Namuscla

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Mexiletine hydrochloride

Sẵn có từ:

Lupin Europe GmbH

Mã ATC:

C01BB02

INN (Tên quốc tế):

mexiletine hcl

Nhóm trị liệu:

Srčna terapija

Khu trị liệu:

Myotonic Motnje

Chỉ dẫn điều trị:

Namuscla je primerna za simptomatsko zdravljenje myotonia pri odraslih bolnikih z ne-dystrophic myotonic motnje.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 5

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2018-12-18

Tờ rơi thông tin

                                21
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Lupin Europe GmbH
Hanauer Landstraße 139–143,
60314 Frankfurt am Main
Nemčija
12.
ŠTEVILKA (ŠTEVILKE) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET Z
ZDRAVILOM
EU/1/18/1325/001
EU/1/18/1325/002
EU/1/18/1325/003
EU/1/18/1325/004
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
_ _
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Namuscla 167
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC:
SN:
NN:
22
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOTI
1.
IME ZDRAVILA
_ _
Namuscla 167 mg kapsule
meksiletin
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Lupin Europe GmbH
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
23
B. NAVODILO ZA UPORABO
24
NAVODILO ZA UPORABO
NAMUSCLA 167 MG TRDE KAPSULE
meksiletin
PRED ZAČETKOM JEMANJA ZDRAVILA NATANČNO PREBERITE NAVODILO, KER
VSEBUJE ZA VAS POMEMBNE
PODATKE!
-
Navodilo shranite. Morda ga boste želeli ponovno prebrati.
-
Če imate dodatna vprašanja, se posvetujte z zdravnikom ali
farmacevtom.
-
Zdravilo je bilo predpisano vam osebno in ga ne smete dajati drugim.
Njim bi lahko celo
škodovalo, čeprav imajo znake bolezni, podobne vašim.
-
Če opazite katerega koli izmed neželenih učinkov, se posvetujte z
zdravnikom ali farmacevtom.
Posvetujte se tudi, če opazite neželene učinke, ki niso navedeni v
tem navodilu. Glejte
poglavje 4.
Zdravilu Namuscla je priložena
OPOZORILNA KARTICA
, ki vas in zdravstveno osebje opomni na tveganje
za pojav srčnih aritmij.
OPOZORILNO KARTICO PREBERITE SKUPAJ S TEM NAVODILOM IN JO IMEJTE VES
ČAS
PRI SEBI
.
KAJ VSEBUJE NAVODILO
1.
Kaj je zdravilo Namuscla in za kaj ga uporabljamo
2.
Kaj morate vedeti, preden boste vzeli zdravilo Namuscla
3.
Kako 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Namuscla 167 mg trde kapsule
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
Ena kapsula vsebuje meksiletinijev klorid, ki ustreza 166,62 mg
meksiletina.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Trda kapsula (kapsula).
Kapsule Namuscla so kapsule iz trde želatine švedsko rdeče barve
(20 mm), napolnjene z belim
praškom.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravilo Namuscla je indicirano za simptomatsko zdravljenje miotonije
pri odraslih bolnikih z
nedistrofičnimi miotoničnimi motnjami.
_ _
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Priporočen začetni odmerek meksiletina je 167 mg dnevno (1 kapsula
na dan). Po najmanj enem tednu
zdravljenja je mogoče glede na klinični odziv dnevni odmerek
zvišati na 333 mg dnevno (2 kapsuli na
dan). Po vsaj še enem dodatnem tednu zdravljenja je mogoče glede na
klinični odziv dnevni odmerek
ponovno zvišati na 500 mg dnevno (3 kapsule na dan).
Za vzdrževalno zdravljenje je glede na intenzivnost simptomov in
klinični odziv potreben odmerek
med 167 mg in 500 mg dnevno (1 do 3 kapsule na dan), ki jih je treba
redno jemati tekom dneva.
Odmerek ne sme preseči 500 mg/dan. Treba je izvajati redno ponovno
ocenjevanje učinkovitosti, da se
prepreči dolgotrajno zdravljenje pri bolnikih, ki se ne odzivajo, ali
pri katerih ni koristi od zdravljenja.
Pred začetkom zdravljenja z meksiletinom je treba podrobno in skrbno
oceniti delovanje srca; med
zdravljenjem z meksiletinom je treba spremljanje srca nadaljevati in
ga uporabiti kot merilo za stanje
srca (glejte kontraindikacije v poglavju 4.3 in opozorila v poglavju
4.4).
_ _
_Bolniki s srčnimi boleznimi _
Pri spremembi odmerka meksiletina ali če bolniki sočasno z
meksiletinom jemljejo zdravila, dovzetna
za vpliv na srčno prevodnost, je treba take bolnike skrbno spremljati
s snemanjem EKG (zlasti bolnike
z anomalijami prevodnosti) (glejte poglavji 4.3 in 4.4).
_Starejši _
Izkušnje z meksiletinom pri bolnikih z mioton
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-02-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 22-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 22-02-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 22-02-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 22-02-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-02-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu