Nobilis IB Primo QX

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

viu virusul bronșitei infecțioase vii, tulpina D388

Sẵn có từ:

Intervet International B.V.

Mã ATC:

QI01AD07

INN (Tên quốc tế):

avian infectious bronchitis virus strain D388

Nhóm trị liệu:

Pui

Khu trị liệu:

Live viral vaccines, Domestic fowl

Chỉ dẫn điều trị:

Pentru imunizarea activă a puilor pentru a reduce semnele respiratorii ale bronșitei infecțioase aviar cauzate de variantele de tip QX ale virusului bronșitei infecțioase.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2014-09-04

Tờ rơi thông tin

                                19
B. PROSPECT
20
PROSPECT:
NOBILIS IB PRIMO QX LIOFILIZAT ȘI SOLVENT PENTRU SUSPENSIE
OCULONAZALĂ PENTRU PUII DE GĂINĂ
NOBILIS IB PRIMO QX LIOFILIZAT PENTRU SUSPENSIE OCULONAZALĂ PENTRU
PUII DE GĂINĂ
1.
NUMELE ŞI ADRESA DEŢINĂTORULUI AUTORIZAŢIEI DE COMERCIALIZARE
ŞI A DEŢINĂTORULUI AUTORIZAŢIEI DE FABRICARE, RESPONSABIL PENTRU
ELIBERAREA SERIILOR DE PRODUS, DACĂ SUNT DIFERITE
Deţinătorul autorizaţiei de comercializare şi producătorul
responsabil pentru eliberarea seriei:
Intervet International B.V.
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
Olanda
2.
DENUMIREA PRODUSULUI MEDICINAL VETERINAR
Nobilis IB Primo QX liofilizat și solvent pentru suspensie
oculonazală pentru puii de găină
Nobilis IB Primo QX liofilizat pentru suspensie oculonazală pentru
puii de găină
3.
DECLARAREA (SUBSTANŢEI) SUBSTANŢELOR ACTIVE ŞI A ALTOR
INGREDIENTE (INGREDIENŢI)
Fiecare doză de vaccin reconstituit conține:
Virus viu atenuat al bronșitei infecțioase aviare, tulpina D388: 10
4.0
– 10
5.5
EID
50
1
1
50% doza infectantă pentru ou
Liofilizat: alb închis, predominant in forma sferică
Solvent (Diluant Oculo/Nasal): soluție de culoare albastră
4.
INDICAŢIE (INDICAŢII)
Pentru imunizarea activă a puilor de găină cu scopul de a reduce
semnele respiratorii ale bronșitei
infecțioase aviare cauzate de virusul bronșitei infecțioase aviare
(VBI), variantele QX-like.
Debutul imunității: 3 săptămâni.
Durata imunității: 8 săptămâni.
5.
CONTRAINDICAŢII
Nu există.
6.
REACŢII ADVERSE
Foarte rar poate apărea o reacție respiratorie trecătoare ușoară
(inclusiv exsudat nazal) pentru cel puțin
10 zile după vaccinare
Frecventa reactiilor adverse este definita utilizand urmatoarea
conventie:
- Foarte frecvente (mai mult de 1 din 10 animale tratate care prezinta
reactii adverse)
- Frecvente (mai mult de 1 dar mai putin de 10 animale tratate din 100
animale)
- Mai putin frecvente (mai mult de 1 dar mai putin de 10 animale
tratate din 1000 animale)
- Rare (mai mult de 1 dar mai putin de 10 anim
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
1.
DENUMIREA PRODUSULUI MEDICINAL VETERINAR
Nobilis IB Primo QX liofilizat și solvent pentru suspensie
oculonazală pentru puii de găină
Nobilis IB Primo QX liofilizat pentru suspensie oculonazală pentru
puii de găină
2.
COMPOZIŢIA CALITATIVĂ ŞI CANTITATIVĂ
Fiecare doză de vaccin reconstituit conține:
SUBSTANŢĂ ACTIVĂ:
Virus viu atenuat al bronșitei infecțioase aviare, tulpina D388: 10
4.0
– 10
5.5
EID
50
1
1
50% doza infectantă pentru ou
Pentru lista completă a excipienţilor, vezi secţiunea 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Liofilizat și solvent pentru suspensie oculonazală
Liofilizat pentru suspensie oculonazală.
Liofilizat: alb închis, predominant in forma sferică.
Solvent (Diluant Oculo/Nasal): soluție de culoare albastră.
4.
PARTICULARITĂŢI CLINICE
4.1
SPECII ŢINTĂ
Puii de găină.
4.2
INDICAŢII PENTRU UTILIZARE, CU SPECIFICAREA SPECIILOR ŢINTĂ
Pentru imunizarea activă a puilor de găină cu scopul de a reduce
semnele respiratorii a bronșitei
infecțioase aviare cauzate de virusul bronșitei infecțioase aviare
(VBI), variantele QX-like.
Debutul imunității: 3 săptămâni.
Durata imunității: 8 săptămâni.
4.3
CONTRAINDICAŢII
Nu există.
4.4
ATENŢIONĂRI SPECIALE PENTRU FIECARE SPECIE ŢINTĂ
Se vor vaccina doar păsările sănătoase.
Virusul vaccinal este capabil de răspândire la păsările în
contact pentru minim 20 de zile după
vaccinare și trebuie avut grijă și luate măsuri adecvate pentru a
separa puii de găină vaccinați de cei
nevaccinați. Trebuie luate măsuri adecvate pentru a preveni
răspândirea la animalele sălbatice. Spațiile
de producție trebuie curățate și dezinfectate după fiecare ciclu
de producție.
Vaccinul trebuie utilizat doar după ce s-a stabilit că tulpina
varianta QX-like VBI este epidemiologic
relevantă. Este important să se evite introducerea virusul vaccinal
IB D338 în spațiile unde tulpina de
3
tip sălbatic nu este prezentă. Vaccinul IB D388 trebuie administrat
nu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-11-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 28-01-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-04-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-04-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-04-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 28-01-2021