Onsior

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

robenakoksibs

Sẵn có từ:

Elanco GmbH

Mã ATC:

QM01AH91

INN (Tên quốc tế):

robenacoxib

Nhóm trị liệu:

Dogs; Cats

Khu trị liệu:

Anti-inflammatory and anti-rheumatic products, non-steroids, Coxibs

Chỉ dẫn điều trị:

Kaķi (tabletes):Par treatmentRelief sāpes un iekaisumu, kas saistīti ar akūto andors hroniskas balsta-kustību sistēmas traucējumi. Lai samazinātu mērenas sāpes un iekaisumu, kas saistītas ar ortopēdiska operācija. Suņi (tabletes):Par Ttreatment sāpes un iekaisumu, kas saistītas ar hronisks osteoartrīts. Lai ārstētu sāpes un iekaisums, kas saistīts ar mīksto audu ķirurģija. Kaķi un suņi (šķīdums injekcijām):Par Ttreatment sāpes un iekaisumu, kas saistītas ar ortopēdisko vai mīksto audu ķirurģija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2008-12-16

Tờ rơi thông tin

                                35
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
36
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
ONSIOR 6 MG TABLETES KAĶIEM
1.
REĢISTRĀCIJAS APLIECĪBAS ĪPAŠNIEKA UN RAŽOŠANAS LICENCES
TURĒTĀJA,
KURŠ ATBILD PAR SĒRIJAS IZLAIDI, NOSAUKUMS UN ADRESE, JA DAŽĀDI
Reģistrācijas apliecības īpašnieks:
Elanco GmbH
Heinz-Lohmann-Str. 4
27472 Cuxhaven
VĀCIJA
Par sērijas izlaidi atbildīgais ražotājs:
Elanco France S.A.S.
26 Rue de la Chapelle
F-68330 Huningue
FRANCIJA
2.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Onsior 6 mg tabletes kaķiem
Robenakoksibs
_ (Robenacoxib) _
3.
AKTĪVO VIELU UN CITU VIELU NOSAUKUMS
Viena tablete satur 6 mg robenakoksiba.
Tabletes ir apaļas, bēšas līdz brūnas, nedalāmas un ar
iespiestiem simboliem „NA” vienā pusē un „AK” otrā
pusē.
Onsior tabletes ir viegli ievadāmas, un vairums kaķu tās parasti
labprāt uzņem.
4.
INDIKĀCIJA(-S)
Muskuļu-skeleta sistēmas traucējumu izraisīto akūtu vai hronisku
sāpju un iekaisuma ārstēšanai kaķiem.
Ar ortopēdisko ķirurģiju saistītu vidēji stipru sāpju un
iekaisuma mazināšanai kaķiem.
5.
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot, ja kaķiem konstatēta kuņģa-zarntu trakta čūla.
Nelietot kopā ar citiem nesteroīdajiem pretiekaisuma līdzekļiem
(NSPL) vai kortikosteroīdiem, zālēm, kuras
bieži lieto sāpju, iekaisuma un alerģiju ārstēšanai.
Nelietot gadījumos, ja konstatēta pastiprināta jutība pret
robenakoksibu vai pret kādu no tabletes palīgvielām.
Nelietot kaķiem grūsnības un laktācijas laikā, jo robenakoksiba
nekaitīgums grūsnības un laktācijas laikā, kā
arī vaislai izmantojamiem kaķiem nav noteikts.
37
6.
IESPĒJAMĀS BLAKUSPARĀDĪBAS
Klīniskajos pētījumos, veicot ārstēšanu līdz 6 dienām, parasti
tika ziņots par vieglu un pārejošu diareju,
mīkstām fekālijām vai vemšanu. Ļoti reti var tikt novērota
letarģija. Turklāt ļoti reti pēcreģistrācijas drošuma
pieredzē tika ziņots par paaugstinātiem nieru rādītājiem
(kreatinīns, BUN- urīnvielas slāpeklis asinīs un
SDMA-simetrisks dimetilarginīns) un nieru
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
I PIELIKUMS
VETERINĀRO ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
VETERINĀRO ZĀĻU NOSAUKUMS
Onsior 6 mg tabletes kaķiem
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Viena tablete satur:
AKTĪVĀ VIELA:
Robenakoksibs (
_robenacoxib_
)
6 mg
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Tablete.
Apaļas, bēšas līdz brūnas tabletes ar iespiestiem simboliem
„NA” vienā pusē un „AK” otrā pusē.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1
MĒRĶA SUGAS
Kaķi.
4.2
LIETOŠANAS INDIKĀCIJAS, NORĀDOT MĒRĶA SUGAS
Muskuļu-skeleta sistēmas traucējumu izraisītu akūtu vai hronisku
sāpju un iekaisuma ārstēšanai
kaķiem.
Ar ortopēdisko ķirurģiju saistītu vidēji stipru sāpju un
iekaisuma mazināšanai kaķiem.
4.3
KONTRINDIKĀCIJAS
Nelietot, ja kaķiem konstatēta kuņģa-zarnu trakta čūla.
Nelietot kopā ar kortikosteroīdiem vai citiem nesteroīdajiem
pretiekaisuma līdzekļiem (NSPL).
Nelietot gadījumos, ja konstatēta pastiprināta jutība pret aktīvo
vielu vai pret kādu no palīgvielām.
Nelietot dzīvniekiem grūsnības un laktācijas laikā (skatīt 4.7.
apakšpunktu).
4.4
ĪPAŠI BRĪDINĀJUMI KATRAI MĒRĶA SUGAI
Nav.
4.5
ĪPAŠI PIESARDZĪBAS PASĀKUMI LIETOŠANĀ
Īpaši piesardzības pasākumi, lietojot dzīvniekiem
Šo veterināro zāļu drošums nav pārbaudīts kaķiem, kuri sver
mazāk par 2,5 kg vai nav sasnieguši 4 mēnešu
vecumu.
Lietošanai kaķiem, kuriem traucēta sirds, nieru vai aknu funkcija,
vai arī kaķiem, kas cieš no dehidrācijas,
hipovolēmijas vai hipotensijas, var izraisīt papildu risku. Ja
izvairīties no lietošanas nav iespējams, šiem
kaķiem nepieciešama rūpīga novērošana.
3
Veterinārārstam ir regulāri jānovēro atbildes reakcija uz
ārstēšanu. Klīniskie lauka pētījumi parādīja, ka
robenakoksibam bija laba panesamība vairumam kaķu līdz 12
nedēļām ilgi.
Šīs veterinārās zāles ir jālieto stingrā veterinārārsta
uzraudzībā kaķiem, kuriem ir kuņģa-zarnu trakta čūlas
risks, vai arī, ja kaķim jau agrāk bijusi nepanes
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-02-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-01-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-01-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-02-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu