Parsabiv

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

etkalketid hidroklorid

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

H05BX04

INN (Tên quốc tế):

etelcalcetide

Nhóm trị liệu:

Anti-parathyroid agents, Calcium homeostasis

Khu trị liệu:

Hiperparatiroidizem, sekundarni

Chỉ dẫn điều trị:

Parsabiv je indiciran za zdravljenje sekundarnega hiperparatiroidizma (SHPT) pri odraslih bolnikih s kronično ledvično boleznijo (CKD) pri zdravljenju s hemodializo.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2016-11-11

Tờ rơi thông tin

                                19
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte v hladilniku.
Shranjujte v originalni škatli za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Amgen Europe B.V.
Minervum 7061,
4817 ZK Breda,
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/16/1142/001
EU/1/16/1142/002
EU/1/16/1142/003
EU/1/16/1142/004
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna.
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
20
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
NALEPKA NA VIALI
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Parsabiv 2,5 mg raztopina za injiciranje
etelkalcetid
i.v.
2.
POSTOPEK UPORABE
Intravenska uporaba
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
0,5 ml
6.
DRUGI PODATKI
21
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Parsabiv 5 mg raztopina za injiciranje
etelkalcetid
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ UČINKOVIN
Ena viala vsebuje 5 mg etelkalcetida (v obliki klorida).
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Pomožne snovi: natrijev klorid, jantarna kislina, voda za injekcije,
klorovodikova kislina, natrijev
hidroksid.
Za dodatne informacije glejte navodilo za uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
raztopina za injiciranje
1 viala (1 ml)
6 vial (1 ml)
12 vial (1 ml)
42 vial (1 ml)
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo!
Za intravensko uporabo.
Samo za enkratno uporabo.
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom!
7.
DRUGA POSEBNA OPOZORILA, ČE SO POTREBNA
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORAB
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Parsabiv 2,5 mg raztopina za injiciranje
Parsabiv 5 mg raztopina za injiciranje
Parsabiv 10 mg raztopina za injiciranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Parsabiv 2,5 mg raztopina za injiciranje
Ena viala vsebuje 2,5 mg etelkalcetida (v obliki klorida) v 0,5 ml
raztopine.
1 ml vsebuje 5 mg etelkalcetida.
Parsabiv 5 mg raztopina za injiciranje
Ena viala vsebuje 5 mg etelkalcetida (v obliki klorida) v 1 ml
raztopine.
1 ml vsebuje 5 mg etelkalcetida.
Parsabiv 10 mg raztopina za injiciranje
Ena viala vsebuje 10 mg etelkalcetida (v obliki klorida) v 2 ml
raztopine.
1 ml vsebuje 5 mg etelkalcetida.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Raztopina za injiciranje.
Bistra, brezbarvna raztopina.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Parsabiv je indicirano za zdravljenje sekundarnega
hiperparatiroidizma (SHPT) pri odraslih
bolnikih s kronično ledvično boleznijo (KLB) na hemodializnem
zdravljenju.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Priporočeni začetni odmerek etelkalcetida je 5 mg v bolusni
injekciji 3-krat na teden. Pred uporabo
prvega odmerka zdravila Parsabiv, povečanjem odmerka ali ponovno
uvedbo po prekinitvi odmerjanja
mora biti korigirani kalcij v serumu vsaj na spodnji meji normalnega
območja ali nad njo (glejte tudi
Prilagoditve odmerka glede na koncentracijo kalcija v serumu).
Zdravila Parsabiv se ne sme
uporabljati pogosteje kot 3-krat na teden.
_Titriranje odmerka_
Zdravilo Parsabiv je treba titrirati tako, da so odmerki individualno
prilagojeni med 2,5 mg in 15 mg.
Odmerek je mogoče povečevati v korakih po 2,5 mg ali 5 mg, vendar ne
pogosteje kot na 4 tedne, do
največjega odmerka 15 mg 3-krat na teden, tako da je dosežena
želena ciljna koncentracija
paratiroidnega hormona (PTH).
3
_Prilagoditve odmerka glede na koncentracijo PTH_
PTH je treba izmeriti 4 tedne po uvedbi ali prilagoditvi odmerka
zdravila Parsabiv ter približno na
vsake 1-3 mesece med obdobjem vzdrž
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-11-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-09-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-09-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-09-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-11-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu