Pergoveris

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

follitropin alfa, lutropin alfa

Sẵn có từ:

Merck Europe B.V. 

Mã ATC:

G03GA30

INN (Tên quốc tế):

follitropin alfa, lutropin alfa

Nhóm trị liệu:

Nemi hormonok pedig veheti a nemi rendszer,

Khu trị liệu:

Nemi betegség, nő

Chỉ dẫn điều trị:

A Pergoveris-t javallott a stimuláció a tüszőérés a nők, akiknek súlyos luteinizáló hormon (LH), valamint a follikulus stimuláló hormon hiány. A klinikai vizsgálatok során, ezek a betegek által meghatározott endogén LH-szint < 1. 2 NE / l.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 15

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

2007-06-25

Tờ rơi thông tin

                                60
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
61
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
PERGOVERIS 150
NE/75
NE POR ÉS OLDÓSZER OLDATOS INJEKCIÓHOZ
alfa-follitropin/alfa-lutropin
MIELŐTT ELKEZDI ALKALMAZNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN
AZ ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is
szüksége lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához,
gyógyszerészéhez vagy a gondozását végző
egészségügyi szakemberhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát,
gyógyszerészét vagy a gondozását végző egészségügyi
szakembert. Ez a betegtájékoztatóban
fel nem sorolt bármilyen lehetséges mellékhatásra is vonatkozik.
Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Pergoveris és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Pergoveris alkalmazása előtt
3.
Hogyan kell alkalmazni a Pergoveris-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Pergoveris-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A PERGOVERIS ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A PERGOVERIS?
A Pergoveris két különböző hatóanyagot tartalmaz, amelyek neve
„alfa-follitropin” és „alfa-lutorpin”.
Mindkettő a „gonadotropinoknak” nevezett hormonok családjába
tartozik, amelyek részt vesznek a
szaporodásban és hatással vannak a termékenységre.
MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN ALKALMAZHATÓ A PERGOVERIS?
Ez a gyógyszer a tüszők (amelyek egyenként egy petesejtet
tartalmaznak) petefészekben történő
fejlődésének serkentésére alkalmazható. A gyógyszer segít
abban, hogy Ön tehe
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Pergoveris 150 NE/75 NE por és oldószer oldatos injekcióhoz.
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
150 NE (11 mikrogrammal egyenértékű) alfa-follitropint* (r-hFSH)
és 75 NE (3 mikrogrammnak
megfelelő) alfa-lutropint* (r-hLH) tartalmaz injekciós üvegenként.
A feloldást követően az oldat milliliterenként 150 NE r-hFSH-t és
75 NE r-hLH-t tartalmaz.
*géntechnológiai eljárással módosított kínaihörcsög-ovarium-
(
_Chinese Hamster Ovary,_
CHO)
sejtvonalban állítják elő.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Por és oldószer oldatos injekcióhoz.
Por: fehér vagy törtfehér színű, liofilizált pellet.
Oldószer: átlátszó, színtelen oldat.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Pergoveris súlyos LH- és FSH-hiányban szenvedő felnőtt nők
esetében a tüszőérés serkentésére
javallott.
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A Pergoveris-kezelést a meddőségi problémák kezelésében jártas
orvos felügyeletével kell elkezdeni.
Adagolás
Az LH és az FSH egyidejű hiánya következtében anovulatiós
nőbetegek esetében a Pergoveris-kezelés
célja a tüszőérés, majd humán koriongonadotropin (hCG)
alkalmazását követően az érés végső
fázisának serkentése. A Pergoveris-t naponta adott injekciós
kúraként kell alkalmazni. Amennyiben a
nőbeteg amenorrhoeás, és endogén ösztrogén-elválasztása
csekély mértékű, a kezelés bármikor
elkezdhető.
A javasolt adagolás napi egy injekciós üveg Pergoveris adásával
kezdődik. Kevesebb mint napi egy
injekciós üveg alkalmazása esetén az alfa-lutropin elégtelen
mennyisége miatt a kívánt follikuláris
válasz elmaradhat (lásd 5.1 pont).
A kezelést a beteg reakciói alapján kell egyénre szabni, az
ultrahangvizsgálattal meghatározott
tüszőméret és az ösztrogénválasz mértéke alapján.
Ha növelni kell az FSH adagját, ezt lehetőleg 7-14 napos
időközönként és 37,5-75 NE dózisemel
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-05-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 31-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 31-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 31-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-05-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu