Nobivac Bb

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
04-11-2014

Thành phần hoạt chất:

lev Bordetella bronchiseptica bakteriestamme B-C2

Sẵn có từ:

Intervet International BV

Mã ATC:

QI06AE02

INN (Tên quốc tế):

live vaccine against Bordetella bronchiseptica in cats

Nhóm trị liệu:

katter

Khu trị liệu:

Immunologicals for felidae,

Chỉ dẫn điều trị:

For aktiv immunisering av katter, 1 måned eller eldre for å redusere kliniske tegn på Bordetella bronchiseptica-relatert øvre luftveissykdom. Immunitetens begynnelse: Immunitetens begynnelse ble etablert i 8 uker gamle katter så tidlig som 72 timer etter vaksinasjon. Varighet av immunitet: Varigheten av immunitet er opptil 1 år. Det foreligger ingen data om innflytelse av moderens antistoffer på effekten av vaksinasjon med Nobivac Bb for katter. Fra litteraturen anses det at denne type intranasalvaccin er i stand til å indusere en immunrespons uten forstyrrelser fra maternelt avledede antistoffer.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2002-09-10

Tờ rơi thông tin

                                15/18
B.
PAKNINGSVEDLEGG
16
PAKNINGSVEDLEGG
NOBIVAC BB LYOFILISAT OG OPPLØSNINGSVÆSKE TIL SUSPENSJON TIL KATTER
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE
SAMT PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE
ER FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse og tilvirker:
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
NL-5831 AN Boxmeer
Nederland
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Nobivac Bb lyofilisat og oppløsningsvæske til suspensjon til katter
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Hver dose (0,2 ml) av rekonstituert suspensjon inneholder:
Lyofilisat:
10
6,3
- 10
8,3
colony forming units (CFU) levende
_Bordetella bronchiseptica _
bakterier stamme B-C2
Oppløsningsvæske:
Vann til injeksjonsvæsker
Lyofilisat: off-white eller kremfarget pellet
Oppløsningsvæske: klar, fargeløs oppløsning
4.
INDIKASJON(ER)
Aktiv immunisering av katter eldre enn 1 måned for å redusere
kliniske symptomer av
_Bordetella _
_bronchiseptica_
assosiert infeksjon i de øvre luftveier.
Hos 8 uker gamle katter ble begynnende immunitet etablert allerede 72
timer etter vaksinasjon.
Immuniteten varer i inntil 1 år.
5.
KONTRAINDIKASJONER
Skal ikke gis til drektige eller diegivende dyr.
6.
BIVIRKNINGER
Etter administrering kan det av og til oppstå nysing, hoste, mild og
forbigående flod fra øyne eller
nese. Ved overdose ses tilsvarende symptomer, spesielt hos svært
unge, mottagelige kattunger. Hos
17
katter som viser mer alvorlige symptomer kan det være nødvendig med
hensiktsmessig antibiotika
behandling.
Hvis du merker noen bivirkninger eller andre virkninger som ikke er
nevnt i dette pakningsvedlegget,
bør disse meldes til veterinær.
7.
DYREART(ER) SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Katter.
8.
DOSERING FOR HVER DYREART, TILFØRSELSVEI(ER) OG -MÅTE
En dose, 0,2 ml rekonstituert vaksine, gis minst 72 timer før
forventet risiko.
Til nasal bruk.
9.
OPPLYSNINGER OM KORREKT BRUK
La oppløsningsvæsken oppnå romtemperatur før bruk. Med aseptisk
teknikk rekonstitueres lyo
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1/18
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2/18
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
Nobivac Bb lyofilisat og oppløsningsvæske til suspensjon til katter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver dose (0,2 ml) av rekonstituert suspensjon inneholder:
Lyofilisat:
VIRKESTOFF(ER):
10
6,3
-10
8,3
colony forming units (CFU) levende
_Bordetella bronchiseptica _
bakterier stamme B-C2
Oppløsningsvæske:
Vann til injeksjonsvæsker
HJELPESTOFF(ER):
Se punkt 6.1 for komplett liste over hjelpestoffer.
3.
LEGEMIDDELFORM
Lyofilisat og oppløsningsvæske til suspensjon.
Lyofilisat: off-white eller kremfarget pellet
Oppløsningsvæske: klar, fargeløs oppløsning
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Katter
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Aktiv immunisering av katter eldre enn 1 måned for å redusere
kliniske symptomer av
_Bordetella _
_bronchiseptica _
assosiert infeksjon i de øvre luftveier
_._
Begynnende immunitet: hos 8 uker gamle katter ble begynnende immunitet
etablert allerede 72 timer
etter vaksinasjon.
Varighet av immunitet: Varigheten av immuniteten er i inntil 1 år.
Det foreligger ingen data på at maternelle antistoffer influerer på
effekten av vaksinasjon med Nobivac
Bb til katt. I litteraturen er det ansett at denne type intranasal
vaksine induserer immunrespons uten
interferens med maternelle antistoffer.
4.3
KONTRAINDIKASJONER
Ingen kjente.
4.4
SPESIELLE ADVARSLER
3/18
Dersom det gis antibiotika i løpet av den første uken etter
vaksinasjonen, skal vaksinasjonen gjentas
når antibiotika behandlingen er avsluttet.
4.5
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER
SÆRLIGE FORHOLDSREGLER VED BRUK HOS DYR
Kun friske dyr skal vaksineres.
Nysing etter administrering reduserer ikke effekten av
veterinærpreparatet.
Skal ikke gis samtidig med antibiotika behandling eller sammen med
annet intranasalt
veterinærpreparat.
Vaksinerte dyr kan spre vaksinens
_Bordetella bronchiseptica_
-stamme i 6 uker, og det kan være
intermitterende spredning i minst ett år.
Selv om risikoen for at immunsupprime
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-11-2014
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 05-11-2007
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-11-2014
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-11-2014

Xem lịch sử tài liệu