Ngenla

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Romania

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

somatrogon

Sẵn có từ:

Pfizer Europe MA EEIG

Mã ATC:

H01AC08

INN (Tên quốc tế):

somatrogon

Nhóm trị liệu:

HIPOFIZARI ȘI HIPOTALAMICI ȘI ANALOGI DE HORMONI

Khu trị liệu:

Growth and Development

Chỉ dẫn điều trị:

Indicated for the long-term treatment of paediatric patients with growth disturbance due to insufficient secretion of growth hormone.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Autorizat

Ngày ủy quyền:

2022-02-14

Tờ rơi thông tin

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
Acest medicament face obiectul unei monitorizări suplimentare. Acest
lucru va permite
identificarea rapidă de noi informații referitoare la siguranță.
Profesioniștii din domeniul sănătății sunt
rugați să raporteze orice reacții adverse suspectate. Vezi pct. 4.8
pentru modul de raportare a reacțiilor
adverse.
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Ngenla 24 mg soluție injectabilă în stilou injector (pen) preumplut
Ngenla 60 mg soluție injectabilă în stilou injector (pen) preumplut
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
Ngenla 24 mg soluție injectabilă în stilou injector (pen) preumplut
Un ml de soluție conține somatrogon* 20 mg.
Fiecare stilou injector (pen) preumplut conține somatrogon 24 mg în
1,2 ml soluție.
Fiecare stilou injector (pen) preumplut distribuie doze de la 0,2 mg
până la 12 mg într-o singură
injectare, în trepte a câte 0,2 mg.
Ngenla 60 mg soluție injectabilă în stilou injector (pen) preumplut
Un ml de soluție conține somatrogon 50 mg.
Fiecare stilou injector (pen) preumplut conține somatrogon 60 mg în
1,2 ml soluție.
Fiecare stilou injector (pen) preumplut distribuie doze de la 0,5 mg
până la 30 mg într-o singură
injectare, în trepte a câte 0,5 mg.
*Produs prin tehnologia ADN-ului recombinant pe celule ovariene de
hamster chinezesc (CHO).
Pentru lista tuturor excipienților, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Soluție injectabilă (injecție).
Soluția este limpede și incoloră până la ușor galben pal, cu un
pH de 6,6.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAȚII TERAPEUTICE
Ngenla este indicat pentru tratamentul copiilor și adolescenților
începând cu vârsta de 3 ani cu
tulburări de creștere cauzate de secreția insuficientă de hormon
de creștere.
4.2
DOZE ȘI MOD DE ADMINISTRARE
Tratamentul trebuie inițiat și monitorizat de către medici care
sunt calificați și au experiență în
diagnosticarea și abordarea terapeutică a copiilor și
adolescenților cu deficit de hormon de creștere
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANEXA I
REZUMATUL CARACTERISTICILOR PRODUSULUI
2
Acest medicament face obiectul unei monitorizări suplimentare. Acest
lucru va permite
identificarea rapidă de noi informații referitoare la siguranță.
Profesioniștii din domeniul sănătății sunt
rugați să raporteze orice reacții adverse suspectate. Vezi pct. 4.8
pentru modul de raportare a reacțiilor
adverse.
1.
DENUMIREA COMERCIALĂ A MEDICAMENTULUI
Ngenla 24 mg soluție injectabilă în stilou injector (pen) preumplut
Ngenla 60 mg soluție injectabilă în stilou injector (pen) preumplut
2.
COMPOZIȚIA CALITATIVĂ ȘI CANTITATIVĂ
Ngenla 24 mg soluție injectabilă în stilou injector (pen) preumplut
Un ml de soluție conține somatrogon* 20 mg.
Fiecare stilou injector (pen) preumplut conține somatrogon 24 mg în
1,2 ml soluție.
Fiecare stilou injector (pen) preumplut distribuie doze de la 0,2 mg
până la 12 mg într-o singură
injectare, în trepte a câte 0,2 mg.
Ngenla 60 mg soluție injectabilă în stilou injector (pen) preumplut
Un ml de soluție conține somatrogon 50 mg.
Fiecare stilou injector (pen) preumplut conține somatrogon 60 mg în
1,2 ml soluție.
Fiecare stilou injector (pen) preumplut distribuie doze de la 0,5 mg
până la 30 mg într-o singură
injectare, în trepte a câte 0,5 mg.
*Produs prin tehnologia ADN-ului recombinant pe celule ovariene de
hamster chinezesc (CHO).
Pentru lista tuturor excipienților, vezi pct. 6.1.
3.
FORMA FARMACEUTICĂ
Soluție injectabilă (injecție).
Soluția este limpede și incoloră până la ușor galben pal, cu un
pH de 6,6.
4.
DATE CLINICE
4.1
INDICAȚII TERAPEUTICE
Ngenla este indicat pentru tratamentul copiilor și adolescenților
începând cu vârsta de 3 ani cu
tulburări de creștere cauzate de secreția insuficientă de hormon
de creștere.
4.2
DOZE ȘI MOD DE ADMINISTRARE
Tratamentul trebuie inițiat și monitorizat de către medici care
sunt calificați și au experiență în
diagnosticarea și abordarea terapeutică a copiilor și
adolescenților cu deficit de hormon de creștere
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-03-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-03-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu