Palladia

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Toceranibas

Sẵn có từ:

Zoetis Belgium SA

Mã ATC:

QL01EX90

INN (Tên quốc tế):

toceranib

Nhóm trị liệu:

Šunys

Khu trị liệu:

Antinavikiniai vaistai

Chỉ dẫn điều trị:

Nepakartojamus "Patnaik" II klasės (vidutinio laipsnio) arba -III (aukštos kokybės), pasikartojančių, odos stiebo ląstelių navikų gydymas šunims.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2009-09-23

Tờ rơi thông tin

                                18
B. INFORMACINIS LAPELIS
19
INFORMACINIS LAPELIS
PALLADIA 10 MG, PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS ŠUNIMS
PALLADIA 15 MG, PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS ŠUNIMS
PALLADIA 50 MG, PLĖVELE DENGTOS TABLETĖS ŠUNIMS
1.
REGISTRUOTOJO IR UŽ VAISTO SERIJOS IŠLEIDIMĄ EEE ŠALYSE ATSAKINGO
GAMINTOJO, JEI JIE SKIRTINGI, PAVADINIMAS IR ADRESAS
Registruotojas
Zoetis Belgium SA
Rue Laid Burniat 1
1348 Louvain-la-Neuve
BELGIJA
Gamintojas, atsakingas už vaisto serijos išleidimą
Pfizer Italia s.r.l.
Località Marino del Tronto
63100 Ascoli Piceno (AP)
ITALIJA
2.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Palladia 10 mg, plėvele dengtos tabletės šunims
Palladia 15 mg, plėvele dengtos tabletės šunims
Palladia 50 mg, plėvele dengtos tabletės šunims
Toceranibas
3
.
VEIKLIOJI (-IOSIOS) IR KITOS MEDŽIAGOS
Vienoje plėvele dengtoje tabletėje yra toceranibo fosfato,
atitinkančio 10 mg, 15 mg ar 50 mg
toceranibo (veikliosios medžiagos).
Tabletėje taip pat yra laktozės monohidrato, mikrokristalinės
celiuliozės, magnio stearato, koloidinio
bevandenio silicio dioksido ir krospovidono.
Palladia – tai apvalios tabletės, dengtos spalvota plėvele, kuri
sumažina poveikio pavojų ir padeda
teisingai nustatyti tabletės stiprumą:
Palladia 10 mg – žydros.
Palladia 15 mg – oranžinės.
Palladia 50 mg – raudonos.
4.
INDIKACIJA (-OS)
Šunims gydyti, esant nešalintiniems atsinaujinantiems II ar III
stadijos pagal Patnaik odos putliųjų
ląstelių (mastocitų) navikams.
5.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti šuningoms ir laktacijos metu kalėms ar ketinamiems
veisti šunims.
Negalima naudoti esant padidėjusiam jautrumui veikliajai medžiagai
ar bet kuriai iš pagalbinių
medžiagų.
Negalima gydyti jaunesnių nei 2 m. amžiaus ar sveriančių mažiau
nei 3 kg šunų.
20
Negalima naudoti šunims, kuriems pasireiškė kraujavimas iš
virškinimo trakto. Veterinarijos
gydytojas gali patarti, ar tai taikytina Jūsų šuniui.
6.
NEPALANKIOS REAKCIJOS
Klinikinių gamybinių tyrimų su 151 gydytų vaistu ir gydytų
placebu šunimi metu buv
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
VETERINARINIO VAISTO APRAŠAS
2
1.
VETERINARINIO VAISTO PAVADINIMAS
Palladia 10 mg, plėvele dengtos tabletės šunims
Palladia 15 mg, plėvele dengtos tabletės šunims
Palladia 50 mg, plėvele dengtos tabletės šunims
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
VEIKLIOSIOS MEDŽIAGOS
Vienoje plėvele dengtoje tabletėje yra toceranibo fosfato,
atitinkančio 10 mg, 15 mg ar 50 mg
toceranibo.
PAGALBINĖS MEDŽIAGOS
Išsamų pagalbinių medžiagų sąrašą žr. 6.1 p.
3.
VAISTO FORMA
Plėvele dengtos tabletės.
Palladia 10 mg – apvalios žydros tabletės.
Palladia 15 mg – apvalios oranžinės tabletės.
Palladia 50 mg – apvalios raudonos tabletės.
Kiekviena tabletė vienoje pusėje yra pažymėta tabletės stiprumu
(10, 15 arba 50), atvirkščioji pusė
tuščia.
4.
KLINIKINIAI DUOMENYS
4.1.
PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS (-YS)
Šunys.
4.2.
NAUDOJIMO INDIKACIJOS, NURODANT PASKIRTIES GYVŪNŲ RŪŠIS
Šunims gydyti, esant nešalintiniems atsinaujinantiems II ar III
stadijos pagal Patnaik odos putliųjų
ląstelių (mastocitų) navikams.
4.3.
KONTRAINDIKACIJOS
Negalima naudoti šuningoms ir laktacijos metu kalėms ar ketinamiems
veisti šunims.
Negalima naudoti esant padidėjusiam jautrumui veikliajai medžiagai
ar bet kuriai iš pagalbinių
medžiagų.
Negalima gydyti jaunesnių nei 2 m. amžiaus ar sveriančių mažiau
nei 3 kg šunų.
Negalima naudoti šunims, kuriems pasireiškė kraujavimas iš
virškinimo trakto.
4.4.
SPECIALIEJI ĮSPĖJIMAI, NAUDOJANT ATSKIRŲ RŪŠIŲ PASKIRTIES
GYVŪNAMS
Esant bet kokiam putliųjų ląstelių navikui, kurį galima
pašalinti chirurgiškai, gydymui pirmiausiai
reikia rinktis operaciją.
3
4.5.
SPECIALIOSIOS NAUDOJIMO ATSARGUMO PRIEMONĖS
Specialiosios atsargumo priemonės, naudojant vaistą gyvūnams
Gydomus šunis būtina kruopščiai stebėti. Norint išvengti
nepalankių reakcijų, gali prireikti mažinti
vaisto dozę ir (ar) vaisto nebeskirti. Pirmąsias 6 sav. gydymo
schemą reikia peržiūrėti kas savaitę, o
vėliau – kas 6 sav. arba laiko tarpais, numaty
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 30-03-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-06-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 30-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 30-03-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 30-03-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 30-03-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu