Opsumit

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Macitentan

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International N.V.  

Mã ATC:

C02KX04

INN (Tên quốc tế):

macitentan

Nhóm trị liệu:

Antihipertenzivi,

Khu trị liệu:

Hipertenzija, pljučnica

Chỉ dẫn điều trị:

Opsumit je monoterapija ali v kombinaciji indiciran za dolgoročno zdravljenje pljučne arterijske hipertenzije (PAH) pri odraslih bolnikih funkcionalnega razreda WHO (II) do III. Učinkovitosti je bil prikazan v PAH prebivalstva, vključno z idiopatsko in dedne PAH, PAH, povezanih z vezivnega tkiva bolezni, in policikličnih aromatskih ogljikovodikov, povezanih z popravljena preprost prirojene bolezni srca.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 23

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2013-12-20

Tờ rơi thông tin

                                22
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Janssen-Cilag International NV
Turnhoutseweg 30
B-2340 Beerse
Belgija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/13/893/001
EU/1/13/893/002
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Opsumit 10 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC
SN
NN
23
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI NA
TRAKU
PRETISNI OMOTI
1.
IME ZDRAVILA
Opsumit 10 mg tablete
macitentan
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Janssen-Cilag Int
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE, ENOTNE OZNAKE DAROVANJA IN IZDELKOV
Lot
5.
DRUGI PODATKI
24
KARTICA ZA BOLNIKA
STRAN 1 (SPREDNJA STRAN)
STRAN 2
STRAN 3 (ZNOTRAJ LEVO)
STRAN 4 (ZNOTRAJ SREDINA)
STRAN 5 (ZNOTRAJ DESNO)
Za zdravljenje pljučne arterijske hipertenzije
Ta kartica vsebuje pomembne informacije o varnosti, s katerimi morate
biti seznanjeni
med zdravljenjem z zdravilom Opsumit.
Kartico vedno
nosite s seboj in jo pokažite vsem zdravnikom, ki sodelujejo pri
vašem
zdravljenju.
OPSUMIT® 10 MG
macitentan
filmsko obložene tablete
SI
NOSEČNOST
Zdravilo Opsumit lahko škoduje razvoju zarodka. Zato zdravila Opsumit
ne smete jemati, če ste noseči, prav tako pa ne smete zanositi v
času
jemanja zdravila. Če imate pljučno arterijsko hipertenzijo, lahko
nosečnost močno poslabša simptome vaše bolezni.
KONTRACEPCIJA
Med jemanjem zdravila Opsumit morate uporabljati učinkovit način
preprečevanja nosečnosti (kontracepcijo). O morebitnih vprašanjih
se
posvetujte z zdravnikom.
Pred uvedbo zdravila Opsumit morate opraviti test nosečnosti, ki ga
morate med zdravljenjem vsak mesec ponavljati, tudi če menite, da
niste
noseči.
Kot vsa druga zdravila iz t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Opsumit 10 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 10 mg macitentana.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Ena filmsko obložena tableta vsebuje približno 37 mg laktoze (v
obliki monohidrata) in približno
0,06 mg sojinega lecitina (E322).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Filmsko obložena tableta (tableta).
5,5 mm, okrogle, bikonveksne, bele do belkaste filmsko obložene
tablete, z vtisnjeno oznako ”10” na
obeh straneh.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Opsumit je kot samostojno zdravilo ali v kombinaciji
indicirano za dolgotrajno zdravljenje
pljučne arterijske hipertenzije (PAH) pri odraslih bolnikih s
funkcionalnim razredom (FR) II do III
po SZO.
Učinkovitost je bila ugotovljena v populaciji s PAH, vključno z
idiopatično in dedno PAH, PAH,
povezano z boleznimi vezivnega tkiva, in PAH, povezano z zdravljeno
preprosto prirojeno boleznijo
srca (glejte poglavje 5.1).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje mora uvesti in nadzirati zdravnik z izkušnjami v
zdravljenju PAH.
Odmerjanje
Priporočeni odmerek je 10 mg enkrat na dan.
Posebne populacije
_Starejši_
Prilagajanje odmerka pri bolnikih, starih več kot 65 let, ni potrebno
(glejte poglavje 5.2).
_Okvara jeter_
Na podlagi farmakokinetičnih (FK) podatkov odmerka pri bolnikih z
blago, zmerno ali hudo okvaro
jeter ni treba prilagajati (glejte poglavji 4.4 in 5.2). Vendar pa
kliničnih izkušenj z uporabo
macitentana pri bolnikih s PAH z zmerno ali hudo okvaro jeter ni.
Zdravila Opsumit se ne sme uvesti
bolnikom s hudo okvaro jeter ali s klinično pomembno zvišanimi
jetrnimi aminotransferazami (več kot
3
trikratna zgornja meja normalne vrednosti (> 3 × ULN (_Upper Limit of
Normal_)); glejte poglavji 4.3
in 4.4).
_Okvara ledvic_
Na podlagi FK podatkov prilagoditev odmerka pri bolnikih z okvaro
ledvic ni potrebna. Kliničnih
izkušenj z uporabo macitentan
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 03-09-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-03-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-03-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-03-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 03-09-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu