NexGard

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
08-04-2020

Thành phần hoạt chất:

afoxólaner

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QP53BE01

INN (Tên quốc tế):

afoxolaner

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Isoxazolines, Ectoparasiticides fyrir almenn nota

Chỉ dẫn điều trị:

Meðferð fló árás í hunda (Ctenocephalides sus og C. canis) fyrir 5 vikur að minnsta kosti. Varan er hægt að nota sem hluti af meðferðaráætlun til að stjórna lungnæmisbólgu (FAD). Meðferð merkið árás í hunda (Dermacentor reticulatus, Ixodes ricinus, Ixodes hexagonus, Rhipicephalus sanguineus). Ein meðferð drepur ticks fyrir allt að einn mánuð. Fleas og ticks verður að festa við gestgjafann og hefja fóðrun til að verða fyrir áhrifum virka efnisins. Meðferð demodicosis (af völdum Demodex canis). Meðferð sarcoptic girl (af völdum Sarcoptes scabiei var. canis).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2014-02-11

Tờ rơi thông tin

                                15
B. FYLGISEÐILL
16
FYLGISEÐILL:
NEXGARD 11 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA >2–4 KG
NEXGARD 28 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA >4–10 KG
NEXGARD 68 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA >10–25 KG
NEXGARD 136 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA >25–50 KG
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
ÞÝSKALAND
Framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS,
4 Chemin du Calquet
31000 Toulouse
Frakkland
2.
HEITI DÝRALYFS
NexGard 11 mg tuggutöflur fyrir hunda (2–4 kg)
NexGard 28 mg tuggutöflur fyrir hunda (>4–10 kg)
NexGard 68 mg tuggutöflur fyrir hunda (>10–25 kg)
NexGard 136 mg tuggutöflur fyrir hunda (>25–50 kg)
afoxolaner
3.
VIRKT INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hver tuggutafla inniheldur:
NexGard
Afoxolaner (mg)
tuggutöflur fyrir hunda 2-4 kg
11,3
tuggutöflur fyrir hunda 4-10 kg
28,3
tuggutöflur fyrir hunda 10-25 kg
68
tuggutöflur fyrir hunda 25-50 kg
136
Rauðdröfnóttar til rauðbrúnar kringlóttar (töflur fyrir 2–4
kg hunda) eða ferkantaðar (töflur fyrir
>4-10 kg hunda, töflur fyrir >10–25 kg hunda og töflur fyrir
>25–50 kg hunda).
4.
ÁBENDINGAR
Meðferð gegn flóasmiti hjá hundum (
_Ctenocephalides felis og C. canis_
) í að minnsta kosti 5 vikur.
Dýralyfið má nota sem hluta af meðferðaráætlun til að ná
stjórn á húðbólgu vegna flóaofnæmis.
Meðferð við mítlasmiti hjá hundum (
_Dermacentor reticulatus, Ixodes ricinus, Ixodes hexagonus, _
_Rhipicephalus sanguineus). _
Ein meðferð drepur mítla í allt að einn mánuð.
Flær og mítlar verða að festa sig við hýsil og byrja að nærast
til þess að verða útsett fyrir virka efninu.
Meðferð við hársekkjamaurakláða (af völdum
_Demodex canis_
).
17
Meðferð við hundakláða (af völdum
_Sarcoptes scabiei_
var.
_canis_
).
5.
FRÁBENDINGAR
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir virka efninu eða einhverju
hjálpar
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
NexGard 11 mg tuggutöflur fyrir hunda 2–4 kg
NexGard 28 mg tuggutöflur fyrir hunda >4–10 kg
NexGard 68 mg tuggutöflur fyrir hunda >10–25 kg
NexGard 136 mg tuggutöflur fyrir hunda >25–50 kg
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver tuggutafla inniheldur:
VIRKT INNIHALDSEFNI:
NexGard
Afoxolaner (mg)
tuggutöflur fyrir hunda 2–4 kg
11,3
tuggutöflur fyrir hunda >4–10 kg
28,3
tuggutöflur fyrir hunda >10–25 kg
68
tuggutöflur fyrir hunda >25–50 kg
136
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Tuggutöflur
Rauðdröfnóttar til rauðbrúnar kringlóttar (töflur fyrir 2–4
kg hunda) eða ferkantaðar (töflur fyrir
>4-10 kg hunda, töflur fyrir >10–25 kg hunda og töflur fyrir
>25–50 kg hunda).
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Hundar.
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Meðferð gegn flóasmiti hjá hundum (
_Ctenocephalides felis og C. canis_
) í að minnsta kosti 5 vikur.
Dýralyfið má nota sem hluta af meðferðaráætlun til að ná
stjórn á húðbólgu vegna flóaofnæmis (Flea
Allergy Dermatitis [FAD]).
Meðferð við mítlasmiti hjá hundum (
_Dermacentor reticulatus, Ixodes ricinus, Ixodes hexagonus, _
_Rhipicephalus sanguineus). _
Ein meðferð drepur mítla í allt að einn mánuð.
Flær og mítlar verða að festa sig við hýsil og byrja að nærast
til þess að verða útsett fyrir virka efninu.
Meðferð við hársekkjamaurakláða (af völdum
_Demodex canis_
).
Meðferð við hundakláða (af völdum
_Sarcoptes scabiei_
var.
_canis_
).
4.3
FRÁBENDINGAR
Gefið ekki dýrum sem hafa ofnæmi fyrir virka efninu eða einhverju
hjálparefnanna.
3
4.4
SÉRSTÖK VARNAÐARORÐ FYRIR HVERJA DÝRATEGUND
Sníkjudýrin verða að byrja að nærast á hýslinum til þess að
verða útsett fyrir afoxolaner, þar af
leiðandi er ekki hægt að útiloka að sjúkdómar berist með
sníkjudýrinu.
4.5
SÉRSTAKAR VARÚÐARREGLUR VIÐ NOTKUN
Sérstakar varúðarreglur við notkun hjá dýrum
Vegna sk
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-12-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 10-12-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu