Nitisinone MDK (previously Nitisinone MendeliKABS)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

nitizinonă

Sẵn có từ:

MendeliKABS Europe Ltd

Mã ATC:

A16AX04

INN (Tên quốc tế):

nitisinone

Nhóm trị liệu:

Alte medicamente pentru tractul digestiv și metabolism,

Khu trị liệu:

Tyrosinemias

Chỉ dẫn điều trị:

Tratamentul pacienților adulți și pediatrici (la orice interval de vârstă) cu diagnostic confirmat de tirozinemie ereditară de tip 1 (HT 1) în asociere cu restricția dietetică a tirozinei și fenilalaninei.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 6

Tình trạng ủy quyền:

retrasă

Ngày ủy quyền:

2017-08-24

Tờ rơi thông tin

                                27
B. PROSPECTUL
Medicamentul nu mai este autorizat
28
PROSPECT: INFORMAȚII PENTRU UTILIZATOR
NITISINONE MDK 2 MG CAPSULE
NITISINONE MDK 5 MG CAPSULE
NITISINONE MDK 10 MG CAPSULE
NITISINONE MDK 20 MG CAPSULE
nitizinonă
CITIȚI CU ATENȚIE ȘI ÎN ÎNTREGIME ACEST PROSPECT ÎNAINTE DE A
ÎNCEPE SĂ LUAȚI ACEST MEDICAMENT
DEOARECE CONȚINE INFORMAȚII IMPORTANTE PENTRU DUMNEAVOASTRĂ.
−
Păstrați acest prospect. S-ar putea să fie necesar să-l recitiți.
−
Dacă aveți orice întrebări suplimentare, adresați-vă medicului
dumneavoastră, farmacistului sau
asistentei medicale
−
Acest medicament v-a fost prescris doar dumneavoastră. Nu trebuie
să-l dați altor persoane.
Le poate face rău, chiar dacă au aceleași semne de boală ca
dumneavoastră.
−
Dacă manifestați orice reacții adverse, adresați-vă medicului
dumneavoastră sau
farmacistului. Acestea includ orice posibile reacții adverse
nemenționate în acest prospect.
Vezi pct. 4.
CE GĂSIȚI ÎN ACEST PROSPECT
1.
Ce este Nitisinone MDK și pentru ce se utilizează
2.
Ce trebuie să știți înainte să luați Nitisinone MDK
3.
Cum să luați Nitisinone MDK
4.
Reacții adverse posibile
5.
Cum se păstrează Nitisinone MDK
6.
Conținutul ambalajului și alte informații
1.
CE ESTE NITISINONE MDK ȘI PENTRU CE SE UTILIZEAZĂ
Nitisinone MDK conține substanța activă nitizinonă. Acest
medicament este utilizat pentru tratamentul
unei boli rare numită tirozinemie ereditară de tip 1 la adulți,
adolescenți și copii (din orice grupă de
vârstă).
În această boală, organismul dumneavoastră nu este capabil să
descompună complet aminoacidul
tirozină (aminoacizii sunt componentele de bază ale proteinelor
noastre), formând substanțe
dăunătoare. Aceste substanțe se acumulează în organismul
dumneavoastră. Nitisinone MDK blochează
descompunerea tirozinei și substanțele dăunătoare nu se mai
formează.
Trebuie să urmați un regim alimentar special în timpul
tratamentului cu acest medicament, deoarece
tirozina va rămâne în o
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
Medicamentul nu mai este autorizat
2
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Nitisinone MDK 2 mg capsule
Nitisinone MDK 5 mg capsule
Nitisinone MDK 10 mg capsule
Nitisinone MDK 20 mg capsule
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
Nitisinone MDK 2 mg capsule
Fiecare capsulă conține nitizinonă 2 mg.
Nitisinone MDK 5 mg capsule
Fiecare capsulă conține nitizinonă 5 mg.
Nitisinone MDK 10 mg capsule
Fiecare capsulă conține nitizinonă 10 mg.
Nitisinone MDK 20 mg capsule
Fiecare capsulă conține nitizinonă 20 mg.
Pentru lista tuturor excipienților, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Capsule.
Capsulele conțin o pulbere albă sau aproape albă.
Nitisinone MDK 2 mg capsule
Capsule albe, opace (de 15,7 mm), inscripționate cu cerneală neagră
„2 mg” pe capac și „Nitisinone”
pe corp.
Nitisinone MDK 5 mg capsule
Capsule albe, opace (de 15,7 mm), inscripționate cu cerneală neagră
„5 mg” pe capac și „Nitisinone”
pe corp.
Nitisinone MDK 10 mg capsule
Capsule albe, opace (de 15,7 mm), inscripționate cu cerneală neagră
„10 mg” pe capac și
„Nitisinone” pe corp.
Nitisinone MDK 20 mg capsule
Capsule albe, opace (de 15,7 mm), inscripționate cu cerneală neagră
„20 mg” pe capac și
„Nitisinone” pe corp.
Medicamentul nu mai este autorizat
3
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAȚII TERAPEUTICE
Tratamentul pacienților adulți, adolescenți și copii (din orice
grupă de vârstă) cu diagnostic confirmat
de tirozinemie ereditară de tip 1 (TE-1), în asociere cu reducerea
aportului alimentar de tirozină și
fenilalanină.
4.2
DOZE ȘI MOD DE ADMINISTRARE
Tratamentul cu nitizinonă trebuie inițiat și supravegheat de către
un medic cu experiență în tratamentul
pacienților cu TE-1.
Doze
Tratamentul tuturor genotipurilor bolii trebuie inițiat cât mai
curând posibil, pentru creșterea ratei de
supraviețuire și evitarea complicațiilor de tipul insuficienței
hepatice, cancerului hepatic și bolilor
renale. Tratamentul cu nitizi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 14-06-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-06-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-06-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-06-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này