Ninlaro

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Anh

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ixazomib citrate

Sẵn có từ:

Takeda Pharma A/S

Mã ATC:

L01XG03

INN (Tên quốc tế):

ixazomib

Nhóm trị liệu:

Antineoplastic agents

Khu trị liệu:

Multiple Myeloma

Chỉ dẫn điều trị:

Ninlaro in combination with lenalidomide and dexamethasone is indicated for the treatment of adult patients with multiple myeloma who have received at least one prior therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 17

Tình trạng ủy quyền:

Authorised

Ngày ủy quyền:

2016-11-21

Tờ rơi thông tin

                                46
B. PACKAGE LEAFLET
47
PACKAGE LEAFLET: INFORMATION FOR THE PATIENT
NINLARO 2.3 MG HARD CAPSULES
NINLARO 3 MG HARD CAPSULES
NINLARO 4 MG HARD CAPSULES
ixazomib
READ ALL OF THIS LEAFLET CAREFULLY BEFORE YOU START TAKING THIS
MEDICINE BECAUSE IT CONTAINS
IMPORTANT INFORMATION FOR YOU.
-
Keep this leaflet. You may need to read it again.
-
If you have any further questions, ask your doctor, pharmacist or
nurse.
-
This medicine has been prescribed for you only. Do not pass it on to
others. It may harm them,
even if their signs of illness are the same as yours.
-
If you get any side effects, talk to your doctor, pharmacist or nurse.
This includes any possible
side effects not listed in this leaflet. See section 4.
WHAT IS IN THIS LEAFLET
1.
What NINLARO is and what it is used for
2.
What you need to know before you take NINLARO
3.
How to take NINLARO
4.
Possible side effects
5.
How to store NINLARO
6.
Contents of the pack and other information
1.
WHAT NINLARO IS AND WHAT IT IS USED FOR
WHAT NINLARO IS
NINLARO is a cancer medicine that contains ixazomib, a ‘proteasome
inhibitor’.
NINLARO is used to treat a cancer of the bone marrow called multiple
myeloma. Its active substance
ixazomib works by blocking the action of proteasomes. These are
structures inside the cell that digest
proteins and are important for cell survival. Because myeloma cells
produce a lot of proteins, blocking
the action of proteasomes can kill the cancerous cells.
WHAT NINLARO IS USED FOR
NINLARO is used to treat adults with multiple myeloma. NINLARO will be
given to you together
with lenalidomide and dexamethasone, which are other medicines used to
treat multiple myeloma.
WHAT MULTIPLE MYELOMA IS
Multiple myeloma is a cancer of the blood which affects a type of
cell, called the plasma cell. A
plasma cell is a blood cell that normally produces proteins to fight
infections. People with multiple
myeloma have cancerous plasma cells, also called myeloma cells, which
can damage the bones.
Protein produced by myeloma cells can damage the kidneys. Tr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNEX I
SUMMARY OF PRODUCT CHARACTERISTICS
2
1.
NAME OF THE MEDICINAL PRODUCT
NINLARO 2.3 mg hard capsules
NINLARO 3 mg hard capsules
NINLARO 4 mg hard capsules
2.
QUALITATIVE AND QUANTITATIVE COMPOSITION
NINLARO 2.3 mg hard capsules
Each capsule contains 2.3 mg of ixazomib (as 3.3 mg of ixazomib
citrate)
NINLARO 3 mg hard capsules
Each capsule contains 3 mg of ixazomib (as 4.3 mg of ixazomib citrate)
NINLARO 4 mg hard capsules
Each capsule contains 4 mg of ixazomib (as 5.7 mg of ixazomib citrate)
For the full list of excipients, see section 6.1.
3.
PHARMACEUTICAL FORM
Hard capsule.
NINLARO 2.3 mg hard capsules
Light pink, size 4 gelatin hard capsule, marked “Takeda” on the
cap and “2.3 mg” on the body with
black ink.
NINLARO 3 mg hard capsules
Light grey, size 4 gelatin hard capsule, marked “Takeda” on the
cap and “3 mg” on the body with
black ink.
NINLARO 4 mg hard capsules
Light orange, size 3 gelatin hard capsule, marked “Takeda” on the
cap and “4 mg” on the body with
black ink.
4.
CLINICAL PARTICULARS
4.1
THERAPEUTIC INDICATIONS
NINLARO in combination with lenalidomide and dexamethasone is
indicated for the treatment of
adult patients with multiple myeloma who have received at least one
prior therapy.
4.2
POSOLOGY AND METHOD OF ADMINISTRATION
Treatment must be initiated and monitored under the supervision of a
physician experienced in the
management of multiple myeloma.
3
Posology
The recommended starting dose of ixazomib is 4 mg administered orally
once a week on Days 1, 8,
and 15 of a 28-day treatment cycle.
The recommended starting dose of lenalidomide is 25 mg administered
daily on Days 1 to 21 of a
28-day treatment cycle.
The recommended starting dose of dexamethasone is 40 mg administered
on Days 1, 8, 15, and 22 of a
28-day treatment cycle.
For additional information regarding lenalidomide and dexamethasone,
refer to the Summary of
Product Characteristics (SmPC) for these medicinal products.
Prior to initiating a new cycle of therapy:
•
Absolute neutrophil count should be 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-10-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 21-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 24-10-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu