Mysimba

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

bupropions hidrohlorīds, naltreksons hidrohlorīds

Sẵn có từ:

Orexigen Therapeutics Ireland Limited

Mã ATC:

A08AA

INN (Tên quốc tế):

naltrexone, bupropion

Nhóm trị liệu:

Pretiekaisuma līdzekļi, izņemot diētas produkti

Khu trị liệu:

Obesity; Overweight

Chỉ dẫn điều trị:

Mysimba ir norādīts, kā palīglīdzekli, lai samazinātu kaloriju diētu un palielināt fiziskās aktivitātes, vadības svars pieaugušiem pacientiem (≥18 gadi) ar sākotnējās Ķermeņa Masas Indekss (ĶMI) ir≥ 30 kg/m2 (aptaukošanās) vai≥ 27 kg/m2 līdz < 30 kg/m2 (liekais svars), ka produktā ir viens vai vairāk svara, kas saistīti co saistīti ar blakus saslimšanām (e. , 2. tipa cukura diabētu, dyslipidaemia, vai kontrolētu hipertensiju)Apstrāde ar Mysimba būtu jāpārtrauc pēc 16 nedēļas, ja pacients nav zaudējuši vismaz 5% no to sākotnējās ķermeņa masas.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 25

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2015-03-26

Tờ rơi thông tin

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
Vykdoma papildoma šio vaistinio preparato stebėsena. Tai padės
greitai nustatyti naują saugumo
informaciją. Sveikatos priežiūros specialistai turi pranešti apie
bet kokias įtariamas nepageidaujamas
reakcijas. Apie tai, kaip pranešti apie nepageidaujamas reakcijas,
žr. 4.8 skyriuje.
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Mysimba 8 mg/90 mg pailginto atpalaidavimo tabletės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekvienoje tabletėje yra 8 mg naltreksono hidrochlorido,
atitinkančio 7,2 mg naltreksono, ir 90 mg
bupropiono hidrochlorido, atitinkančio 78 mg bupropiono.
Pagalbinė medžiaga, kurios poveikis žinomas:
Kiekvienoje pailginto atpalaidavimo tabletėje yra 73,2 mg laktozės
(žr. 4.4 skyrių).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Pailginto atpalaidavimo tabletė.
Mėlyna, abipus išgaubta, apvali 12-12,2 mm skersmens tabletė,
kurios vienoje pusėje įspausta “NB-890“.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Mysimba, kaip papildoma priemonė taikant sumažinto kaloringumo
dietą ir padidintą fizinį aktyvumą,
skiriamas svoriui sureguliuoti suaugusiems pacientams (≥18 metų),
kurių pradinis kūno masės indeksas
(KMI) yra
•
≥ 30 kg/m
2
(nutukusiems) arba
•
nuo ≥ nuo 27 kg/m
2
iki < 30 kg/m
2
(turintiems antsvorio), esant vienai ar daugiau su svoriu susijusių
gretutinių ligų (pvz., 2 tipo cukriniam diabetui, dislipidemijai
arba kontroliuojamai arterinei
hipertenzijai).
Gydymas Mysimba po 16 savaičių turi būti nutrauktas, jei pacientai
neprarado bent 5 % savo pradinio kūno
svorio (žr. 5.1 skyrių).
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
_ _
Pradedant gydymą, 4 savaičių laikotarpiu reikia didinti dozę, kaip
nurodyta toliau:
•
1 savaitė: viena tabletė ryte.
•
2 savaitė: viena tabletė ryte ir viena tabletė vakare.
•
3 savaitė: dvi tabletės ryte ir viena tabletė vakare.
•
4 savaitė ir vėliau: dvi tabletės ryte ir dvi tabletės vakare.
3
Didžiausia rekome
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
Vykdoma papildoma šio vaistinio preparato stebėsena. Tai padės
greitai nustatyti naują saugumo
informaciją. Sveikatos priežiūros specialistai turi pranešti apie
bet kokias įtariamas nepageidaujamas
reakcijas. Apie tai, kaip pranešti apie nepageidaujamas reakcijas,
žr. 4.8 skyriuje.
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Mysimba 8 mg/90 mg pailginto atpalaidavimo tabletės
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Kiekvienoje tabletėje yra 8 mg naltreksono hidrochlorido,
atitinkančio 7,2 mg naltreksono, ir 90 mg
bupropiono hidrochlorido, atitinkančio 78 mg bupropiono.
Pagalbinė medžiaga, kurios poveikis žinomas:
Kiekvienoje pailginto atpalaidavimo tabletėje yra 73,2 mg laktozės
(žr. 4.4 skyrių).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Pailginto atpalaidavimo tabletė.
Mėlyna, abipus išgaubta, apvali 12-12,2 mm skersmens tabletė,
kurios vienoje pusėje įspausta “NB-890“.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Mysimba, kaip papildoma priemonė taikant sumažinto kaloringumo
dietą ir padidintą fizinį aktyvumą,
skiriamas svoriui sureguliuoti suaugusiems pacientams (≥18 metų),
kurių pradinis kūno masės indeksas
(KMI) yra
•
≥ 30 kg/m
2
(nutukusiems) arba
•
nuo ≥ nuo 27 kg/m
2
iki < 30 kg/m
2
(turintiems antsvorio), esant vienai ar daugiau su svoriu susijusių
gretutinių ligų (pvz., 2 tipo cukriniam diabetui, dislipidemijai
arba kontroliuojamai arterinei
hipertenzijai).
Gydymas Mysimba po 16 savaičių turi būti nutrauktas, jei pacientai
neprarado bent 5 % savo pradinio kūno
svorio (žr. 5.1 skyrių).
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
_ _
Pradedant gydymą, 4 savaičių laikotarpiu reikia didinti dozę, kaip
nurodyta toliau:
•
1 savaitė: viena tabletė ryte.
•
2 savaitė: viena tabletė ryte ir viena tabletė vakare.
•
3 savaitė: dvi tabletės ryte ir viena tabletė vakare.
•
4 savaitė ir vėliau: dvi tabletės ryte ir dvi tabletės vakare.
3
Didžiausia rekome
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-04-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-04-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu