Odomzo

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

sonidegib difosfat

Sẵn có từ:

Sun Pharmaceutical Industries Europe B.V.

Mã ATC:

L01XJ02

INN (Tên quốc tế):

sonidegib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastična sredstva

Khu trị liệu:

Karcinom, Bazalna celica

Chỉ dẫn điều trị:

Odomzo je indiciran za zdravljenje odraslih bolnikov z lokalno napredovalim karcinomom bazalnih celic (BCC), ki niso primerni za kurativno kirurgijo ali radioterapijo.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2015-08-14

Tờ rơi thông tin

                                28
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 30 °C.
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred vlago.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH ZDRAVIL
ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
Vsa neuporabljena zdravila je treba odstraniti v skladu z lokalnimi
zahtevami.
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Sun Pharmaceutical Industries Europe B.V.
Polarisavenue 87
2132JH Hoofddorp
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/15/1030/001
10 trdih kapsul
EU/1/15/1030/002
30 trdih kapsul
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Številka serije
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Odomzo 200 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI
PC:
SN:
NN:
29
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM
TRAKU
PRETISNI OMOTI
1.
IME ZDRAVILA
Odomzo 200 mg kapsule
sonidegib
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Sun Pharmaceutical Industries Europe B.V.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
30
B. NAVODILO ZA UPORABO
31
NAVODILO ZA UPORABO
ODOMZO 200 MG TRDE KAPSULE
sonidegib
Zdravilo
Odomzo lahko povzroča hude prirojene nepravilnosti. Lahko povzroči
smrt otroka še pred rojstvom
ali kmalu po njegovem rojstvu. V času jemanja tega zdravila ne smete
zanositi. Upoštevati morate navodila
glede kontracepcije, ki so navedena v tem navodilu za uporabo.
PRED ZAČETKOM JEMANJA ZDRAVILA NATANČNO PREBERITE NAVODILO, KER
VSEBUJE ZA VAS POMEMBNE PODATKE!
-
Navodilo shranite. Morda ga boste želeli ponovno prebrati.
-
Če imate dodatna vprašanja, se posvetujte z zdravnikom ali
farmacevtom.
-
Zdravilo je bilo predpisano vam osebno in ga ne smete dajati drugim.
Njim bi lahko celo škodovalo,
čeprav imajo znake bolezni, podobne vašim.
-
Če opazite kateri koli neželeni učinek, se posvetu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Odomzo 200 mg trde kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena trda kapsula vsebuje 200 mg sonidegiba (v obliki fosfata).
Pomožna snov z znanim učinkom
Ena trda kapsula vsebuje 38,6 mg laktoze monohidrata.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
trda kapsula (kapsula)
Neprozorna trda kapsula rožnate barve vsebuje bel do skoraj bel
prašek z zrnci, na pokrovčku kapsule je s
črnim barvilom natisnjena oznaka "NVR", na telesu kapsule pa je s
črnim barvilom natisnjena oznaka
"SONIDEGIB 200MG".
Kapsula, ki meri 23,3 x 8,53 mm, ustreza velikosti "00".
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Odomzo je indicirano za zdravljenje odraslih bolnikov z
lokalno napredovalim bazalnoceličnim
karcinomom, kadar bolniki niso primerni za kurativni kirurški poseg
ali zdravljenje z obsevanjem.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Zdravljenje z zdravilom Odomzo sme predpisati in nadzorovati samo
zdravnik specialist, ki ima izkušnje z
zdravljenjem odobrene indikacije.
Odmerjanje
Priporočeni odmerek je 200 mg sonidegiba peroralno.
Z zdravljenjem naj bolnik nadaljuje, dokler mu to klinično koristi
oziroma dokler ne pride do nesprejemljivih
toksičnih učinkov.
_Spremembe odmerjanja zaradi zvišanja vrednosti kreatin-kinaze in z
mišicami povezanih neželenih reakcij _
Zaradi zvišanja vrednosti kreatin-kinaze ali z mišicami povezanih
neželenih reakcij je v nekaterih primerih
treba začasno prekiniti in/ali znižati odmerjanje zdravila Odomzo.
3
V preglednici 1 so navedena priporočila za prekinitev in/ali
znižanje odmerjanja zdravila Odomzo in
ukrepanje v primeru simptomatskega zvišanja vrednosti kreatin-kinaze
in z mišicami povezanih neželenih
reakcij (kot so mialgija, miopatija in/ali mišični spazmi).
PREGLEDNICA 1
PRIPOROČENE SPREMEMBE ODMERKOV IN UKREPI V PRIMERIH SIMPTOMATSKEGA
ZVIŠANJA
KREATIN-KINAZE IN Z MIŠICAMI POVEZANIH NEŽELENIH REAKCIJ
STOPNJA ZVIŠANJA VREDNOSTI KREATIN-KINAZE
PRIP
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-09-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu