Nemdatine

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

memantiin

Sẵn có từ:

Actavis Group PTC ehf.

Mã ATC:

N06DX01

INN (Tên quốc tế):

memantine

Nhóm trị liệu:

Psychoanaleptics, Muud anti-dementsuse ravimid

Khu trị liệu:

Alzheimeri tõbi

Chỉ dẫn điều trị:

Mõõduka kuni raske Alzheimeri tõvega patsientide ravi.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Volitatud

Ngày ủy quyền:

2013-04-22

Tờ rơi thông tin

                                76
B. PAKENDI INFOLEHT
77
PAKENDI INFOLEHT: TEAVE PATSIENDILE
NEMDATINE 5 MG ÕHUKESE POLÜMEERIKATTEGA TABLETID
memantiinvesinikkloriid
ENNE RAVIMI VÕTMIST LUGEGE HOOLIKALT INFOLEHTE, SEST SIIN ON TEILE
VAJALIKKU TEAVET.
-
Hoidke infoleht alles, et seda vajadusel uuesti lugeda.
-
Kui teil on lisaküsimusi, pidage nõu oma arsti või apteekriga.
-
Ravim on välja kirjutatud üksnes teile. Ärge andke seda kellelegi
teisele. Ravim võib olla neile
kahjulik, isegi kui haigusnähud on sarnased.
-
Kui teil tekib ükskõik milline kõrvaltoime, pidage nõu oma arsti
või apteekriga. Kõrvaltoime võib
olla ka selline, mida selles infolehes ei ole nimetatud. Vt lõik 4.
_ _
INFOLEHE SISUKORD
1.
Mis ravim on Nemdatine ja milleks seda kasutatakse
2.
Mida on vaja teada enne Nemdatine võtmist
3.
Kuidas Nemdatine’t võtta
4.
Võimalikud kõrvaltoimed
5.
Kuidas Nemdatine’t säilitada
6.
Pakendi sisu ja muu teave
1.
MIS RAVIM ON NEMDATINE JA MILLEKS SEDA KASUTATAKSE
KUIDAS NEMDATINE TOIMIB
Nemdatine sisaldab toimeainena memantiinvesinikkloriidi. Nemdatine
kuulub dementsusevastaste
ravimite rühma.
Alzheimeri tõve korral esinev mälukaotus on tingitud
närviimpulsside häirunud ülekandest ajus. Ajus on
niinimetatud N-metüül-D-aspartaadi (NMDA) retseptorid, mis osalevad
õppimise ja mäluga seotud
närviimpulsside ülekandes. Nemdatine kuulub ravimite rühma, mida
nimetatakse NMDA-retseptorite
antagonistideks. Nemdatine toimib nendele NMDA-retseptoritele,
parandades närviimpulsside ülekannet
ja mälu.
MILLEKS NEMDATINE’T KASUTATAKSE
Nemdatine’t kasutatakse mõõduka kuni raske Alzheimeri tõve raviks
täiskasvanutel.
2.
MIDA ON VAJA TEADA ENNE NEMDATINE’E VÕTMIST
NEMDATINE’T EI TOHI VÕTTA
-
kui olete memantiinvesinikkloriidi või selle ravimi mis tahes
koostisosade (loetletud lõigus 6)
suhtes allergiline.
HOIATUSED JA ETTEVAATUSABINÕUD
Rääkige enne Nemdatine võtmist oma arstile või apteekrile:
-
kui teil on kunagi esinenud epilepsiahoogusid;
-
kui te olete hiljuti põdenud müokardiinfarkti (südamer
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I LISA
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
2
1.
RAVIMPREPARAADI NIMETUS
_ _
Nemdatine 5 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Nemdatine 10 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Nemdatine 15 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Nemdatine 20 mg õhukese polümeerikattega tabletid
_ _
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
Nemdatine 5 mg
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 5 mg
memantiinvesinikkloriidi, mis vastab 4,15 mg
memantiinile.
Nemdatine 10 mg
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 10 mg
memantiinvesinikkloriid, mis vastab 8,31 mg
memantiinile.
Nemdatine 15 mg
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 15 mg
memantiinvesinikkloriid, mis vastab 12,46 mg
memantiinile.
Nemdatine 20 mg
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 20 mg
memantiinvesinikkloriid, mis vastab 16,62 mg
memantiinile.
Teadaolevat toimet omav abiaine:
Nemdatine 5 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 0,47 mg
laktoosmonohüdraati.
Nemdatine 10 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 0,95 mg
laktoosmonohüdraati.
Nemdatine 15 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 1,42 mg
laktoosmonohüdraati.
Nemdatine 20 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Üks õhukese polümeerikattega tablett sisaldab 1,89 mg
laktoosmonohüdraati.
Abiainete täielik loetelu vt lõik 6.1.
3
3.
RAVIMVORM
Õhukese polümeerikattega tablett (tablett).
Nemdatine 5 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Valge, ovaalne, kaksikkumer õhukese polümeerikattega tablett,
suurusega 8 mm x 4,5 mm, sissepressitud
märgistusega “M5” ühel küljel.
Nemdatine 10 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Valge, kapslikujuline, kaksikkumer õhukese polümeerikattega tablett,
suurusega 9,8 mm x 4,9 mm,
poolitusjoone ja sissepressitud märgistusega “M10”
poolitusjoonega poolel.
Tableti saab jagada kaheks võrdseks osaks.
Nemdatine 15 mg õhukese polümeerikattega tabletid
Oranž, ovaalne, kaksikkumer õ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 30-04-2013
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-01-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu