna duda, consulte a su médico o farmacéutico.
-
Este medicamento se le ha recetado solamente a usted, y no debe
dárselo a otras personas
aunque tengan los mismos síntomas que usted, ya que puede
perjudicarles.
-
Si experimenta efectos adversos, consulte a su médico o
farmacéutico, incluso si se trata de
efectos adversos que no aparecen en este prospecto. Ver sección 4.
CONTENIDO DEL PROSPECTO
1.
Qué es Picato y para qué se utiliza
2.
Qué necesita saber antes de empezar a usar Picato
3.
Cómo usar Picato
4.
Posibles efectos adversos
5.
Conservación de Picato
6.
Contenido del envase e información adicional
1.
QUÉ ES PICATO Y PARA QUÉ SE UTILIZA
Picato contiene ingenol mebutato como principio activo.
Este medicamento se utiliza para el tratamiento tópico (en la piel)
de la queratosis actínica, también
denominada queratosis solar, en adultos. La queratosis actínica
consiste en zonas ásperas de la piel que
aparecen en personas que se han expuesto mucho al sol durante su vida.
Picato
150 microgramos/gramo gel se utiliza para el tratamiento de la
queratosis actínica en cara y cuero
cabelludo.
2.
QUÉ NECESITA SABER ANTES DE EMPEZAR A USAR PICATO
_ _
NO USE PICATO
-
Si es alérgico a ingenol mebutato o a alguno de los demás
componentes de este medicamento
(incluidos en la sección 6).
ADVERTENCIAS Y PRECAUCIONES
Consulte a su médico o farmacéutico 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXO I
FICHA TÉCNICA O RESUMEN DE LAS CARACTERÍSTICAS DEL PRODUCTO
Medicamento con autorización anulada
2
Este medicamento está sujeto a seguimiento adicional, lo que
agilizará la detección de nueva
información sobre su seguridad. Se invita a los profesionales
sanitarios a notificar las sospechas de
reacciones adversas. Ver la sección 4.8, en la que se incluye
información sobre cómo notificarlas.
1.
NOMBRE DEL MEDICAMENTO
Picato 150 microgramos/gramo gel
2.
COMPOSICIÓN CUALITATIVA Y CUANTITATIVA
Cada gramo de gel contiene 150 µg de ingenol mebutato. Cada tubo
contiene 70 µg de ingenol
mebutato en 0,47 g de gel.
Para consultar la lista completa de excipientes, ver sección 6.1.
3.
FORMA FARMACÉUTICA
Gel.
Gel transparente incoloro.
4.
DATOS CLÍNICOS
4.1
INDICACIONES TERAPÉUTICAS
Picato está indicado para el tratamiento cutáneo de la queratosis
actínica no hiperqueratósica y no
hipertrófica en adultos.
4.2
POSOLOGÍA Y FORMA DE ADMINISTRACIÓN
Posología
_Queratosis actínica en la cara y el cuero cabelludo en adultos _
Un tubo de Picato 150 µg/g gel (que contiene 70 µg de ingenol
mebutato) debe aplicarse una vez al día
en el área afectada durante 3 días consecutivos.
El efecto terapéutico óptimo puede evaluarse aproximadamente 8
semanas después del tratamiento.
Se puede repetir el tratamiento con Picato si se observa una respuesta
incompleta en la visita de
seguimiento a las 8 semanas o si las lesiones que han blanqueado en
esta visita recurren en visitas
posteriores.
_Población pediátrica_
No existe una recomendación de uso específica para Picato en la
población pediátrica.
_Población de edad avanzada _
No se requiere ajuste de dosis (ver sección 5.1).
_Pacientes inmunodeprimidos _
No se dispone de datos clínicos sobre el tratamiento de pacientes
inmunodeprimidos, pero no son de
esperar riesgos sistémicos puesto que ingenol mebutato no se absorbe
a nivel sistémico.
Forma de administración
_ _
Medicamento con autorización anulada
3
El contenido de un tubo es el suficient
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-03-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-03-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-03-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-03-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu