Ontozry

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

cenobamate

Sẵn có từ:

Angelini Pharma S.p.A

Mã ATC:

N03AX

INN (Tên quốc tế):

cenobamate

Nhóm trị liệu:

Antiepileptics,

Khu trị liệu:

Epilepsia

Chỉ dẫn điều trị:

Adjunctive treatment of focal-onset seizures with or without secondary generalisation in adult patients with epilepsy who have not been adequately controlled despite a history of treatment with at least 2 anti-epileptic medicinal products.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2021-03-26

Tờ rơi thông tin

                                41
B. PAKENDI INFOLEHT
42
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
ONTOZRY 12,5 MG TABLETID
O
NTOZRY 25 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
ONTOZRY 50 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
ONTOZRY 100 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
ONTOZRY 150 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
ONTOZRY 200 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
tsenobamaat
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Te saate sellele kaasa aidata, teatades ravimi kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime
võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt
lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Ontozry ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Ontozry võtmist
3.
Kuidas Ontozryt võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Ontozryt säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON ONTOZRY JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Ontozry sisaldab toimeainet tsenobamaati. See kuulub ravimite rühma,
mida nimetatakse
epilepsiavastasteks aineteks. Neid ravimeid kasutatakse epilepsia
raviks – see on haigus, mille korral
aju ebanormaalne aktiivsus põhjustab epilepsiahooge.
Ontozryt kasutatakse koos teiste epilepsiaravimitega epilepsiaga
täiskasvanud patsientidel, kellel on
fokaalsed hood koos sekundaarse generaliseerumisega või ilma ning
kelle haigust ei ole saadud
piisavalt kontrolli alla vaatamata varasemale ravile vähemalt kahe
epilepsiaravimiga. Fokaalsed hood
on need, mida põhjustab ühes ajupooles algav ebanormaalne aktiivsus,
ja sekundaarne
gener
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
Sellele ravimile kohaldatakse täiendavat järelevalvet, mis
võimaldab kiiresti tuvastada uut
ohutusteavet. Tervishoiutöötajatel palutakse teatada kõigist
võimalikest kõrvaltoimetest.
Kõrvaltoimetest teatamise kohta vt lõik 4.8.
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Ontozry 12,5 mg tabletid
Ontozry 25 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Ontozry 50 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Ontozry 100 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Ontozry 150 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Ontozry 200 mg õhukese polümeerikattega tabletid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Ontozry 12,5 mg
tabletid
Üks tablett sisaldab 12,5 mg tsenobamaati.
Ontozry 25 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 25 mg tsenobamaati.
Ontozry 50 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 50 mg tsenobamaati.
Ontozry 100 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 100 mg tsenobamaati.
Ontozry 150 mg
õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 150 mg tsenobamaati.
Ontozry 200 mg
õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 200 mg tsenobamaati.
Teadaolevat toimet omav abiaine
Üks 12,5 mg tablett sisaldab 39,7 mg laktoosmonohüdraati.
Üks 25 mg õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 79,3 mg
laktoosmonohüdraati.
Üks 50 mg õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 158,7 mg
laktoosmonohüdraati.
Üks 100 mg õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 108,7 mg
laktoosmonohüdraati.
Üks 150 mg õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 163 mg
laktoosmonohüdraati.
Üks 200 mg õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 217,4 mg
laktoosmonohüdraati.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3
3.
RAVIMVORM
Ontozry 12,5 mg tablett
Tablett
Ontozry 25 mg, 50 mg, 100 mg, 150 mg ja 200 mg õhukese
polümeerikattega tablett
Õhukese polümeerikattega tablett
Ontozry 12,5 mg tablett
Katt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-04-2021

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu