Mirvaso

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

brimonidino tartratas

Sẵn có từ:

Galderma International

Mã ATC:

D11AX21

INN (Tên quốc tế):

brimonidine

Nhóm trị liệu:

Kiti dermatologiniai preparatai

Khu trị liệu:

Odos ligos

Chỉ dẫn điều trị:

Mirvaso skiriamas simptominiam rosacea veido eritemos gydymui suaugusiems pacientams.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2014-02-20

Tờ rơi thông tin

                                15
Mirvaso 3 mg/g gelis brimonidinas
Viename grame gelio yra 3,3 mg brimonidino.
Pagalbinės medžiagos: karbomeras, metilo parahidroksibenzoatas
(E218), fenoksietanolis, glicerolis, titano
dioksidas, propilenglikolis (E1520), natrio hidroksidas, išgrynintas
vanduo. Daugiau informacijos rasite
pakuotės lapelyje.
Gelis 2 g
10 g
30 g
Nenuryti.
Prieš vartojimą perskaitykite pakuotės lapelį. Vartoti tik ant
odos.
Laikyti vaikams nepastebimoje ir nepasiekiamoje vietoje.
Tinka iki
Laikyti ne aukštesnėje kaip 30 ˚C temperatūroje, negalima
užšaldyti.
INFORMACIJA ANT IŠORINĖS PAKUOTĖS
DĖŽUTĖ
9.
SPECIALIOS LAIKYMO SĄLYGOS
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
2.
VEIKLIOJI (-IOS) MEDŽIAGA (-OS) IR JOS (-Ų) KIEKIS (-IAI)
3.
PAGALBINIŲ MEDŽIAGŲ SĄRAŠAS
4.
FARMACINĖ FORMA IR KIEKIS PAKUOTĖJE
5.
VARTOJIMO METODAS IR BŪDAS (-AI)
6.
SPECIALUS ĮSPĖJIMAS, KAD VAISTINĮ PREPARATĄ BŪTINA LAIKYTI
VAIKAMS NEPASTEBIMOJE IR NEPASIEKIAMOJE VIETOJE
7.
KITAS (-I) SPECIALUS (-ŪS) ĮSPĖJIMAS (-AI) (JEI REIKIA)
8.
TINKAMUMO LAIKAS
16
Galderma International
Tour Europlaza, 20 avenue André Prothin La Défense 4
92927 La Défense Cedex Prancūzija
EU/1/13/904/004 EU/1/13/904/005 EU/1/13/904/006 EU/1/13/904/007
EU/1/13/904/008 EU/1/13/904/009
Serija
Mirvaso
2D brūkšninis kodas su nurodytu unikaliu identifikatoriumi.
PC:
SN:
NN:
10.
SPECIALIOS ATSARGUMO PRIEMONĖS DĖL NESUVARTOTO VAISTINIO
PREPARATO AR JO ATLIEKŲ TVARKYMO (JEI REIKIA)
11.
REGISTRUOTOJO PAVADINIMAS IR ADRESAS
12.
REGISTRACIJOS PAŽYMĖJIMO NUMERIS (-IAI)
13.
SERIJOS NUMERIS
14.
PARDAVIMO (IŠDAVIMO) TVARKA
15.
VARTOJIMO INSTRUKCIJA
16.
INFORMACIJA BRAILIO RAŠTU
17.
UNIKALUS IDENTIFIKATORIUS – 2D BRŪKŠNINIS KODAS
18.
UNIKALUS IDENTIFIKATORIUS – ŽMONĖMS SUPRANTAMI DUOMENYS
17
Mirvaso 3 mg/g gelis brimonidinas
Viename grame gelio yra 3,3 mg brimonidino.
Pagalbinės medžiagos: karbomeras, metilo parahidroksibenzoatas
(E218), fenoksietanolis, glicerolis, titano
dioksidas, propilenglikolis, natrio hidroksidas, išgrynintas vanduo.
Daugiau inf
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PRIEDAS
PREPARATO CHARAKTERISTIKŲ SANTRAUKA
2
1.
VAISTINIO PREPARATO PAVADINIMAS
Mirvaso 3 mg/g gelis
2.
KOKYBINĖ IR KIEKYBINĖ SUDĖTIS
Viename grame gelio yra 3,3 mg brimonidino, atitinkančio 5 mg
brimonidino tartrato.
Pagalbinės medžiagos, kurių poveikis žinomas:
Viename grame gelio yra 1 mg metilo parahidroksibenzoato (E218) ir 55
mg propilenglikolio (E1520).
Visos pagalbinės medžiagos išvardytos 6.1 skyriuje.
3.
FARMACINĖ FORMA
Gelis.
Baltas ar balkšvai gelsvas nepermatomas vandeninis gelis.
4.
KLINIKINĖ INFORMACIJA
4.1
TERAPINĖS INDIKACIJOS
Mirvaso skirtas veido rožinės simptomams gydyti suaugusiesiems.
4.2
DOZAVIMAS IR VARTOJIMO METODAS
Dozavimas
Tepti vieną kartą per 24 valandas pacientui patogiu metu, kol veido
rožinė išnyks.
Rekomenduojama didžiausia bendra paros dozė yra 1 g, t. y. maždaug
penki žirnio dydžio gelio gumulėliai.
Gydymas pradedamas tepant mažesnį gelio kiekį (mažesnį negu
didžiausias leistinas kiekis) ne trumpiau kaip
vieną savaitę. Tuomet gelio kiekį galima palaipsniui didinti,
atsižvelgiant į toleranciją ir paciento atsaką.
_Ypatingos populiacijos_
_Senyvi pacientai_
Nėra pakankamai duomenų apie Mirvaso vartojimo poveikį vyresniems
nei 65 metų pacientams (taip pat žr.
4.8 skyrių). Dozės koreguoti nereikia.
_Sutrikusi kepenų ir inkstų funkcija_
Mirvaso poveikis pacientams, kurių inkstų ir kepenų funkcija
sutrikusi, nenustatytas.
_Vaikų populiacija_
Mirvaso saugumas ir veiksmingumas vaikams ir paaugliams iki 18 metų
neištirti. Duomenų nėra.
Mirvaso negalima vartoti vaikams iki 2 metų amžiaus dėl didelės
sisteminio saugumo rizikos (žr. 4.3 skyrių).
Vaikams nuo 2 iki 12 metų amžiaus nustatytos saugumo rizikos,
susijusios su sistemine brimonidino
absorbcija (žr. 4.9 skyrių). 2–18 metų amžiaus vaikams ir
paaugliams Mirvaso vartoti negalima.
3
Vartojimo metodas
Skirtas vartoti tik ant odos.
Mirvaso reikia patepti plonu sluoksniu tolygiai visą veidą (kaktą,
smakrą, nosį ir abu žandus) saugojantis, kad
vaistinio pre
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-03-2014
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-04-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-04-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-04-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-03-2014

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu