Oxbryta

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
06-07-2023

Thành phần hoạt chất:

Voxelotor

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG 

Mã ATC:

B06AX03

INN (Tên quốc tế):

Voxelotor

Nhóm trị liệu:

Other hematological agents

Khu trị liệu:

Anemia; Anemia, Hemolytic; Anemia, Sickle Cell

Chỉ dẫn điều trị:

Oxbryta is indicated for the treatment of haemolytic anaemia due to sickle cell disease (SCD) in adults and paediatric patients 12 years of age and older as monotherapy or in combination with hydroxycarbamide.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2022-02-14

Tờ rơi thông tin

                                2
B. PAKNINGSVEDLEGG
2
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
OXBRYTA 500 MG FILMDRASJERTE TABLETTER
vokselotor
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Du kan bidra ved å melde enhver mistenkt bivirkning. Se
avsnitt 4 for informasjon om
hvordan du melder bivirkninger.
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.

Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.

Spør lege hvis du har flere spørsmål eller trenger mer informasjon.

Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.

Kontakt lege dersom du opplever bivirkninger, inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i
dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Oxbryta er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Oxbryta
3.
Hvordan du bruker Oxbryta
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Oxbryta
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA OXBRYTA ER OG HVA DET BRUKES MOT
HVA OXBRYTA ER OG HVORDAN DET VIRKER
Oxbryta inneholder virkestoffet vokselotor. Vokselotor virker på et
protein i røde blodceller som
kalles hemoglobin, og hjelper det å ta opp oksygen som røde
blodceller kan levere til hele kroppen.
Pasienter med en tilstand kalt sigdcellesykdom har en endret form av
hemoglobin kalt
sigdhemoglobin, som er forskjellig fra normalt hemoglobin. Når
sigdhemoglobinet avgir oksygen til
vev, klebes det sammen og danner lange staver som får røde
blodceller til å endre fasong slik at de
ligner en månesigd, noe som gjør disse cellene stive og sigdformede.
De sigdformede røde blodcellene
kan ikke levere oksygen like godt som friske røde blodceller og
brytes også raskere ned, noe som fører
til lavere nivå av røde blodceller (hemolytisk anemi). Ved å bedre
måte
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
Dette legemidlet er underlagt særlig overvåking for å oppdage ny
sikkerhetsinformasjon så raskt
som mulig. Helsepersonell oppfordres til å melde enhver mistenkt
bivirkning. Se pkt. 4.8 for
informasjon om bivirkningsrapportering.
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Oxbryta 500 mg filmdrasjerte tabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver filmdrasjerte tablett inneholder 500 mg vokselotor.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Tablett, filmdrasjert.
Lysegul til gul, oval, bikonveks, filmdrasjert tablett på ca. 18 mm x
10 mm, preget med “GBT 500” på
den ene siden.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJON
Oxbryta er indisert til behandling av hemolytisk anemi grunnet
sigdcellesykdom (SCD) hos voksne og
pediatriske pasienter fra 12 års alder, som monoterapi eller i
kombinasjon med hydroksykarbamid.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Behandling skal innledes av leger med erfaring innen behandling av
SCD.
Dosering
Den anbefalte dosen av Oxbryta er 1500 mg (tre 500 mg filmdrasjerte
tabletter) tatt oralt én gang
daglig.
Dersom en dose glemmes, skal behandlingen fortsettes dagen etter den
glemte dosen.
_Pediatrisk populasjon_
Den anbefalte dosen av Oxbryta hos pasienter i alderen 12 år til < 18
år er den samme som hos
voksne.
Sikkerhet og effekt av Oxbryta hos pediatriske pasienter under 12 år
har ennå ikke blitt fastslått. Det
finnes ingen tilgjengelige data.
Spesielle populasjoner
_Nedsatt nyrefunksjon_
Ingen dosejustering er anbefalt hos pasienter med nedsatt
nyrefunksjon. Oxbryta har ikke blitt evaluert
hos pasienter med terminal nyresykdom (ESRD) som krever dialyse (se
pkt. 4.4).
2
_Nedsatt leverfunksjon_
Ingen dosejustering av Oxbryta er anbefalt hos pasienter med mild
eller moderat nedsatt
leverfunksjon. Den anbefalte dosen av vokselotor hos pasienter med
alvorlig nedsatt leverfunksjon
(Child Pugh C) er 1000 mg (to 500 mg filmdrasjerte tabletter) tatt én
gang daglig (se pkt. 4.4).
Administrasjonsmåte
Oxbryta filmdrasjerte tabletter ska
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-03-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu