Palonosetron Hospira

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
08-04-2022

Thành phần hoạt chất:

palonosetron hydroklorid

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

A04AA05

INN (Tên quốc tế):

palonosetron

Nhóm trị liệu:

Antiemetika og antinauseants,

Khu trị liệu:

Nausea; Vomiting; Cancer

Chỉ dẫn điều trị:

Palonosetron Hospira er indisert hos voksne:forebygging av akutt kvalme og oppkast forbundet med svært emetogenic kreft, kjemoterapi, forebygging av kvalme og oppkast forbundet med moderat emetogenic kreft kjemoterapi. Palonosetron Hospira er angitt i paediatric pasienter 1 måneders alder og voksne:forebygging av akutt kvalme og oppkast forbundet med svært emetogenic kreft kjemoterapi og forebygging av kvalme og oppkast forbundet med moderat emetogenic kreft kjemoterapi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Tilbaketrukket

Ngày ủy quyền:

2016-04-08

Tờ rơi thông tin

                                22
B. PAKNINGSVEDLEGG
Utgått markedsføringstillatelse
23
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
PALONOSETRON HOSPIRA 250 MIKROGRAM INJEKSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
palonosetron
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU FÅR DETTE
LEGEMIDLET. DET INNEHOLDER
INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.

Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.

Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.

Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Palonosetron Hospira er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du får Palonosetron Hospira
3.
Hvordan du får Palonosetron Hospira
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Palonosetron Hospira
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA PALONOSETRON HOSPIRA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Palonosetron Hospira tilhører en gruppe legemidler kjent som
serotonin (5HT
3
)-antagonister.
Disse har evne til å blokkere virkningen av substansen serotonin, som
kan forårsake kvalme og
oppkast.
Palonosetron Hospira brukes til forebygging av kvalme og oppkast
forbundet med cellegiftbehandling
hos voksne, ungdom og barn eldre enn én måned.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU FÅR PALONOSETRON HOSPIRA
DU MÅ IKKE FÅ PALONOSETRON HOSPIRA:

dersom du er allergisk overfor palonosetron eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6).
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Rådfør deg med lege eller apotek før du får Palonosetron Hospira:

hvis du har akutt tarmblokkering eller tidligere gjentatt forstoppelse

hvis du bruker Palonosetron Hospira i tillegg til andre legemidler som
kan medføre unormal
hjerterytme, som amiodaron, nikardipin, kinidin, moksifloksacin,
erytromycin, haloperidol,
klorpromazin, quetiapin, tioridazin, domperidon

hvis du eller noen i familien har hatt hjerterytmeforstyrrelser
(QT-forlengelse)

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Utgått markedsføringstillatelse
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Palonosetron Hospira 250 mikrogram injeksjonsvæske, oppløsning.
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ml oppløsning inneholder 50 mikrogram palonosetron (som
hydroklorid).
Hvert hetteglass med 5 ml oppløsning inneholder 250 mikrogram
palonosetron (som hydroklorid).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Injeksjonsvæske, oppløsning.
Klar, fargeløs oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Palonosetron Hospira er indisert til voksne ved:

forebygging av akutt kvalme og oppkast forbundet med høy emetogen
kjemoterapi motkreft

forebygging av kvalme og oppkast forbundet med moderat emetogen
kjemoterapi mot kreft
Palonosetron Hospira er indisert til pediatriske pasienter fra 1
måneds alder ved:

forebygging av akutt kvalme og oppkast forbundet med høy emetogen
kjemoterapi mot kreft og
forebygging av kvalme og oppkast forbundet med moderat emetogen
kjemoterapi mot kreft.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Palonosetron Hospira bør kun brukes før det gis kjemoterapi. Dette
legemidlet skal gis av
helsepersonell under tilstrekkelig medisinsk tilsyn.
Dosering
_Voksne_
250 mikrogram palonosetron gitt som en enkel intravenøs bolus ca. 30
minutter før oppstart av
kjemoterapi. Palonosetron Hospira bør injiseres over 30 sekunder.
Effekten av Palonosetron Hospira ved forebygging av kvalme og oppkast
indusert av høy emetogen
kjemoterapi kan økes ved tillegg av et kortikosteroid gitt før
kjemoterapi.
_Eldre populasjon_
Dosejustering er ikke nødvendig hos eldre.
_Pediatrisk populasjon_
_Barn og ungdom (i alderen 1 måned til 17 år):_
20 mikrogram/kg (maksimal totaldose skal ikke overskride 1500
mikrogram) palonosetron gitt som en
enkel 15 minutters intravenøs infusjon som startes 30 minutter før
oppstart av kjemoterapi.
Utgått markedsføringstillatelse
3
Sikkerhet og effekt av palonosetron hos barn yngre enn 1 måned har
ikke blitt fastslått. Det finnes
ingen ti
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-04-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-04-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-04-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-04-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này