Nimvastid

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

rivastigmiin

Sẵn có từ:

Krka, d.d., Novo mesto

Mã ATC:

N06DA03

INN (Tên quốc tế):

rivastigmine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics,

Khu trị liệu:

Dementia; Alzheimer Disease; Parkinson Disease

Chỉ dẫn điều trị:

Kerge kuni mõõdukalt raskekujulise Alzheimeri tõve sümptomaatiline ravi. Sümptomaatiline ravi kerge kuni mõõdukalt raske dementsuse patsientidel, kellel on idiopaatiline Parkinsoni tõbi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2009-05-11

Tờ rơi thông tin

                                64
B. PAKENDI INFOLEHT
65
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
NIMVASTID 1,5 MG KÕVAKAPSLID
NIMVASTID 3 MG KÕVAKAPSLID
NIMVASTID 4,5 MG KÕVAKAPSLID
NIMVASTID 6 MG KÕVAKAPSLID
rivastigmiin (rivastigminum)
ENNE RAVIMI KASUTAMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekri.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti,
apteekri või meditsiiniõega.
Kõrvaltoime võib olla ka selline, mida selles infolehes ei ole
nimetatud. Vt lõik 4.
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Nimvastid ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Nimvastid´i võtmist
3.
Kuidas Nimvastid´i võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Nimvastid´i säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON NIMVASTID JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
Nimvastid’is sisalduv toimeaine on rivastigmiin.
Rivastigmiin kuulub ravimite rühma, mida nimetatakse koliinesteraasi
inhibiitoriteks.
Alzheimeri tõvest või Parkinsoni tõvest põhjustatud dementsuse
korral surevad teatud närvirakud ajus.
See vähendab atsetüülkoliiniks nimetatud neurotransmitteri (aine,
mis võimaldab närvirakkudel
üksteisega suhelda) hulka. Rivastigmiin blokeerib atsetüülkoliini
lagundavaid ensüüme:
atsetüülkoliinesteraas ja butürüülkoliinesteraas. Neid ensüüme
blokeerides võimaldab Nimvastid
atsetüülkoliini tasemel ajus suureneda, mis vähendab Alzheimeri
tõve ja Parkinsoni tõvega kaasneva
dementsuse sümptomeid.
Nimvastid´i kasutatakse täiskasvanud patsientide ravis, kellel on
kerge kuni mõõdukalt raske
Alzheimeri tõvest põhjustatud dementsus. See on süvenev ajuhäire,
mis järk-järgult mõjutab mälu,
intellektuaalset võimekust ja käitumist. Kapsleid ja suus
dispergeeruvaid tablette saab samuti kasutada
täiskasvanud pat
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LISA I
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
Nimvastid 1,5 mg kõvakapslid
Nimvastid 3 mg kõvakapslid
Nimvastid 4,5 mg kõvakapslid
Nimvastid 6 mg kõvakapslid
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Nimvastid 1,5 mg kõvakapslid
Üks kapsel sisaldab rivastigmiinvesiniktartraati koguses, mis vastab
1,5 mg rivastigmiinile.
Nimvastid 3 mg kõvakapslid
Üks kapsel sisaldab rivastigmiinvesiniktartraati koguses, mis vastab
3 mg rivastigmiinile.
Nimvastid 4,5 mg kõvakapslid
Üks kapsel sisaldab rivastigmiinvesiniktartraati koguses, mis vastab
4,5 mg rivastigmiinile.
Nimvastid 6 mg kõvakapslid
Üks kapsel sisaldab rivastigmiinvesiniktartraati koguses, mis vastab
6 mg rivastigmiinile.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3.
RAVIMVORM
Kõvakapsel.
Nimvastid 1,5 mg kõvakapslid
Valget kuni peaaegu valget värvi pulber kollase kaane ja kollase
kehaga kapslis.
Nimvastid 3 mg kõvakapslid
Valget kuni peaaegu valget värvi pulber oranži kaane ja oranži
kehaga kapslis.
Nimvastid 4,5 mg kõvakapslid
Valget kuni peaaegu valget värvi pulber pruunikaspunase kaane ja
pruunikaspunase kehaga kapslis.
Nimvastid 6 mg kõvakapslid
Valget kuni peaaegu valget värvi pulber pruunikaspunase kaane ja
oranži kehaga kapslis.
4.
KLIINILISED ANDMED
4.1
NÄIDUSTUSED
Kerge kuni keskmise raskusega Alzheimeri tõve sümptomaatiline ravi.
Idiopaatilise Parkinsoni tõvega kaasneva kerge kuni keskmise
raskusega dementsuse sümptomaatiline
ravi.
4.2
ANNUSTAMINE JA MANUSTAMISVIIS
Ravi peaks alustama ja selle käiku kontrollima Alzheimeri tõve
(dementsuse) või Parkinsoni tõvega
kaasneva dementsuse diagnoosimise ja ravi kogemusega arst.
Diagnoos tuleb panna kehtivatest ravijuhistest lähtuvalt. Ravi
rivastigmiiniga tohib alustada ainult
juhul, kui on olemas hooldaja, kes regulaarselt jälgib
ravimpreparaadi võtmist.
3
Annustamine
Rivastigmiini manustatakse kaks korda ööpäevas, hommiku– ja
õhtusöögi ajal. Kapslid neelatakse alla
tervetena.
Algannus
1,5 mg kaks korda ööpäevas.
Raviannuse määramine
Algannuseks
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-06-2009
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-01-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu