Nexgard Spectra

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
14-12-2021

Thành phần hoạt chất:

afoxolaner, milbemycin oxím

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QP54AB51

INN (Tên quốc tế):

afoxolaner, milbemycin oxime

Nhóm trị liệu:

Hundar

Khu trị liệu:

Endectocides, Sníklaeyðandi vörur, skordýraeitur og repellents, milbemycin oxím, sturtu

Chỉ dẫn điều trị:

Fyrir meðferð fló og merkið sníkjudýra í hunda þegar samhliða fyrirbyggja heartworm sjúkdómur (Dirofilaria immltís lirfur), angiostrongylosis (lækkun á vettvangi óþroskaður fullorðnir (L5) og fullorðnir af Angiostrongylus vasorum), thelaziosis (fullorðinn Thelazia callipaeda) og/eða meðferð maga þráðormurinn sníkjudýra er ætlað. Meðferð fló sníkjudýra (Ctenocephalides sus og C. canis) í hunda fyrir 5 vikur. Meðferð merkið sníkjudýra (Dermacentor reticulatus, Ixodes ricinus, Ixodes hexagonus, Rhipicephalus sanguineus) í hunda fyrir 4 vikum. Fleas og ticks verður að festa við gestgjafann og hefja fóðrun til að verða fyrir áhrifum virka efnisins. Meðferð sníkjudýra með fullorðnum maga pöddurnar eftirfarandi tegundir: roundworms (Toxocara canis og Toxascaris andreoletti), hookworms (Ancylostoma caninum, Ancylostoma braziliense og Ancylostoma ceylanicum) og whipworm (Trichuris vulpis). Meðferð demodicosis (af völdum Demodex canis). Meðferð sarcoptic girl (af völdum Sarcoptes scabiei var. canis). Fyrirbyggja heartworm sjúkdómur (Dirofilaria immltís lirfur) með mánaðarlega gjöf. Fyrirbyggja angiostrongylosis (með því að draga af vettvangi með sýkingu óþroskaður fullorðinn (L5) og fullorðinn stigum Angiostrongylus vasorum) með mánaðarlega gjöf. Fyrirbyggja stofnun thelaziosis (fullorðinn Thelazia callipaeda eyeworm sýkingu) með mánaðarlega gjöf.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2015-01-15

Tờ rơi thông tin

                                17
B. FYLGISEÐILL
18
FYLGISEÐILL:
NEXGARD SPECTRA 9 MG/ 2 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA 2-3,5 KG
NEXGARD SPECTRA 19 MG/ 4 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA >3,5-7,5 KG
NEXGARD SPECTRA 38 MG/ 8 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA >7,5-15 KG
NEXGARD SPECTRA 75 MG/ 15 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA >15-30 KG
NEXGARD SPECTRA 150 MG/ 30 MG TUGGUTÖFLUR FYRIR HUNDA >30-60 KG
1.
HEITI OG HEIMILISFANG MARKAÐSLEYFISHAFA OG ÞESS FRAMLEIÐANDA
SEM BER ÁBYRGÐ Á LOKASAMÞYKKT, EF ANNAR
Markaðsleyfishafi:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
ÞÝSKALAND
Framleiðandi sem ber ábyrgð á lokasamþykkt:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
4 Chemin du Calquet,
31000 Toulouse,
FRAKKLAND
2.
HEITI DÝRALYFS
NEXGARD SPECTRA 9 mg/ 2 mg tuggutöflur fyrir hunda 2-3,5 kg
NEXGARD SPECTRA 19 mg/ 4 mg tuggutöflur fyrir hunda >3,5-7,5 kg
NEXGARD SPECTRA 38 mg/ 8 mg tuggutöflur fyrir hunda >7,5-15 kg
NEXGARD SPECTRA 75 mg/ 15 mg tuggutöflur fyrir hunda >15-30 kg
NEXGARD SPECTRA 150 mg/ 30 mg tuggutöflur fyrir hunda >30-60 kg
Afoxolaner, milbemýsínoxím
3.
VIRK(T) INNIHALDSEFNI OG ÖNNUR INNIHALDSEFNI
Hver tuggutafla inniheldur virku efnin:
NEXGARD SPECTRA
Afoxolaner (mg)
Milbemýsínoxím (mg)
tuggutöflur fyrir hunda 2-3,5 kg
9,375
1,875
tuggutöflur fyrir hunda >3,5-7,5 kg
18,75
3,75
tuggutöflur fyrir hunda >7,5-15 kg
37,50
7,50
tuggutöflur fyrir hunda >15-30 kg
75,00
15,00
tuggutöflur fyrir hunda >30-60 kg
150,00
30,00
Rauðdröfnóttar til rauðbrúnar, kringlóttar (töflur fyrir 2-3,5
kg hunda) eða ferkantaðar (töflur
fyrir
>
3,5-7,5 kg hunda, töflur fyrir >7,5-15 kg hunda, töflur fyrir >15-30
kg hunda og töflur
fyrir >30-60 kg hunda).
4.
ÁBENDING(AR)
Meðferð gegn flóa- og blóðmítlasmiti hjá hundum þegar
fyrirbyggjandi meðferð gegn
hjartaormaveiki (
_Dirofilara immitis _
lirfur), angiostrongylosis (fækkun á magni óþroskaðra
fullvaxinna (L5) og fullvaxinna
_Angiostrongylus vasorum_
), thelaziosis (fullvöxnum
_Thelazia _
_callipaeda_
)
_ _
og/eða meðferð gegn þráðormasmiti í melt
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
1.
HEITI DÝRALYFS
NEXGARD SPECTRA 9 mg/ 2 mg tuggutöflur fyrir hunda 2-3,5 kg
NEXGARD SPECTRA 19 mg/ 4 mg tuggutöflur fyrir hunda >3,5-7,5 kg
NEXGARD SPECTRA 38 mg/ 8 mg tuggutöflur fyrir hunda >7,5-15 kg
NEXGARD SPECTRA 75 mg/ 15 mg tuggutöflur fyrir hunda >15-30 kg
NEXGARD SPECTRA 150 mg/ 30 mg tuggutöflur fyrir hunda >30-60 kg
2.
INNIHALDSLÝSING
Hver tuggutafla inniheldur:
VIRK INNIHALDSEFNI:
NEXGARD SPECTRA
Afoxolaner (mg)
Milbemýsínoxím (mg)
tuggutöflur fyrir hunda 2-3,5 kg
9,375
1,875
tuggutöflur fyrir hunda >3,5-7,5 kg
18,75
3,75
tuggutöflur fyrir hunda >7,5-15 kg
37,50
7,50
tuggutöflur fyrir hunda >15-30 kg
75,00
15,00
tuggutöflur fyrir hunda >30-60 kg
150,00
30,00
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Tuggutöflur
Rauðdröfnóttar til rauðbrúnar, kringlóttar (töflur fyrir 2-3,5
kg hunda) eða ferkantaðar (töflur
fyrir >3,5-7,5 kg hunda, töflur fyrir >7,5-15 kg hunda, töflur fyrir
>15-30 kg hunda og töflur fyrir
>30-60 kg hunda).
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
DÝRATEGUNDIR
Hundar
4.2
ÁBENDINGAR FYRIR TILGREINDAR DÝRATEGUNDIR
Meðferð gegn flóa- og blóðmítlasmiti hjá hundum þegar
fyrirbyggjandi meðferð gegn
hjartaormaveiki (
_Dirofilara immitis _
lirfur), angiostrongylosis (fækkun á magni óþroskaðra
fullvaxinna (L5) og fullvaxinna
_Angiostrongylus vasorum_
), thelaziosis (fullvöxnum
_Thelazia _
_callipaeda_
)
_ _
og/eða meðferð gegn þráðormasmiti í meltingarvegi á einnig
við.
Meðferð gegn flóasmiti (
_Ctenocephalides felis og C. canis_
) hjá hundum í 5 vikur.
Meðferð við blóðmítlasmiti (
_Dermacentor reticulatus, Ixodes ricinus, Ixodes hexagonus, _
_Rhipicephalus sanguineus) _
hjá hundum í 4 vikur.
Flær og blóðmítlar verða að festa sig við hýsil og byrja að
nærast til þess að verða útsett fyrir virka
efninu.
Meðferð við smiti í meltingarfærum af völdum fullþroska
þráðorma af eftirfarandi tegundum:
Spóluormar (
_Toxocara canis _
og
_ Toxascaris leonin
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 14-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 14-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 14-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-10-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu