Mirapexin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pramipexol-dihidroklorid-monohidrát

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim International GmbH

Mã ATC:

N04BC05

INN (Tên quốc tế):

pramipexole

Nhóm trị liệu:

Parkinson-ellenes szerek

Khu trị liệu:

Restless Legs Syndrome; Parkinson Disease

Chỉ dẫn điều trị:

MIRAPEXIN javallt a kezelés a jelek és tünetek a idiopathiás Parkinson-kór, egyedül (levodopa nélkül) vagy együtt levodopa, én. a betegség folyamán keresztül késői szakaszában, amikor a levodopa hord ki vagy inkonzisztenssé válnak, és a terápiás hatás ingadozások fordulnak elő (vége-of-dózis vagy "on-off" ingadozások). A Mirapexin jelezte, a tüneti kezelés, közepesen súlyos vagy súlyos idiopátiás nyugtalan-láb szindróma dózisok 0. 54 mg bázis (0. 75 mg só).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 40

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

1998-02-23

Tờ rơi thông tin

                                67
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
68
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
MIRAPEXIN 0,088 MG TABLETTA
MIRAPEXIN 0,18 MG TABLETTA
MIRAPEXIN 0,35 MG TABLETTA
MIRAPEXIN 0,7 MG TABLETTA
pramipexol
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MERT
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a MIRAPEXIN és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a MIRAPEXIN szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a MIRAPEXIN-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a MIRAPEXIN-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A MIRAPEXIN ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A pramipexol hatóanyag-tartalmú MIRAPEXIN az úgynevezett
dopaminagonisták csoportjába tartozó
gyógyszer, amelyek az agyi dopaminreceptorok működését serkentik.
A dopaminreceptorok
működésének serkentése idegimpulzust vált ki az agyban, ami a
testmozgások irányítását segíti.
A MIRAPEXIN ADHATÓ:
–
ismeretlen kóreredetű (idiopátiás) Parkinson-kór kezelésére
felnőtteknél önmagában vagy
levodopával (egy másik, Parkinson-kór kezelésére szolgáló
gyógyszer) kombinálva.
–
közepesen súlyos vagy súlyos ismeretlen kóreredetű (idiopátiás)
nyugtalan láb szindróma
kezelésére felnőtteknél.
2.
TUDNIVAL
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
MIRAPEXIN 0,088 mg tabletta
MIRAPEXIN 0,18 mg tabletta
MIRAPEXIN 0,35 mg tabletta
MIRAPEXIN 0,7 mg tabletta
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
MIRAPEXIN 0,088 mg tabletta
0,125 mg pramipexol-dihidroklorid-monohidrátot tartalmaz
tablettánként, ami 0,088 mg
pramipexolnak felel meg.
MIRAPEXIN 0,18 mg tabletta
0,25 mg pramipexol-dihidroklorid-monohidrátot tartalmaz
tablettánként, ami 0,18 mg pramipexolnak
felel meg.
MIRAPEXIN 0,35 mg tabletta
0,5 mg pramipexol-dihidroklorid-monohidrátot tartalmaz
tablettánként, ami 0,35 mg pramipexolnak
felel meg.
MIRAPEXIN 0,7 mg tabletta
1,0 mg pramipexol-dihidroklorid-monohidrátot tartalmaz
tablettánként, ami 0,7 mg pramipexolnak
felel meg.
_Megjegyzés:_
A pramipexol szakirodalomban közölt dózisai a sóformára
vonatkoznak.
Ennek megfelelően a pramipexol adagolását pramipexol bázisra és
(zárójelben) pramipexol sóra is
megadjuk.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Tabletta
MIRAPEXIN 0,088 mg tabletta
A tabletta fehér színű, lapos, kerek, és dombornyomású
kódjelzéssel (az egyik oldalon P6 jelöléssel, a
másik oldalon pedig a Boehringer Ingelheim cég logójával) van
ellátva.
MIRAPEXIN 0,18 mg tabletta
A tabletta fehér színű, lapos, ovális, és mindkét oldalon
törővonallal és dombornyomású kódjelzéssel
(az egyik oldalon P7 jelöléssel, a másik oldalon pedig a Boehringer
Ingelheim cég logójával) van
ellátva.
A tabletta egyenlő adagokra osztható.
MIRAPEXIN 0,35 mg tabletta
A tabletta fehér színű, lapos, ovális, és mindkét oldalon
törővonallal és dombornyomású kódjelzéssel
(az egyik oldalon P8 jelöléssel, a másik oldalon pedig a Boehringer
Ingelheim cég logójával) van
ellátva.
A tabletta egyenlő adagokra osztható.
3
MIRAPEXIN 0,7 mg tabletta
A tabletta fehér színű, lapos, kerek, és mindkét oldalon
törővonallal és dombornyomású kódjelzéssel
(az egyik oldalon P9 jelöléssel, a másik oldalon 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 23-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-01-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 23-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 23-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 23-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 23-01-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu